Tiếng Anh 9 Unit 5 5.4 Grammar

1 Look at the photo. Do you know this place? 2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick (✔) the statements that are true. 3 Complete the sentences with check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.


Bài 1

1 Look at the photo. Do you know this place?

(Nhìn vào bức hình. Bạn có biết nơi này?)

 

Lời giải chi tiết:

I think this is a picture of Mui Ne golden sand dunes in Binh Thuan province.

(Tôi nghĩ đây là hình ảnh đồi cát vàng Mũi Né ở tỉnh Bình Thuận.)


Bài 2

2 5.06 Listen and read the dialogue between a couple planning for their holiday. Tick () the statements that are true.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại giữa một cặp vợ chồng lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ. Đánh dấu ( ) vào những câu đúng.)
Hùng: I can’t wait to get away and go to Mũi Né Beach. I’m bringing a pair of sunglasses and shorts. Is there anything else to take?

(Tôi nóng lòng muốn lên đường và đến Bãi biển Mũi Né. Tôi mang theo một cặp kính râm và quần short. Có cái gì khác để lấy?)
Yến: Before we set off, we need to pick up some suntan lotion.

(Trước khi khởi hành, chúng ta cần mua một ít kem chống nắng.)
Hùng:How are you getting on with packing? Is there anything else to take?

(Bạn đang tiến hành đóng gói như thế nào? Có cái gì khác để lấy?)
Yến: No, but take off that dirty hat so I can wash it for tomorrow.

(Không, nhưng hãy cởi chiếc mũ bẩn đó ra để tôi giặt cho ngày mai.)
Hùng:What time do we check in at the hotel tomorrow?

(Ngày mai mấy giờ chúng ta nhận phòng ở khách sạn?)
Yến: At 2.00 p.m. and we have to check out by noon the next day.

(Vào lúc 2 giờ chiều và chúng tôi phải trả phòng vào trưa ngày hôm sau.)
Hùng:Is your sister coming?

(Em gái cậu có tới không?)
Yến: No, but she’ll see us off tomorrow.

(Không, nhưng cô ấy sẽ tiễn chúng ta vào ngày mai.)
1 Hùng is going to Mũi Né Beach.

(Hùng đang đi đến bãi biển Mũi Né.)
2 Hùng is taking his swimming costume.

(Hùng đang mặc trang phục bơi của mình.)
3 They will buy suntan lotion at Mũi Né Beach.

(Họ sẽ mua kem chống nắng ở bãi biển Mũi Né.)
4 Yến will wash the dirty hat.

(Yến sẽ giặt chiếc mũ bẩn.)
5 They will check out at 2.00 p.m.

(Họ sẽ trả phòng lúc 2 giờ chiều.)
6 Yến’s sister is seeing them off.

(Em gái của Yến đang tiễn họ.)

Lời giải chi tiết:

1 ✔ Hùng is going to Mũi Né Beach.

(Hùng sẽ đi đến Bãi biển Mũi Né.)

Thông tin: Hùng: I can’t wait to get away and go to Mũi Né Beach.

(Tôi nóng lòng muốn lên đường và đến Bãi biển Mũi Né.)

2 ❌ Hùng is taking his swimming costume.

(Hùng đang mang theo bộ trang phục bơi.)

Thông tin: Hùng: I’m bringing a pair of sunglasses and shorts.

(Tôi mang theo một cặp kính râm và quần short.)

3 ❌ They will buy suntan lotion at Mũi Né Beach.

(Họ sẽ mua kem chống nắng ở bãi biển Mũi Né.)

Thông tin: Yến: Before we set off, we need to pick up some suntan lotion.

(Trước khi khởi hành, chúng ta cần mua một ít kem chống nắng.)

4 ✔ Yến will wash the dirty hat.

(Yến sẽ giặt chiếc mũ bẩn.)

Thông tin: Yến: No, but take off that dirty hat so I can wash it for tomorrow.

(Không, nhưng hãy cởi chiếc mũ bẩn đó ra để tôi giặt cho ngày mai.)

5 ✔ They will check out at 2.00 p.m.

(Họ sẽ trả phòng lúc 2 giờ chiều.)

Thông tin: Yến: At 2.00 p.m. and we have to check out by noon the next day.

(Vào lúc 2 giờ chiều và chúng tôi phải trả phòng vào trưa ngày hôm sau.)

6 ✔ Yến’s sister is seeing them off.

(Em gái của Yến đang tiễn họ.)

Thông tin: Yến: No, but she’ll see us off tomorrow.

(Không, nhưng cô ấy sẽ tiễn chúng ta vào ngày mai.)


