Tiếng Anh 9 Unit 5 5.5 Listening and Vocabulary
1 Decide if the following statements about Hoàng Liên Mountain Range and Fansipan Peak are true or false. Write T (true) or F (false). 2 5.07 Listen to the story of a trekker to Hoàng Liên Mountain Range. What is the structure of the story?
Bài 1
1 Decide if the following statements about Hoàng Liên Mountain Range and Fansipan Peak are true or false. Write T (true) or F (false).
(Hãy cho biết những nhận định sau đây về dãy Hoàng Liên và đỉnh Phan Xi Păng là đúng hay sai. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)
1 The mountain range runs through three provinces.
(Dãy núi chạy qua ba tỉnh.)
2 No ethnic minorities live on this mountain range.
(Không có dân tộc thiểu số nào sống trên dãy núi này.)
3 Most people need a local guide to help them trek up Fansipan.
(Hầu hết mọi người đều cần một hướng dẫn viên địa phương để giúp họ leo lên Fanxipan.)
4 You can fly to the top of Fansipan.
(Bạn có thể bay lên đỉnh Fanxipan.)
5 Some local favourites from the area are and cơm lam.
(Một số món ăn địa phương được yêu thích trong khu vực là cơm lam.)
6 It’s generally quite cool in Sa Pa.
(Nhìn chung thời tiết ở Sa Pa khá mát mẻ.)
Lời giải chi tiết:
1. False
The Hoàng Liên Mountain Range runs through two provinces: Lào Cai and Lai Châu.
(Dãy núi Hoàng Liên chạy qua hai tỉnh: Lào Cai và Lai Châu.)
2. False
Ethnic minorities do live in this mountain range, especially in the surrounding areas.
(Các dân tộc thiểu số sống ở dãy núi này, đặc biệt là ở các khu vực xung quanh.)
3. True
Most people do need a local guide to help them trek up Fansipan, as it can be a steep and fairly strenuous hike.
(Hầu hết mọi người đều cần có hướng dẫn viên địa phương để giúp họ leo lên Fanxipan, vì đây có thể là một chặng đường đi bộ dốc và khá vất vả.)
4. False
You cannot fly to the top of Fansipan. It requires hiking or taking the cable car.
(Bạn không thể bay lên đỉnh Fanxipan. Nó đòi hỏi phải đi bộ đường dài hoặc đi cáp treo.)
5. True
Some local favorites from the area include cơm lam, a traditional dish made with sticky rice and bamboo tubes.
(Một số món ăn địa phương được yêu thích trong khu vực bao gồm cơm lam, một món ăn truyền thống được làm từ xôi và ống tre.)
6. True
Sa Pa, which is near Fansipan, is known for its cool climate due to its high elevation.
(Sa Pa nằm gần Fanxipan, được biết đến với khí hậu mát mẻ nhờ độ cao.)
Bài 2
2 5.07 Listen to the story of a trekker to Hoàng Liên Mountain Range. What is the structure of the story?
(Hãy nghe câu chuyện của một người đi bộ lên dãy Hoàng Liên. Cấu trúc của câu chuyện là gì?)
A cause and effect
(nguyên nhân và kết quả)
B compare and contrast
(so sánh và đối chiếu)
C listing
(liệt kê)
D time order
(trình tự thời gian)
Bài 3
3 5.08 Listen again. Write down the connectors you hear.
(Lắng nghe một lần nữa. Viết ra những từ nối bạn nghe được.)
Bài 4
4 WORD FRIENDS Below are the Word Friends from the story. Write the missing words in Column B and match the Word Friends with their meanings in Column C.
(Dưới đây là những từ trong câu chuyện. Viết những từ còn thiếu ở Cột B và nối Từ Bạn bè với nghĩa của chúng ở Cột C.)
Column A |
Column B |
Column C |
1 trekking (leo núi) 2 join a (tham gia một) 3 hotel (khách sạn) 4 cable (cáp) 5 traditional (truyền thống) |
|
An exciting experience of trekking (Trải nghiệm trekking thú vị) (Trở thành thành viên của một nhóm người) (Những người làm việc tại khách sạn) (Xe treo trên dây cáp, chở người lên núi) (Quần áo được một nhóm người cụ thể mặc trong nhiều năm) |
Bài 5
5 In groups, plan a trekking trip to Fansipan. You should discuss:
(Theo nhóm, hãy lên kế hoạch cho chuyến đi leo núi đến Fanxipan. Bạn nên thảo luận:)
● Who should you go with?
(Bạn nên đi cùng ai?)
● When is the trip?
(Chuyến đi diễn ra khi nào?)
● What will you need to bring?
(Bạn sẽ cần mang theo những gì?)
● What skills should you learn before the trip?
(Những kỹ năng nào bạn nên học trước chuyến đi?)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, ready for our Fansipan trek?
(Này, bạn đã sẵn sàng cho chuyến leo núi Fanxipan của chúng ta chưa?)
B: Absolutely! I’ve got my hiking boots and rain gear.
(Tất nhiên! Tôi có ủng đi bộ đường dài và áo mưa.)
A: Perfect! When should we go?
(Hoàn hảo! Khi nào chúng ta nên đi?)
B: Let’s aim for late October. Weather should be ideal.
(Hãy đợi đến cuối tháng 10. Thời tiết nên lý tưởng.)
A: Agreed. And what skills should we brush up on?
(Đồng ý. Và chúng ta nên trau dồi những kỹ năng nào?)
B: Scrambling and altitude awareness, for sure.
(Chắc chắn là khả năng di chuyển và nhận thức về độ cao.)
A: Awesome! Can’t wait for the adventure!
(Tuyệt vời! Nóng lòng chờ đợi cuộc phiêu lưu!)
B: Me neither! It’s going to be epic!
(Tôi cũng vậy! Nó sẽ rất hoành tráng!)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 5 5.5 Listening and Vocabulary timdapan.com"