Tiếng Anh 9 Unit 6 Revision

1 Write the correct word for each definition. 2 Complete the quiz with the nouns below. There is one extra noun. 3 6.12 Complete the Second Conditional sentences in the article with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.


Bài 1

1 Write the correct word for each definition.

(Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa.)
1 an item of clothing that astronauts wear s p a c e s u i t
(một loại quần áo mà các phi hành gia mặc- bộ đồ không gian)

2 a place where you can learn about planets p                 .
(một nơi mà bạn có thể tìm hiểu về các hành tinh)

3 the measurement of how fast something travels s                 .
(phép đo tốc độ di chuyển của một vật gì đó)

4 a small, light flying machine with a camera d                 .
(một chiếc máy bay nhỏ, nhẹ có camera)

5 how long an object is from one end to the other l                 .
(một vật dài bao nhiêu từ đầu này đến đầu kia)

6 a moving space object with a long bright ‘tail’ c                 .

(một vật thể không gian chuyển động có 'đuôi' dài sáng)

Lời giải chi tiết:

2 planetarium

(cung thiên văn)

3 speed

(tốc độ)

4 drone

(máy bay không người lái)

5 length

(chiều dài)

6 comet

(sao chổi)


Bài 2

2 Complete the quiz with the nouns below. There is one extra noun.

(Hoàn thành bài kiểm tra với các danh từ dưới đây. Có thêm một danh từ.)

Earth            solar system         light year               thousand            million            Venus

Từ vựng:

Earth (n): Trái đất

solar system (n): hệ mặt trời

light year (n): năm ánh sáng

thousand (n): nghìn

million (n): triệu

Venus (n): sao Kim

Did you know that:

(Bạn có biết rằng:)
1 the sun is about the same size as one million Earths?

(mặt trời có kích thước tương đương với một triệu Trái đất?)
2 there are thousands of planets in the universe, but only eight in our             ?

(có hàng ngàn hành tinh trong vũ trụ, nhưng trong….của chúng ta chỉ có tám hành tinh?)
3 two of those eight planets,             and Mercury, don’t have any moons?

(hai trong số tám hành tinh…. và Sao Thủy không có mặt trăng nào?)
4 ancient astronomers believed that the             was at the centre of the universe?

(các nhà thiên văn học cổ đại tin rằng….nằm ở trung tâm của vũ trụ?)
5 the edge of space is called the Karman Line? It’s one hundred             metres above the Earth (that’s 100 kilometers!)

(rìa không gian được gọi là Đường Karman? Nó cách Trái đất một trăm…. mét (tức là 100 km!))

Lời giải chi tiết:

2 There are thousands of planets in the universe, but only eight in our solar system?

(Có hàng nghìn hành tinh trong vũ trụ nhưng chỉ có 8 hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta?)

3 Two of those eight planets, Venus and Mercury, don't have any moons?

(Hai trong số tám hành tinh đó là Sao Kim và Sao Thủy không có mặt trăng nào?)

4 Ancient astronomers believed that the Earth was at the center of the universe?

(Các nhà thiên văn học cổ đại tin rằng Trái đất là trung tâm của vũ trụ?)

5 The edge of space is called the Karman Line? It's one hundred light year meters above the Earth (that's 100 kilometers!)

(Rìa không gian được gọi là Đường Karman? Nó cách Trái đất một trăm năm ánh sáng (tức là 100 km!))


Bài 3

3 6.12 Complete the Second Conditional sentences in the article with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.

(Hoàn thành các câu điều kiện loại 2 trong bài với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Nghe và kiểm tra.)
Life in space

Life as an astronaut is very strange. First of all, it’s very quiet. Radio waves can travel in space, but sound waves can’t. So astronauts wouldn’t hear the other astronauts if they didn’t wear (not wear) radio headphones! Then, of course, there’s no gravity. What          (happen) if an astronaut cried in space? Or if he        (drop) his sandwich? Well, the tears and the sandwich       (stay) in the air! And at bedtime, they        (not fall) asleep unless they fixed themselves to the ‘bed’. However, one good thing happens as a result of zero gravity: your back stretches about five or six centimeters. So if you        (want) to grow taller, you should travel into space!

