Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson 3 trang 10, 11 Global Success
Listen and repeat. Listen and circle. Let’s chant. Read and circle. Let’s write. Project.
Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
They live in a big village. (Chúng tôi sống ở trong một ngôi làng lớn.)
They live in Green street. (Chúng tôi sống ở đường Green.)
Bài 2
2. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
1.
a. I am in a big town. (Tôi đang ở trong một thị trấn lớn.)
b. I am in a green town. (Tôi đang ở trong một thị trấn xanh.)
c. I am at Green Hotel. (Tôi đang ở tại khách sạn Green.)
2.
a. He is in a big town. (Anh ấy đang ở trong một thị trấn lớn.)
b. He is at Green Hotel. (Anh ấy đang ở tại khách sạn Green.)
c. He is in a big hotel. (Anh ấy đang ở trong khách sạn lớn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I am in a big town. (Tôi đang ở trong một thị trấn lớn.)
2. He is at Green Hotel. (Anh ấy đang ở tại khách sạn Green.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài 3
3. Let’s chant.
(Hãy hát theo.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Little Bee, Little Bee
Where do you live?
I live in Green Street.
Green Street, Green Street
Here you are, Little Bee.
Little Fish, Little Fish
Where do you live?
I live in a big village.
A big village, a big village.
Here you are, Little Fish.
Tạm dịch:
Con ong nhỏ, con ong nhỏ
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống ở Phố Xanh.
Đường Xanh Phố Xanh
Của bạn đây, Little Bee.
Cá nhỏ, cá nhỏ
Bạn sống ở đâu?
Tôi sống trong một ngôi làng lớn.
Một ngôi làng lớn, một ngôi làng lớn.
Của bạn đây, Cá Nhỏ.
Bài 4
4. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
I live in a small flat with my parents. It is in Le Lai street. The street is very busy. At the weekend, I visit my grandparents. They live in a big house with a beautiful garden in a village. The village is quiet and beautiful.
Tạm dịch:
Tôi sống trong một căn hộ nhỏ với bố mẹ tôi. Nó ở đường Lê Lai. Đường phố rất nhộn nhịp. Vào cuối tuần, tôi đến thăm ông bà của tôi. Họ sống trong một ngôi nhà lớn với một khu vườn xinh đẹp ở một ngôi làng. Ngôi làng yên tĩnh và xinh đẹp.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. a |
3. b |
4. a |
1. I live in a small flat. (Tôi sống ở trong một căn hộ nhỏ.)
2. Le Lai street is very busy. (Phố Lê Lai rất nhộm nhịp.)
3. My grandparents live in a village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng.)
4. The village is quiet and beautiful. (Ngôi làng rất yên tĩnh và đẹp.)
Bài 5
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
I live in an apartment with my parents. It is in Thai Ha road. It is big. There are not many trees there, but there is a park. I love my house.
Tạm dịch:
Tôi sống trong một căn hộ với bố mẹ tôi. Nó ở đường Thái Hà. Nó to. Không có nhiều cây ở đó, nhưng có một công viên. Tôi yêu ngôi nhà của tôi.
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Lời giải chi tiết:
I live in an apartment with my parents. It is in Thai Ha road. It is big. There are not many trees there, but there is a park. I love my house.
Tạm dịch:
Tôi sống trong một căn hộ với bố mẹ tôi. Nó ở đường Thái Hà. Nó to. Không có nhiều cây ở đó, nhưng có một công viên. Tôi yêu ngôi nhà của tôi.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson 3 trang 10, 11 Global Success timdapan.com"