Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson 2 trang 8, 9 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, complete and read.


Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

I live in Hai Ba Trung street. (Tôi sống ở đường Hai Bà Trưng.)

b.

What’s the street like? (Con phố như thế nào?)

It’s a busy street. (Đó là một con phố đông đúc.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi đặc điểm của cái gì đó: 

What’s the … like? (.... như thế nào?)

It’s + a/an + tính từ + danh từ. (Nó …..)

Lời giải chi tiết:

a.

What’s the street like? (Đường trông như thế nào?)

It’s a busy street. (Nó là một con đường đông đúc.)

b.

What’s the village like? (Ngôi làng trông như thế nào?)

It’s a quiet village. (Nó là một ngôi làng yên tĩnh.)

c.

What’s the road like? (Đường trông như thế nào?)

It’s a noisy road. (Nó là một con đường rất ồn ào.)

d.

What’s the city like? (Thành phố trông như thế nào?)

It’s a big city. (Nó là một thành phố lớn.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi đặc điểm của cái gì đó: 

What’s the … like? (.... trông như thế nào?)

It’s + a/an + tính từ + danh từ. (Nó …..)

Lời giải chi tiết:

- What’s the street like? (Đường trông như thế nào?)

   It’s a busy street. (Nó là một con đường rất đông.)

- What’s the village like? (Ngôi làng trông như thế nào?)

  It’s a quiet village. (Nó là một ngôi làng yên tĩnh.)

- What’s the road like? (Đường trông như thế nào?)

  It’s a noisy road. (Nó là một con đường rất ồn ào.)

- What’s the city like? (Thành phố trông như thế nào?)

  It’s a big city. (Nó là một thành phố rất to.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)

    B: I live in a city. (Tớ sống ở một thành phố.)

   A: What's the city like? (Thành phố đó như thế nào?)

   B: It's a big city. (Đó là một thành phố lớn.)

2. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)

    B: I live in High Street. (Tớ sống ở phố High.)

    A: What's the street like? (Con phố như thế nào?)

    B: It's a quiet street. (Đó là một con phố đông đúc.)

Lời giải chi tiết:

1. b      2. a


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live at 81 Tran Hung Dao street. (Tôi sống ở số 81 đường Trần Hưng Đạo.)

A: What’s the street like? (Đường trông như thế nào?)

B: It’s a quiet street. (Nó là một con đường yên tĩnh.)

2.

A:  Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

B: I live in a village. (Tôi sống ở một ngôi làng.)

A: What’s the village like? (Ngôi làng trông như thế nào?)

B: It’s a busy village. (Nó là một ngôi làng tấp nập.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)


Phương pháp giải:

Bài hát:

I live in a house

It’s a small house

In a quiet street

In a big town.


I live in a house.

It’s a small house

In a busy street

In a big city.

Tạm dịch:

Tôi sống trong một ngôi nhà

Đó là một ngôi nhà nhỏ

Trong một con phố yên tĩnh

Trong một thị trấn lớn.


Tôi sống trong một ngôi nhà.

Đó là một ngôi nhà nhỏ

Trên một con phố đông đúc

Trong một thành phố lớn.