Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 7 trang 20 Explore Our World

Look and listen. Repeat. Look. Read and circle. Point to the picture in 2. Ask and answer. Talk with a friend.


Bài 1

1. Look and listen. Repeat. 

(Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Mia: Is this Freddy’s coat?

Polly: No, it isn’t. It’s his brother’s coat.

Mia: Are these his brother’s sandals, too?

Polly: No, they aren’t. They’re his parents’ sandals.

Tạm dịch:

Mia: Đây là áo khoác của Freddy à?

Polly: Không phải. Đây là áo khoác của anh trai cậu ấy.

Mia: Những đôi dép quai hậu này cũng là của anh trai cậu ấy ư?

Polly: Không phải. Chúng là dép quai hậu của bố mẹ cậu ấy.


Bài 2

2. Look. Read and circle.

(Nhìn tranh. Đọc và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

1. Mai’s

2. the boys’

3. Mai’s brothers’

1. It’s Mai’s umbrella. 

(Đây là chiếc ô của Mai.)

2. They’re the boys’ jeans.

(Chúng là quần bò của các bạn nam.)

3. They’re Mai’s brothers’ raincoats.

(Chúng là áo mưa của các anh trai của Mai.)


Bài 3

3. Point to the picture in 2. Ask and answer.

(Chỉ vào bức tranh ở câu 2. Đặt câu hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

1. Sở hữu cách:

Ta dùng 's hoặc ' để thể hiện sự vật nào đó thuộc quyền sở hữu của một danh từ. 

- 1 tên riêng/Danh từ số ít + 's.

Ví dụ: Mai's coat (áo khoác của Mai), the boy's umbrella (chiếc ô của cậu bé)...

- Danh từ số nhiều + '

Ví dụ: the boys' sneakers (giày của những cậu bé) 

2. Hỏi xem đồ vật nào đó có thuộc quyền sở hữu của ai đó hay không: 

Hỏi: Are these + sở hữu cách + danh từ số nhiều?

       Is it/this + sở hữu cách + danh từ số ít? 

Trả lời: Yes, S + are/is.

           No, S + aren't/isn't. 

Ví dụ: 

Are these Mai’s jeans? (Đó là quần bò của Mai à?)

No, they aren’t. They’re the boys jeans. (Không phải. Chúng là quần bò của các bạn nam.)

Lời giải chi tiết:

1. 

Is it Mai’s umbrella? (Đó là ô của Mai à?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

2. 

Are these Mai’s jeans? (Đó là quần bò của Mai à?)

No, they aren’t. They’re the boys jeans. (Không phải. Chúng là quần bò của các bạn nam.)

3. 

Are these Mai's raincoats? (Đây là những chiếc áo mưa của Mai à?) 

No, they aren't. They're Mai's brothers' raincoats. (Không phải. Chúng là những chiếc áo mưa của các anh trai của Mai.) 


Bài 4

4. Talk with a friend. 

(Nói chuyện với một người bạn.)

Phương pháp giải:

1. Sở hữu cách:

Ta dùng 's hoặc ' để thể hiện sự vật nào đó thuộc quyền sở hữu của một danh từ. 

- 1 tên riêng/Danh từ số ít + 's.

Ví dụ: Mai's coat (áo khoác của Mai), the boy's umbrella (chiếc ô của cậu bé)...

- Danh từ số nhiều (có đuôi "s") + '

Ví dụ: the boys' sneakers (giày của những cậu bé) 

2. Hỏi xem đồ vật nào đó có thuộc quyền sở hữu của ai đó hay không: 

Hỏi: Are these + sở hữu cách + danh từ số nhiều?

       Is it/this + sở hữu cách + danh từ số ít? 

Trả lời: Yes, S + are/is.

           No, S + aren't/isn't. 

Ví dụ: 

Are these Mai’s jeans? (Đó là quần bò của Mai à?)

No, they aren’t. They’re the boys jeans. (Không phải. Chúng là quần bò của các bạn nam.)

Lời giải chi tiết:

- Is this Lan’s pen? (Đó là bút của Lan à?)

- Yes, it is. (Đúng vậy.)

- Are these Nam’s books? (Đây là những quyển sách của Nam à?)

- No, they aren’t. They’re the teachers’ books. (Không phải. Chúng là sách của các thầy cô đấy.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 8 trang 21 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 9 trang 22 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 10 trang 23 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 11 trang 24 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 12 trang 25 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 4 Unit 1 Value trang 26 Explore Our World

Video liên quan