(Sự sống trong không gian

Cuộc sống của một phi hành gia rất kỳ lạ. Trước hết, nó rất yên tĩnh. Sóng vô tuyến có thể truyền đi trong không gian nhưng sóng âm thì không. Vì vậy, các phi hành gia sẽ không nghe thấy các phi hành gia khác nếu họ không đeo tai nghe radio! Sau đó, tất nhiên, không có trọng lực. Điều gì...(xảy ra) nếu một phi hành gia khóc trong không gian? Hoặc nếu anh ấy ....(đánh rơi) chiếc bánh sandwich của mình? Chà, những giọt nước mắt và chiếc bánh sandwich....(ở lại) trong không khí! Và khi đi ngủ, họ......(không ngủ) trừ khi họ cố định vào 'giường'. Tuy nhiên, có một điều tốt xảy ra khi không có trọng lực: lưng của bạn giãn ra khoảng 5 hoặc 6 cm. Vì vậy nếu bạn...(muốn) cao lên, bạn nên du hành vào không gian!)

Lời giải chi tiết:

Life in space

Life as an astronaut is very strange. First of all, it’s very quiet. Radio waves can travel in space, but sound waves can’t. So astronauts wouldn’t hear the other astronauts if they didn’t wear radio headphones! Then, of course, there’s no gravity. What would happen if an astronaut cried in space? Or if he dropped his sandwich? Well, the tears and the sandwich would stay in the air! And at bedtime, they wouldn’t fall asleep unless they fixed themselves to the ‘bed’. However, one good thing happens as a result of zero gravity: your back stretches about five or six centimeters. So if you wanted to grow taller, you should travel into space!

(Sự sống trong không gian

Cuộc sống của một phi hành gia rất kỳ lạ. Trước hết, nó rất yên tĩnh. Sóng vô tuyến có thể truyền đi trong không gian nhưng sóng âm thì không. Vì vậy, các phi hành gia sẽ không nghe thấy các phi hành gia khác nếu họ không đeo tai nghe radio! Sau đó, tất nhiên, không có trọng lực. Điều gì sẽ xảy ra nếu phi hành gia khóc trong không gian? Hoặc nếu anh ta đánh rơi chiếc bánh sandwich của mình? Chà, những giọt nước mắt và chiếc bánh sandwich sẽ bay trong không khí! Và vào giờ đi ngủ, họ sẽ không ngủ được trừ khi cố định mình vào ‘giường’. Tuy nhiên, có một điều tốt xảy ra khi không có trọng lực: lưng của bạn giãn ra khoảng 5 hoặc 6 cm. Vì vậy, nếu bạn muốn cao hơn, bạn nên du hành vào vũ trụ!)


Bài 4

4 Complete the Third Conditional sentences with the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu điều kiện loại 3 với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1 We wouldn’t have seen (not see) the stars if the sky hadn’t been (not be) clear.

(Chúng ta sẽ không nhìn thấy những ngôi sao nếu bầu trời không trong xanh.)
2 She          (not become) an astronaut if she           (not be) to space camp.
3 If somebody           (tell) me about the space documentary, I           (watch) it.
4 If he           (not read) that book about space, he           (not study) physics.

Lời giải chi tiết:

2 She wouldn't have become an astronaut if she hadn't been to space camp.

(Cô ấy sẽ không trở thành phi hành gia nếu cô ấy không đến trại vũ trụ.)

3 If somebody had told me about the space documentary, I would have watched it.

(Nếu ai đó nói với tôi về bộ phim tài liệu về không gian thì tôi đã xem nó rồi.)

4 If he hadn't read that book about space, he wouldn't have studied physics.

(Nếu anh ấy không đọc cuốn sách về không gian đó thì anh ấy đã không học vật lý.)


Bài 5

5 Match the sentences with the situations. What else could you say? Then role-play the situation in pairs.

(Nối các câu với các tình huống. Những gì khác bạn có thể nói? Sau đó đóng vai tình huống đó theo cặp.)
1 You see a young child running to pick up a ball from the road.

(Bạn nhìn thấy một đứa trẻ đang chạy nhặt một quả bóng trên đường.)
2 Your teacher is carrying a lot of books and can’t see that the floor is wet.

(Giáo viên của bạn đang mang rất nhiều sách và không thể thấy sàn nhà ướt.)
3 Your sister is going to fly a drone in a busy children’s play park.

(Em gái của bạn sẽ lái máy bay không người lái trong một công viên vui chơi đông đúc dành cho trẻ em.)
a Be careful! You might slip!

(Hãy cẩn thận! Cô có thể trượt!)
b You mustn’t use it here. You’ll have to go somewhere else.

(Em không được sử dụng nó ở đây. Em sẽ phải đi nơi khác.)
c Mind out! There’s a car coming.

(Hãy cẩn thận! Có một chiếc xe đang tới.)

Lời giải chi tiết:

1-c

2-a

3-b