Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 7 trang 72 Phonics Smart

1. Listen and read. 2. Read and match.3. Let’s say.4. Listen and number. 5. Write the sentences.6. Draw some foods you want for dinner and say.


 

 

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

Tommy: I’m hungry, mum.

         (Mẹ ơi, con đói bụng.) 

Mom: Would you like some peas and potatoes?

        (Con có muốn ăn đậu Hà Lan và khoai tây không?) 

Tommy: No, mum. I want a burger.

        (Không, mẹ ạ. Con muốn ăn bánh ham-bơ-gơ.)

Mum: A burger with tomatoes.

         (Một cái ham-bơ-gơ với cà chua đây.)

Tommy: Yummy! Yummy! Thank you, mum.

        (Ngon quá! Ngon quá! Con cám ơn mẹ.)


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. I want some milk.

   (Tôi muốn một ít sữa.)

b. I want some peas.

   (Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.)

c. I want a banana.

   (Tôi muốn một quả chuối.)

d. I want a tomato.

   (Tôi muốn một quả cà chua.)


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

I want ___. (Tôi muốn ___.)

Lời giải chi tiết:

I want some bread. (Tôi muốn một ít bánh mì.)

I want some rice. (Tôi muốn một ít cơm.)

I want some peas. (Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.) 

I want some chicken. (Tôi muốn một ít thịt gà.)

I want some pie. (Tôi muốn một ít bánh nướng.)


Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Bài 5

5. Write the sentences.

(Viết các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. I want some fish. (Tôi muốn một ít cá.)

b. I want some peas. (Tôi muốn một ít đậu Hà Lan.)

c. I want a burger. (Tôi muốn một cái bánh ham-bơ-gơ.)

d. I want some chips. (Tôi muốn có một ít khoai tây chiên.)


Bài 6

6. Draw some foods you want for dinner and say.

(Vẽ một số món ăn bạn muốn ăn vào bữa tối và nói.)

Phương pháp giải:

*Vẽ

*Nói

Lời giải chi tiết:

I want some chicken. (Tôi muốn một ít thịt gà.)

I want a burger. (Tôi muốn một cái bánh ham-bơ-gơ.)

I want some chips. (Tôi muốn có một ít khoai tây chiên.)

I want some juice. (Tôi muốn có một ít nước ép.)