Tiếng Anh 9 Unit 4 4c. Vocabulary

1. Listen and repeat. 2. Fill in the gaps (1-8) with the word/phrases from Exercise 1. 3. Listen to a careers advisor helping Helen get a job and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.4. Think: Think about the job you want to do in the future. Which jobs skills do you need to do the job well? Tell your partner.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

 

Bài nghe:

1. teamwork skills (Kỹ năng làm việc nhóm)

2. IT skills (Kỹ năng CNTT)

3. foreign languages (ngoại ngữ)

4. problem-solving skills (kỹ năng giải quyết vấn đề)

5. creativity (sáng tạo)

6. communication skills (kỹ năng giao tiếp)

7. multitasking skills (kỹ năng đa nhiệm)

8. time management skills (kỹ năng quản lý thời gian)


Bài 2

2. Fill in the gaps (1-8) with the word/phrases from Exercise 1.

(Điền từ/cụm từ ở Bài tập 1 vào chỗ trống (1-8).)

1. Bob has good _______. He often finishes his work on time.

2. Jim is quite good at creating new ideas. He has a lot of _______.

3. Jenny has great _______. She always explains things clearly.

4. Kate can do a lot of things at the same time. She has good _______.

5. This project requires ,_______ so we all must work well together.

6. Peter has great _______. He often suggests effective solutions to the company’s problems.

7. The right person for the position of computer engineer needs to have excellent. _______.

8. Ken works at a hotel. He can speak some _______ and he can support foreign guests.

Lời giải chi tiết:

1. Bob has good time management skills. He often finishes his work on time.

(Bob có kỹ năng quản lý thời gian tốt. Anh ấy thường hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn.)

2. Jim is quite good at creating new ideas. He has a lot of creativity.

(Jim khá giỏi trong việc tạo ra những ý tưởng mới. Anh ấy có rất nhiều sự sáng tạo.)

3. Jenny has great communication skills. She always explains things clearly.

(Jenny có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời. Cô ấy luôn giải thích mọi việc một cách rõ ràng.)

4. Kate can do a lot of things at the same time. She has good multitasking skills.

(Kate có thể làm nhiều việc cùng một lúc. Cô ấy có kỹ năng đa nhiệm tốt.)

5. This project requires teamwork skills so we all must work well together.

(Dự án này đòi hỏi kỹ năng làm việc nhóm nên tất cả chúng ta phải làm việc tốt cùng nhau.)

6. Peter has great problem-solving skills. He often suggests effective solutions to the company’s problems.

(Peter có kỹ năng giải quyết vấn đề tuyệt vời. Ông thường đề xuất những giải pháp hiệu quả cho các vấn đề của công ty.)

7. The right person for the position of computer engineer needs to have excellent IT skills .

(Người phù hợp cho vị trí kỹ sư máy tính cần phải có kỹ năng CNTT xuất sắc.)

8. Ken works at a hotel. He can speak some foreign languages and he can support foreign guests.

(Ken làm việc ở khách sạn. Anh ấy có thể nói được một số ngoại ngữ và có thể hỗ trợ khách nước ngoài.)


Bài 3

3. Listen to a careers advisor helping Helen get a job and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.

(Lắng nghe một cố vấn nghề nghiệp giúp Helen có được việc làm và lấp đầy những khoảng trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)

1. Helen has good _______ and qualifications.

2. _______ and teamwork skills are important for working with groups of people.

3. Helen wants to find a job working with ._______

4. The careers advisor tells Helen that IT skills and _______ will make her a great candidate.

5. _______ will help Helen communicate with people from all over the world.

Bài nghe:

Careers advisor: Welcome to the Career Center, Helen. How can I help you today?

Helen: I need some advice. I have good training and qualifications, but I don't get a job after interviews. What do I need to do differently?

Careers advisor: Well, training and qualifications are important but they aren’t the only the employees looking for ; For example, communication skills and teamwork skills are really important in jobs. This is because you need to be able to work with groups of people, listen carefully, and explain things clearly if you want to do the job well.

Helen: I see. I want to find a job working with computers. Can you give me some advice?

Careers advisor: If you want a job working with computers, your IT skills and problem-solving skills will make you a great candidate. Do you have any experience speaking foreign languages?

Helen: Yes, I speak English and French, and I want to study more languages,too.

Careers advisor: That's good. Foreign languages will also help you because you can communicate with people all over the world. 

Helen: Great! I will work on developing all of those skills. Thank you very much.

Careers advisor: You're welcome.

Tạm dịch:

Cố vấn nghề nghiệp: Chào mừng đến với Trung tâm Hướng nghiệp, Helen. Hôm nay tôi giúp gì được cho bạn?

