Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 1
1. Tick (✔) the experiences you have had. 2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D. 3. Read the texts again and tick (✔) Duong or Akiko. 4. Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate. 5. Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues. Then report your partner's answers to the class.
Bài 1
Reading
1. Tick (✔) the experiences you have had.
(Đánh dấu (✔) vào những trải nghiệm bạn đã có.)
- Joining a performance
- Attending an army course
- Travelling to a new place without parents
Lời giải chi tiết:
✔ Joining a performance
(Tham gia biểu diễn)
✔ Attending an army course
(Tham gia khóa học quân sự)
✔ Travelling to a new place without parents
(Đi du lịch đến nơi mới mà không có bố mẹ)
Bài 2
2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)
Duong:
I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer. Everything was different from my life at home. We had to wake up at 5 a.m and attended classes which were like training courses for soldiers. In the evening, we read books or worked in teams. The team leaders walked us through many exciting activities. We also joined a performance that had the theme: environment protection. We could only call our parents once a day.
We also had touching moments when we received letters from our parents. I have never attended such a strict but exciting course like this.
Akiko:
I have been on an unforgettable summer course in America. I stayed in Thornwood campus on the outskirts of New York City for three weeks. We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities. We all tried to communicate in English. In the evening, we played board games and billiards. The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre. From there, I could view the whole city below.
That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip.
1. Duong and Akiko talked about _______.
A. their English summer courses
B. experiences at summer courses
C. activities in summer
D. their army training
2. What didn't Duong do during his course?
A. Get up early.
B. Work as a leader.
C. Receive letters from home.
D. Work in teams.
3. The word "theme" means _______.
A. performance
B. environment
C. activity
D. topic
4. The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko.
A. unforgettable
B. enjoyable
C. special
D. touching
5. The word "That" refers to _______.
A. travelling to America
B. touring the Thornwood campus
C. visiting Rockefeller Centre
D. viewing the city below
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Dương:
Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái. Mọi thứ đều khác với cuộc sống ở nhà của tôi. Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng và tham gia các lớp học giống như huấn luyện binh sĩ. Vào buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Các trưởng nhóm đã dẫn dắt chúng tôi tham gia nhiều hoạt động thú vị. Chúng tôi còn tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường. Chúng tôi chỉ có thể gọi điện cho bố mẹ một lần một ngày.
Chúng tôi cũng có những giây phút cảm động khi nhận được thư của bố mẹ. Tôi chưa bao giờ tham gia một khóa học nghiêm ngặt nhưng thú vị như thế này.
Akiko:
Tôi đã trải qua một khóa học mùa hè khó quên ở Mỹ. Tôi ở trong khuôn viên trường Thornwood ở ngoại ô thành phố New York trong ba tuần. Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham dự các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm. Tất cả chúng tôi đều cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh. Vào buổi tối, chúng tôi chơi trò chơi board game và bi-a. Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến viếng thăm đỉnh Trung tâm Rockefeller. Từ đó, tôi có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố bên dưới.
Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ đi cùng nên tôi cảm thấy mình trưởng thành hơn rất nhiều sau chuyến đi.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. D |
4. C |
5. A |
1. B
Duong and Akiko talked about __________.
(Dương và Akiko trò chuyện về ____________.)
A. their English summer courses
(các khóa học tiếng Anh mùa hè của họ)
B. experiences at summer courses
(các trải nghiệm tại khóa học hè)
C. activities in summer
(hoạt động vào mùa hè)
D. their army training
(huấn luyện quân đội của họ)
Thông tin:
Duong: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.
(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
Akiko: I have been on an unforgettable summer course in America.
(Tôi vừa trải qua một khóa học hè khó quên ở Mỹ.)
2. B
What didn't Duong do during his course?
(Dương đã không làm gì trong suốt khóa học?)
A. Get up early.
(Dậy sớm.)
B. Work as a leader.
(Làm việc như một người lãnh đạo.)
C. Receive letters from home.
(Nhận thư từ quê nhà.)
D. Work in teams.
(Làm việc theo nhóm.)
Thông tin: We had to wake up at 5 a.m. In the evening, we read books or worked in teams. We also had touching moments when we received letters from our parents.
(Chúng tôi phải thức dậy lúc 5 giờ sáng. Buổi tối, chúng tôi đọc sách hoặc làm việc theo nhóm. Chúng tôi cũng có những giây phút cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)
3. D
The word "theme" means _______.
A. performance: màn biểu diễn
B. environment: môi trường
C. activity: hoạt động
D. topic: chủ đề
Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.
(Chúng tôi còn tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)
4. C
The experience at Rockefeller Centre was _______ for Akiko.
(Trải nghiệm tại Trung tâm Rockefeller thật đặc biệt đối với Akiko.)
A. unforgettable: khó quên
B. enjoyable: thú vị
C. special: đặc biệt
D. touching: cảm động
Thông tin: The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre.
(Trải nghiệm đặc biệt nhất là chuyến viếng thăm đỉnh Trung tâm Rockefeller.)
5. A
The word "That" refers to ___________.
(Từ “That” dùng để chỉ việc ________.)
A. travelling to America
(đi du lịch Mỹ)
B. touring the Thornwood campus
(tham quan khuôn viên trường Thornwood)
C. visiting Rockefeller Centre
(tham quan Trung tâm Rockefeller)
D. viewing the city below
(ngắm nhìn thành phố bên dưới)
Thông tin: I have been on an unforgettable summer course in America... That was the first time I travelled without my parents.
