Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 4 trang 64 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. 2. Listen, point and say. 3. Play a game.


Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)




Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a kitchen: phòng bếp, nhà bếp

a bathroom: phòng tắm

a bedroom: phòng ngủ

a dining room: phòng ăn

a living room: phòng khách


Bài 3

3. Play a game.

(Chơi trò chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Một bạn sẽ đưa ra gợi ý là một chữ cái, bạn còn lại sẽ đoán đó là căn phòng nào trong nhà.

Ví dụ: Bạn nữ sẽ đưa gợi ý là “K”, bạn nam đoán đó là “Kitchen" (Nhà bếp).