Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 7 trang 68 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer.4. Read and match.5. Listen and write. 6. Interview. Complete the table.


 

 

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

bread: bánh mì

burger: bánh ham-bơ-gơ

rice: cơm, gạo

fish: cá


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

What do you have for breakfast? 

(Bạn ăn gì vào bữa sáng?) 

I have bread and milk.

(Tôi ăn bánh mì và sữa.) 

What do you have for lunch?

(Bạn ăn gì vào bữa trưa?) 

I have chicken.

(Tôi ăn gà.)

What do you have for dinner?

(Bạn ăn gì vào bữa tối?)

I have rice and fish.

(Tôi ăn cơm và cá.)


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What do you have for ___? (Bạn ăn gì ___. )

I have ___. (Tôi ăn ___.)

Lời giải chi tiết:

- What do you have for breakfast?

          (Bạn ăn gì vào bữa sáng?)

  I have a burger and orange juice.

          (Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ và nước cam.)

- What do you have for lunch?

          (Bạn ăn gì vào bữa trưa?)

  I have rice and meat.

          (Tôi ăn cơm và thịt.)

- What do you have for dinner?

          (Bạn ăn gì vào bữa tối?)

  I have rice, chicken and fish.

         (Tôi ăn cơm, thịt gà và cá.)


Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. I have bread and milk for breakfast.

   (Tôi ăn bánh mì và sữa vào bữa sáng.)

b. I have chicken and juice for lunch.

   (Tôi ăn gà và nước ép vào bữa trưa.)

c. I have rice and meat for dinner.

   (Tôi ăn cơm và thịt vào bữa tối.)

d. I have a burger for breakfast.

   (Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ vào bữa sáng.)


Bài 5

5. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Bài 6

6. Interview. Complete the table.

(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)

Phương pháp giải:

*Phỏng vấn các bạn về những gì họ ăn trong ngày, sau đó điền vào bảng.

Lời giải chi tiết:

 

breakfast

luch

dinner

Lucy

bread, milk

rice, meat

eggs, fruits, juice

Ben

burger, coffee

rice, chicken, vegetables

rice, fish

Lisa

noodles, orange juice

chicken, salad

Rice, meat, yogurt

  • Lucy

What do you have for breakfast, Lucy? (Bạn ăn gì vào bữa sáng, Lucy?)

I have bread and milk. (Tôi ăn bánh mì và sữa. )

What do you have for lunch, Lucy? (Bạn ăn gì vào bữa trưa, Lucy?)

I have rice and meat. (Tôi ăn cơm và thịt.)

What do you have for dinner, Lucy? (Bạn ăn gì vào bữa tối, Lucy?)

I have eggs, fruits and juice. (Tôi ăn trứng, trái cây và nước ép.)

  • Ben

What do you have for breakfast, Ben? (Bạn ăn gì vào bữa sáng, Ben?)

I have burger and coffee. (Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ và cà phê. )

What do you have for lunch, Ben? (Bạn ăn gì vào bữa trưa, Ben?)

I have rice, chicken and vegetables. (Tôi ăn cơm, thịt gà và rau củ.)

What do you have for dinner, Ben? (Bạn ăn gì vào bữa tối, Ben?)

I have rice and fish. (Tôi ăn cơm và cá. )

  • Lisa

What do you have for breakfast, Lisa? (Bạn ăn gì vào bữa sáng, Lisa?)

I have noodles and orange juice. (Tôi ăn mì và nước cam.)

What do you have for lunch, Lisa? (Bạn ăn gì vào bữa trưa, Lisa?)

I have chicken and salad. (Tôi ăn gà và rau trộn.)

What do you have for dinner, Lisa? (Bạn ăn gì vào bữa tối, Lisa?)

I have rice, meat and yogurt. (Tôi ăn cơm, thịt và sữa chua.)