Bài 3

3 Complete the sentences with check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.

(Hoàn thành các câu với check in, check out, get away, get on, pick up, see off, set off, and take off.)
Tạm dịch:

check in: đăng ký/ nhận phòng

check out: thanh toán/ trả phòng

get away: tránh xa

get on: leo lên

pick up: nhặt lên/ đón

see off: tiễn

set off: lên đường

take off: cởi

1                    the bike and follow me.
2                     some tasty food when you go to the market.
3 Let’s check our equipment before we                     for the underground river.
4 I will                     at a hotel near the border.
5 I want to                     this weekend and see some spectacular scenery.
6 The friendly locals                     tourists at the bus station.
7                     your shoes before you enter the temple.
8 After you                     of your hotel, you will still have time to see some amazing tourist attractions.

Lời giải chi tiết:

1 Get on the bike and follow me.

(Lên xe đạp và đi theo tôi.)

2 Pick up some tasty food when you go to the market.

(Chọn một số món ăn ngon khi bạn đi chợ.)

3 Let’s check our equipment before we set off for the underground river.

(Hãy kiểm tra thiết bị của chúng ta trước khi khởi hành đến dòng sông ngầm.)

4 I will check in at a hotel near the border.

(Tôi sẽ nhận phòng tại một khách sạn gần biên giới.)

5 I want to get away this weekend and see some spectacular scenery.

(Tôi muốn đi xa vào cuối tuần này và ngắm nhìn một số phong cảnh ngoạn mục.)

6 The friendly locals see off tourists at the bus station.

(Người dân địa phương thân thiện tiễn khách du lịch tại bến xe.)

7 Take off your shoes before you enter the temple.

(Cởi giày trước khi vào chùa.)

8 After you check out of your hotel, you will still have time to see some amazing tourist attractions.

(Sau khi trả phòng khách sạn, bạn vẫn sẽ có thời gian để tham quan một số địa điểm du lịch tuyệt vời.)


Bài 4

4 Circle the correct preposition.

(Khoanh tròn giới từ đúng.)

When you want to 1get away / in / off, go to Phú Quốc Island. After you 2check in / up / off at a hotel, 3set away / in / off to see some of the white sand beaches. 4Get on / out /up a motorbike to explore the island’s attractions, like the local fish sauce factory and a local fishing village. If locals invite you into their homes, don’t forget to 5take in / up / off your shoes first before entering. Before you 6check away / out / on of your hotel and return to the big city, you might also 7pick on / out / up some local street food favourites.  

Lời giải chi tiết:

When you want to get away, go to Phú Quốc Island. After you check in at a hotel, set off to see some of the white sand beaches. Get on a motorbike to explore the island’s attractions, like the local fish sauce factory and a local fishing village. If locals invite you into their homes, don’t forget to take off your shoes first before entering. Before you check out of your hotel and return to the big city, you might also pick up some local street food favourites. 

(Khi muốn đi xa hãy đến đảo Phú Quốc. Sau khi nhận phòng khách sạn, hãy khởi hành đi tham quan một số bãi biển cát trắng. Lên xe máy để khám phá các điểm tham quan của hòn đảo, như nhà máy sản xuất nước mắm địa phương và làng chài địa phương. Nếu người dân địa phương mời bạn vào nhà, đừng quên cởi giày trước khi vào. Trước khi trả phòng khách sạn và quay trở lại thành phố lớn, bạn cũng có thể chọn một số món ăn đường phố địa phương được yêu thích.)


Bài 5

5 In pairs, talk about a trip to a tourist attraction that you or someone you know had last year. Use the phrasal verbs in Exercise 2 to ask and answer.

(Theo cặp, hãy nói về chuyến đi đến địa điểm du lịch mà bạn hoặc ai đó bạn biết đã đến vào năm ngoái. Sử dụng các cụm động từ trong Bài tập 2 để hỏi và trả lời.)

● Where did you go to get away in the summer last year?

(Mùa hè năm ngoái bạn đã đi đâu để đi chơi?)
● What time did your plane / train / coach set off?

(Máy bay/tàu/xe khách của bạn khởi hành lúc mấy giờ?)
● Which hotel did you check in?
(Bạn đã đăng ký ở khách sạn nào?)

Lời giải chi tiết:

A: Last year, I went to Halong Bay to get away during the summer. It was absolutely stunning with its limestone karsts and emerald waters.

(Năm ngoái, tôi đã đến Vịnh Hạ Long để nghỉ hè. Nó thực sự tuyệt đẹp với những núi đá vôi và nước màu ngọc lục bảo.)

B: Sounds amazing! What time did your plane take off?

(Nghe có vẻ tuyệt vời! Máy bay của bạn cất cánh lúc mấy giờ?)

A: My flight set off early in the morning, around 6:00 AM. It was a beautiful sunrise departure.

(Chuyến bay của tôi khởi hành vào sáng sớm, khoảng 6 giờ sáng. Đó là một buổi khởi hành bình minh tuyệt đẹp.)

B: Nice! And which hotel did you check in?

(Tuyệt! Và bạn đã đăng ký ở khách sạn nào?)

A: I stayed at the Sunset Paradise Hotel. It had a fantastic view of the bay!

(Tôi ở tại khách sạn Sunset Paradise. Nó có một cái nhìn tuyệt vời về vịnh!)