Helen: Tôi cần một số lời khuyên. Tôi được đào tạo và có trình độ tốt nhưng không kiếm được việc làm sau khi phỏng vấn. Tôi cần làm gì khác đi?

Cố vấn nghề nghiệp: Chà, đào tạo và bằng cấp rất quan trọng nhưng chúng không phải là những thứ duy nhất mà nhân viên tìm kiếm; Ví dụ, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm thực sự quan trọng trong công việc. Điều này là do bạn cần có khả năng làm việc với nhiều nhóm người, lắng nghe cẩn thận và giải thích mọi việc rõ ràng nếu muốn làm tốt công việc.

Helen: Tôi hiểu rồi. Tôi muốn tìm việc làm liên quan đến máy tính. Bạn có thể cho tôi một lời khuyên?

Cố vấn nghề nghiệp: Nếu bạn muốn có một công việc làm việc với máy tính, các kỹ năng công nghệ thông tin và kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn sẽ khiến bạn trở thành một ứng viên sáng giá. Bạn có kinh nghiệm nói tiếng nước ngoài không?

Helen: Vâng, tôi nói được tiếng Anh và tiếng Pháp, và tôi cũng muốn học thêm nhiều ngôn ngữ hơn.

Cố vấn nghề nghiệp: Tốt đấy. Ngoại ngữ cũng sẽ giúp ích cho bạn vì bạn có thể giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới.

Helen: Tuyệt vời! Tôi sẽ nỗ lực phát triển tất cả những kỹ năng đó. Cảm ơn rất nhiều.

Cố vấn nghề nghiệp: Không có gì.

Lời giải chi tiết:

1. Helen has good training and qualifications.

(Helen được đào tạo và có trình độ tốt.)

Thông tin chi tiết: I have good training and qualifications, but I don't get a job after interviews.

(Tôi được đào tạo và có bằng cấp tốt nhưng phỏng vấn không xin được việc.)

2. Communication and teamwork skills are important for working with groups of people.

(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm rất quan trọng khi làm việc với nhiều nhóm người.)

Thông tin chi tiết: For example, communication skills and teamwork skills are really important in jobs.

(Ví dụ, kỹ năng giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm thực sự quan trọng trong công việc.)

3. Helen wants to find a job working with computers.

(Helen muốn tìm một công việc liên quan đến máy tính.)

Thông tin chi tiết: I want to find a job working with computers.

(Tôi muốn tìm việc làm liên quan đến máy tính.)

4. The careers advisor tells Helen that IT skills and problem-solving will make her a great candidate.

(Cố vấn nghề nghiệp nói với Helen rằng kỹ năng CNTT và giải quyết vấn đề sẽ khiến cô trở thành một ứng cử viên sáng giá.)

Thông tin chi tiết: If you want a job working with computers, your IT skills and problem-solving skills will make you a great candidate.

(Nếu bạn muốn có một công việc liên quan đến máy tính, kỹ năng CNTT và kỹ năng giải quyết vấn đề của bạn sẽ khiến bạn trở thành một ứng viên sáng giá.)

5. Foreign languages will help Helen communicate with people from all over the world.

(Ngoại ngữ sẽ giúp Helen giao tiếp với mọi người từ khắp nơi trên thế giới.)

Thông tin chi tiết: That's good. Foreign languages will also help you because you can communicate with people all over the world. 

(Tốt đấy. Ngoại ngữ cũng sẽ giúp ích cho bạn vì bạn có thể giao tiếp với mọi người trên khắp thế giới.)


Bài 4

4. Think: Think about the job you want to do in the future. Which jobs skills do you need to do the job well? Tell your partner.

(Hãy suy nghĩ: Hãy nghĩ về công việc bạn muốn làm trong tương lai. Những kỹ năng công việc nào bạn cần để làm tốt công việc? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, Minh. Which jobs skills do you need to do the job well? (Này, Minh. Những kỹ năng công việc nào bạn cần để làm tốt công việc?)

B: I think effective communication is vital in any role. Whether it’s conveying ideas to colleagues, presenting findings to stakeholders, or writing reports, clear and concise communication ensures smooth collaboration and understanding. (Tôi nghĩ giao tiếp hiệu quả là điều quan trọng trong bất kỳ vai trò nào. Cho dù đó là truyền đạt ý tưởng cho đồng nghiệp, trình bày kết quả cho các bên liên quan hay viết báo cáo, giao tiếp rõ ràng và ngắn gọn sẽ đảm bảo sự cộng tác và hiểu biết suôn sẻ.)