(Tôi đã tham gia một khóa học hè khó quên ở Mỹ... Đó là lần đầu tiên tôi đi du lịch mà không có bố mẹ.)
Bài 3
3. Read the texts again and tick (✔) Duong or Akiko.
(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu (✔) Dương hoặc Akiko.)
Experiences |
Duong |
Akiko |
1. attending an English course |
|
|
2. attending an army-like course |
|
|
3. joining a performance |
|
|
4. touring a campus |
|
|
5. receiving letters from home |
|
|
Lời giải chi tiết:
1 - Akiko. attending an English course
(tham gia khóa học tiếng Anh)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
2 - Duong. attending an army-like course
(tham gia một khóa học giống như quân đội)
Thông tin: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer.
(Tôi đã có một khóa học 10 ngày vất vả ở trại quân đội ở Sơn Tây vào mùa hè năm ngoái.)
3 - Duong. joining a performance
(tham gia biểu diễn)
Thông tin: We also joined a performance that had the theme: environment protection.
(Chúng tôi cũng tham gia một tiết mục có chủ đề: bảo vệ môi trường.)
4 - Akiko. touring a campus
(tham quan khuôn viên trường)
Thông tin: We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities.
(Chúng tôi đã có một chuyến tham quan khuôn viên trường thú vị, tham gia các lớp học tiếng Anh và tham gia các hoạt động nhóm.)
5 - Duong. receiving letters from home
(nhận thư từ nhà)
Thông tin: We also had touching moments when we received letters from our parents.
(Chúng tôi cũng có những khoảnh khắc cảm động khi nhận được thư của bố mẹ.)
Bài 4
Speaking
4. Match the questions in A with the answers in B. Share your answers with a classmate.
(Ghép các câu hỏi ở A với các câu trả lời ở B. Chia sẻ câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp.)
A |
B |
1. What course did you attend? (Bạn đã tham gia khóa học nào?) |
a. It was in June. (Đó là vào tháng Sáu.) |
2. When was that? (Đó là khi nào?) |
b. I felt that I grew up a lot after that course. (Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.) |
3. What did you do? (Bạn đã làm gì?) |
c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. (Tôi đã tham dự khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm giảng viên trẻ.) |
4. What do you remember most about it? (Bạn nhớ điều gì nhất về nó?) |
d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. (Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau.) |
5. How did you feel?
|
e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. (Tôi nhớ lúc đầu tôi xấu hổ lắm. Nhưng các huấn luyện viên và đồng nghiệp của tôi đều rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.) |
Lời giải chi tiết:
1 - c |
2 - a |
3 - d |
4 - e |
5 - b |
1 - c. What course did you attend? - I attended a course on soft skills with a group of young trainers.
(Bạn đã tham gia khóa học nào? - Tôi đã tham dự khóa học về kỹ năng mềm với một nhóm giảng viên trẻ.)
2 - a. When was that? - It was in June.
(Đó là khi nào? - Đó là vào tháng Sáu.)
3 - d. What did you do? - We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences.
(Bạn đã làm gì? - Chúng tôi làm việc theo nhóm trong các dự án khác nhau. Chúng tôi cũng học cách giải quyết vấn đề. Chúng tôi đã có nhiều trải nghiệm khác nhau.)
4 - e. What do you remember most about it? - I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot.
(Bạn nhớ điều gì nhất về nó? - Tôi nhớ lúc đầu tôi xấu hổ lắm. Nhưng các huấn luyện viên và đồng nghiệp của tôi đều rất tuyệt vời và họ đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)
5 - b. How did you feel? - I felt that I grew up a lot after that course.
(Bạn cảm thấy thế nào? - Tôi cảm thấy mình đã trưởng thành hơn rất nhiều sau khóa học đó.)
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer about a course you have experienced. Use the questions in 4 as cues. Then report your partner's answers to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một khóa học bạn đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi ở phần 4 làm tín hiệu. Sau đó báo cáo câu trả lời của đối tác của bạn cho cả lớp.)
Example: (Ví dụ)
Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skills course. He learnt......
(Minh đã tham dự một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình. Anh ấy đã học......)
Lời giải chi tiết:
Minh attended a memorable summer course last year. It was a presentation skills course.
During the course, Minh engaged in various activities to enhance his presentation abilities. Under the guidance of the instructor, Minh learned how to structure presentations, develop skills in vocal projection, utilize visual aids, plan strategies for responding to audience questions, and use body language.
Despite initial nerves, he found himself gaining confidence with each presentation, by the practical exercises, encouraging feedback and collaborative learning environment. Minh felt much more mature and confident after that course.
Tạm dịch:
Minh đã tham dự một khóa học hè đáng nhớ vào năm ngoái. Đó là một khóa học kỹ năng thuyết trình.
Trong suốt khóa học, Minh đã tham gia nhiều hoạt động khác nhau để nâng cao khả năng thuyết trình của mình. Dưới sự hướng dẫn của giảng viên, Minh đã học cách cấu trúc bài thuyết trình, phát triển kỹ năng phát âm, sử dụng phương tiện trực quan, chiến lược trả lời câu hỏi của khán giả và sử dụng ngôn ngữ cơ thể.
Bất chấp những lo lắng ban đầu, anh thấy mình tự tin hơn với mỗi bài thuyết trình, bằng các bài tập thực hành, phản hồi khích lệ và môi trường học tập hợp tác. Minh cảm thấy trưởng thành và tự tin hơn rất nhiều sau khóa học đó.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 5 Skills 1 timdapan.com"