Tiếng Anh 9 Unit 5 A Communication
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts. 2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations. 3. Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences. 4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below. 5. Work in groups. Take turns to ask and answer about one another's experiences of a trip he/she has had. Use simi
Bài 1
Everyday English
Apologising and responding
(Xin lỗi và phản hồi)
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
1.
Mai: Can I come in? I'm really sorry. I'm late. There was a lot of traffic.
(Em vào lớp được không ạ? Em thực sự xin lỗi. Em đến trễ. Em bị kẹt xe.)
Teacher: That's okay, Mai.
(Không sao đâu Mai.)
2.
Mother: Have you done the washing yet?
(Mẹ: Con giặt đồ chưa?)
Son: Oops, my mistake, Mum. I thought I could do it later.
(Con trai: Ôi, lỗi của con, mẹ ạ. Con nghĩ con có thể làm điều đó sau.)
Mother: Oh, that's right. But please do it now.
(Ồ, đúng rồi. Nhưng hãy làm điều đó ngay bây giờ.)
Bài 2
2. Work in pairs. Make similar conversations with the following situations.
(Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.)
1. You submit your project after the deadline.
(Bạn gửi dự án của mình sau hạn chót.)
2. You came home later than you promised your mum you would.
(Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ.)
Lời giải chi tiết:
1.
Teacher: Have you submitted your project yet?
(Giáo viên: Em đã nộp dự án của mình chưa?)
Student: Oops, my mistake. I thought I had more time. I'll make sure to be on time next time.
(Học sinh: Ôi, lỗi của em. Em tưởng em có nhiều thời gian hơn. Lần sau em đảm bảo sẽ đúng thời hạn.)
Teacher: That's alright, but try to manage your time better in the future.
(Giáo viên: Được rồi, nhưng sau này hãy cố gắng quản lý thời gian tốt hơn nhé.)
2.
You: I'm really sorry. I came home later than I promised.
(Con thực sự xin lỗi. Con về nhà muộn hơn con đã hứa.)
Mom: That's okay, but next time, make sure to inform me if you're going to be late.
(Mẹ: Không sao đâu, nhưng lần sau con về muộn nhớ báo cho mẹ nhé.)
Bài 3
Experiences of your class camping day
(Những trải nghiệm vào ngày cắm trại của lớp)
3. Read the posts by three friends about their camping activities and match their names with the experiences.
(Đọc bài viết của ba người bạn về hoạt động cắm trại của họ và ghép tên họ với trải nghiệm.)
Mai: It was actually a terrible day for me. I slipped and hurt my ankle, so I had to stay inside my tent. I couldn't join any team building games at all. I have never experienced such helplessness.
(Thực sự đó là một ngày khủng khiếp đối với tôi. Tôi bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân nên phải ở trong lều. Tôi không thể tham gia bất kỳ trò chơi xây dựng nhóm nào cả. Tôi chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)
Tom: I haven't had many exciting experiences like that before. We got to a beautiful site in Ninh Bình. We put up the tents and did unforgettable team building activities. We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing.
(Trước đây tôi chưa có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy. Chúng tôi đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình. Chúng tôi dựng lều và thực hiện những hoạt động teambuilding khó quên. Chúng tôi cũng thuê xe đạp và đạp xe quanh khu vực. Thật là thư giãn.)
Minh: I had a brilliant experience by the sea with my class last year. We joined team building activities in the morning. In the afternoon an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating. It was also wonderful to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. It's the best experience I've ever had.
(Tôi đã có một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển với lớp của mình vào năm ngoái. Chúng tôi tham gia các hoạt động xây dựng đội nhóm vào buổi sáng. Vào buổi chiều, một người hướng dẫn dạy vài người trong số chúng tôi lặn với ống thở. Thật là phấn khởi. Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất tôi từng có.)
Mai Tom Minh |
a. exciting experiences in an area b. a terrible experience at the campsite c. a brilliant experience by the sea d. an exhilarating experience of snorkelling e. an experience of watching team building activities f. a relaxing bike riding experience |
Lời giải chi tiết:
1. Mai - b, e
b. a terrible experience at the campsite
(một trải nghiệm khủng khiếp ở khu cắm trại)
e. an experience of watching team building activities
(trải nghiệm xem các hoạt động xây dựng đội nhóm)
2. Tom - a, f
a. exciting experiences in an area
(những trải nghiệm thú vị ở một khu vực)
f. a relaxing bike riding experience
(trải nghiệm đạp xe thư giãn)
3. Minh - c, d
c. a brilliant experience by the sea
(một trải nghiệm tuyệt vời bên bờ biển)
d. an exhilarating experience of snorkelling
(một trải nghiệm thú vị khi lặn với ống thở)
Bài 4
4. Work in pairs. Ask and answer questions about the experiences of Mai, Tom, and Minh. You can use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của Mai, Tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- Where did he / she go?
