Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary in action
1 Use the glossary to find: 2 In pairs, write definitions for two words from the glossary. Give your definitions to another pair. Can they guess the words? 3 Work in pairs. Choose two words from the glossary each. Your partner must write a sentence including both words.
Bài 1
1 Use the glossary to find:
(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 two man-made objects you can find in space:
(hai vật thể nhân tạo bạn có thể tìm thấy trong không gian:)
2 a scientist who observes stars and planets:
(một nhà khoa học quan sát các ngôi sao và hành tinh:)
3 an aircraft without a pilot:
(một chiếc máy bay không có phi công:)
4 an object orbiting around a planet:
(một vật thể quay quanh một hành tinh:)
5 an expression to describe a length of time or distance:
(một biểu thức để mô tả một khoảng thời gian hoặc khoảng cách:)
Lời giải chi tiết:
1 spacecraft
(tàu vũ trụ)
capsule
(tàu con thoi)
2 astronomer
(nhà thiên văn học)
3 drone
(máy bay không người lái)
4 satellite
(vệ tinh)
5 light year
(năm ánh sáng)
Bài 2
2 In pairs, write definitions for two words from the glossary. Give your definitions to another pair. Can they guess the words?
(Theo cặp, viết định nghĩa cho hai từ trong từ điển. Đưa định nghĩa của bạn cho một cặp khác. Họ có thể đoán được các từ không?)
Lời giải chi tiết:
-Spacecraft: A spacecraft is a vehicle designed for travel or operation in outer space, including satellites, probes, and crewed capsules.
(Tàu vũ trụ: Tàu vũ trụ là một phương tiện được thiết kế để du hành hoặc hoạt động ngoài vũ trụ, bao gồm các vệ tinh, tàu thăm dò và phi hành đoàn.)
-Telescope: A telescope is an optical instrument that gathers and magnifies light to observe distant celestial objects such as stars, planets, and galaxies.
(Kính thiên văn: Kính viễn vọng là một dụng cụ quang học tập hợp và phóng đại ánh sáng để quan sát các thiên thể ở xa như các ngôi sao, hành tinh và thiên hà.)
Bài 3
3 Work in pairs. Choose two words from the glossary each. Your partner must write a sentence including both words.
(Làm việc theo cặp. Chọn hai từ trong bảng chú giải mỗi từ. Bạn của bạn phải viết một câu bao gồm cả hai từ.)
A: astronomer, binoculars
(nhà thiên văn học, ống nhòm)
B: An astronomer uses binoculars to observe stars.
(Một nhà thiên văn học sử dụng ống nhòm để quan sát các ngôi sao.)
Lời giải chi tiết:
A: Spacecraft, Venus
(Tàu vũ trụ, sao Kim)
B: The spacecraft conducted extensive research on the atmospheric composition of Venus.
(Tàu vũ trụ đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về thành phần khí quyển của Sao Kim.)
Bài 4
4 6.10 PRONUNCIATION Listen to the sentences. Notice the pronunciation of weak forms in the underlined words.
(Nghe các câu. Chú ý cách phát âm dạng yếu trong các từ được gạch chân.)
1 I’d find out more if I were you.
(Tôi sẽ tìm hiểu thêm nếu tôi là bạn.)
2 If I hadn’t phoned you, I wouldn’t have known about it.
(Nếu tôi không gọi điện cho bạn thì tôi đã không biết chuyện đó.)
3 It’s travelling at a speed of 1,000 miles an hour.
(Nó đang di chuyển với tốc độ 1.000 dặm một giờ.)
4 If I won the lottery, I’d buy a ticket to the moon.
(Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua vé lên mặt trăng.)
5 What would have happened if they had missed the plane?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu họ lỡ chuyến bay?)
6 I’d love to travel to Mars.
(Tôi rất thích du lịch tới sao Hỏa.)
Bài 5
5 6.11 Listen again and repeat the sentences.
(Nghe lại và lặp lại các câu.)
Bài 6
6 Work in pairs. Student A is an astronaut. Student B asks Student A to describe what he / she does in a day.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A là một phi hành gia. Học sinh B yêu cầu học sinh A mô tả những việc em làm trong một ngày.)
Every day, I wake up at …
(Mỗi ngày, tôi thức dậy lúc…)
Lời giải chi tiết:
Every day, I wake up at 6 AM aboard the spacecraft orbiting Earth. After a quick breakfast, I begin my daily routine, which includes conducting experiments, performing maintenance tasks on the spacecraft, and participating in physical exercise to maintain my health in microgravity. Throughout the day, I communicate with mission control and fellow crew members, ensuring smooth operation of our mission objectives. In the evening, I enjoy dinner with my crewmates before preparing for a restful sleep to recharge for the next day's activities.
(Hàng ngày, tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng trên tàu vũ trụ quay quanh Trái đất. Sau bữa sáng nhanh, tôi bắt đầu công việc hàng ngày của mình, bao gồm tiến hành các thí nghiệm, thực hiện các nhiệm vụ bảo trì trên tàu vũ trụ và tham gia các bài tập thể dục để duy trì sức khỏe của mình trong môi trường vi trọng lực. Trong suốt cả ngày, tôi liên lạc với người kiểm soát nhiệm vụ và các thành viên phi hành đoàn, đảm bảo các mục tiêu nhiệm vụ của chúng tôi vận hành suôn sẻ. Vào buổi tối, tôi thưởng thức bữa tối với các đồng đội trước khi chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon để nạp năng lượng cho các hoạt động ngày hôm sau.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary in action timdapan.com"