Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 5 trang 52 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Ask and answer.4. Read and complete the sentences.5. Listen and tick (√). 6. Ask and answer.


 

 

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

wall: tường

garden: vườn

dining room: phòng ăn

on: ở trên

in: ở trong, bên trong

under: ở dưới


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Lời giải chi tiết:

Where is your mother? (Mẹ của bạn đâu rồi?) 

She's in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)

 


Where is the camera? (Máy chụp ảnh ở đâu?) 

It’s on the cupboard. (Nó ở trên tủ đựng đồ.) 


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

 Where is  ___ ?                                (___ ở đâu?)

 ___ in/on/under ___.                       (___ ở trong/ ở trên/ ở dưới ___.) 

 

 

Lời giải chi tiết:

a. Where is your brother? (Anh trai bạn ở đâu?)

    He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)

b. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?)

    It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. Where is the mirror? (Gương ở đâu?)

    It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)

d. Where is the kid? (Đứa bé ở đâu?)

    The kid’s under the table. (Đứa bé ở dưới bàn.)


Bài 4

4. Read and complete the sentences.

(Đọc và hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)

b. It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)

d. She’s in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)

e. He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)


Bài 5

5. Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu (√).)

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 6

6. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?) 

    It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)

b. Where is the clock? (Đồng hồ ở đâu?)

    It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. Where is your father? (Bố của bạn ở đâu?)

    He’s in the garden. (Ông ấy ở trong vườn.)

d. Where is the radio? (Ra-đi-ô ở đâu?) 

    It’s on the table. (Nó ở trên bàn.)

e. Where is the lamp? (Cây đèn ở đâu?)

    It’s under the table. (Nó ở dưới bàn.)