(Anh ấy/ Cô ấy đã đi đâu?)
- What did he/she do?
(Anh ấy/ Cô ấy đã làm gì?)
- How was his/her experience?
(Trải nghiệm của anh ấy/ cô ấy như thế nào?)
- Has he/she ever had that experience before?
(Anh ấy/ Cô ấy đã bao giờ có trải nghiệm như thế trước đây chưa?)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Where did Mai go?
(Mai đã đi đâu?)
B: She went camping.
(Cô ấy đi cắm trại.)
A: What did she do?
(Cô ấy đã làm gì?)
B: She slipped and hurt her ankle, had to stay inside her tent, and couldn't join team building games.
(Cô bị trượt chân và bị thương ở mắt cá chân, phải ở trong lều và không thể tham gia các trò chơi xây dựng đội nhóm.)
A: How was her experience?
(Trải nghiệm của cô ấy thế nào?)
B: Her experience was terrible.
(Trải nghiệm của cô ấy thật khủng khiếp.)
A: Has she ever had that experience before?
(Cô ấy đã từng có trải nghiệm đó chưa?)
B: No, she hasn't never experienced such helplessness.
(Chưa, cô chưa bao giờ trải qua sự bất lực như vậy.)
2.
A: Where did Tom go?
(Tom đã đi đâu?)
B: He went to a beautiful site in Ninh Bình.
(Anh đã đến một địa điểm đẹp ở Ninh Bình.)
A: What did he do?
(Anh ấy đã làm gì?)
B: He put up tents, did team building activities, and hired bikes to cycle around the area.
(Anh dựng lều, tham gia các hoạt động xây dựng nhóm và thuê xe đạp để đạp xe quanh khu vực.)
A: How was his experience?
(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was relaxing.
(Trải nghiệm của anh ấy thật thư giãn.)
A: Has he ever had that experience before?
(Trước đây anh ấy có từng trải nghiệm như thế chưa?)
B: No, he hasn't had many exciting experiences like that before.
(Không, trước đây anh chưa từng có nhiều trải nghiệm thú vị như vậy.)
3.
A: Where did Minh go?
(Minh đã đi đâu thế?)
B: He went by the sea.
(Anh ấy đã đi đến bờ biển.)
A: What did he do?
(Anh ấy đã làm gì?)
B: He joined team building activities in the morning and went snorkeling in the afternoon to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around.
(Anh tham gia các hoạt động teambuilding vào buổi sáng và đi lặn vào buổi chiều để ngắm rạn san hô và nhiều loại cá đủ màu sắc bơi lội xung quanh.)
A: How was his experience?
(Trải nghiệm của anh ấy thế nào?)
B: His experience was exhilarating.
(Trải nghiệm của anh ấy thật phấn khởi.)
A: Has he ever had that experience before?
(Trước đây anh ấy có từng trải qua chuyện đó chưa?)
B: No, he hasn’t. It’s the best experience he’s ever had.
(Chưa, anh ấy chưa từng. Đó là trải nghiệm tuyệt vời nhất mà anh ấy từng có.)
Bài 5
5. Work in groups. Take turns to ask and answer about one another's experiences of a trip he/she has had. Use similar questions to those in 4.
(Làm việc theo nhóm. Lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của nhau về chuyến đi mà họ đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi tương tự như câu hỏi ở phần 4.)
Example:
A: Where did you go?
B: I went to ....
C: What did you do?
B: I climbed ...
Lời giải chi tiết:
A: Where did you go?
(Bạn đã đi đâu?)
B: I went to Sa Pa.
(Tôi đã đến Sa Pa.)
C: What did you do?
(Bạn đã làm gì?)
B: I went hiking through the rice terraces, visited local villages, took a cable car and experienced the culture of the ethnic minority groups.
(Tôi đã đi bộ qua ruộng bậc thang, thăm các ngôi làng địa phương, đi cáp treo và trải nghiệm văn hóa của các nhóm dân tộc thiểu số.)
A: How was your experience?
(Trải nghiệm của bạn thế nào?)
B: It was absolutely unforgettable! The scenery was breathtaking, and the local people were very friendly and hospitable.
(Nó hoàn toàn không thể nào quên được! Phong cảnh thật đẹp và người dân địa phương rất thân thiện và mến khách.)
C: Have you ever had that experience before?
(Bạn đã từng có trải nghiệm đó trước đây chưa?)
B: No, I have never had such interesting experiences before.
(Không, tôi chưa bao giờ có những trải nghiệm thú vị như vậy trước đây.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 5 A Communication timdapan.com"