Tiếng Anh 9 Unit 4 4b. Grammar

1. Put the verbs into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous. 2. Rearrange the words to make complete sentences in your notebook. 3. Think: What jobs do you think will be popular in your country in the future? What job are you going to do in the future? Why? Tell your partner.


Bài 1

will - be going to - Present Simple - Present Continuous (future meaning)

We use will for:

- on-the-spot decisions. The bus is so crowded. I’ll catch a taxi.

- predictions based on what we think/believe.

I think vertical farming will be more popular in the future.

- promises, warnings, hopes and offers. I will give you a pay rise next year.

We use be going to for:

- future plans/intentions. My sister is going to find a new job next month.

- predictions based on what we see/know.

Look at the time! We are going to be late for class.

We use the Present Simple for timetables and schedules.

My plane leaves at nine o’clock tomorrow morning.

We use the Present Continuous for fixed arrangements in the near future.

Joe is sitting exams tomorrow.

Tạm dịch:

Chúng ta sử dụng will cho:

- Quyết định tại chỗ. Xe buýt đông lắm. Tôi sẽ bắt taxi.

- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ/tin.

Tôi nghĩ canh tác theo chiều dọc sẽ phổ biến hơn trong tương lai.

- lời hứa, cảnh báo, hy vọng và đề nghị. Tôi sẽ tăng lương cho bạn vào năm tới.

Chúng ta sử dụng be going to cho:

- kế hoạch/dự định tương lai. Em gái tôi sẽ tìm một công việc mới vào tháng tới.

- dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết.

Nhìn thời gian! Chúng ta sắp trễ giờ học rồi.

Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn cho thời gian biểu và lịch trình.

Máy bay của tôi khởi hành lúc chín giờ sáng mai.

Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần.

Joe sẽ dự kỳ thi vào ngày mai.

1. Put the verbs into the correct forms. Use will, be going to, the Present Simple or the Present Continuous.

(Chia động từ ở dạng đúng. Sử dụng will, be going to, thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

1. What time _______ (the office/open)? - It’s 8:00 a.m. every day.

2. Jane _______ (attend) a job interview at 10:00 a.m. tomorrow.

3. There’s something wrong with the Internet connection. I _______ (contact) our IT technician.

4. Watch out! You _______ (spill) coffee on the 3D printer.

5.

A: Why are you doing research for job advertisements these days?

B: I _______ (take) a part-time job to get more work experience.

6.

A: Can you give Jessica this book, please?

B: Sure. I _______ (meet) her tonight at the cinema.

7.

A: I think that people _______ (do) different new jobs in 50 years.

B: You’re right. They _______ (learn) new job skills in the future, too.

8.

A: I need to be good at science to become a robotic surgeon, but I find the subject very difficult.

B: Don't worry, I _______ (help) you. I promise you. 

Lời giải chi tiết:

1. What time does the office open? - It’s 8:00 a.m. every day.

(Văn phòng mở cửa lúc mấy giờ? - Bây giờ là 8 giờ sáng hàng ngày.)

2. Jane is going to attend a job interview at 10:00 a.m. tomorrow.

(Jane sẽ tham dự một cuộc phỏng vấn xin việc vào lúc 10 giờ sáng ngày mai.)

3. There’s something wrong with the Internet connection. I will contact our IT technician.

(Đã xảy ra sự cố với kết nối Internet. Tôi sẽ liên hệ với kỹ thuật viên CNTT của chúng tôi.)

4. Watch out! You are spilling coffee on the 3D printer.

(Hãy coi chừng! Bạn đang làm đổ cà phê lên máy in 3D.)

5.

A: Why are you doing research for job advertisements these days?

B: I am taking a part-time job to get more work experience.

(A: Tại sao dạo này bạn lại nghiên cứu các quảng cáo việc làm?

B: Tôi đang làm một công việc bán thời gian để có thêm kinh nghiệm làm việc.)

6.

A: Can you give Jessica this book, please?

B: Sure. I will meet her tonight at the cinema.

(A: Bạn có thể đưa cho Jessica cuốn sách này được không?

B: Chắc chắn rồi. Tối nay tôi sẽ gặp cô ấy ở rạp chiếu phim.)

7.

A: I think that people will do different new jobs in 50 years.

B: You’re right. They will learn new job skills in the future, too.

(A: Tôi nghĩ rằng mọi người sẽ làm những công việc mới khác nhau trong 50 năm nữa.

B: Bạn nói đúng. Họ cũng sẽ học các kỹ năng công việc mới trong tương lai.)

8.

A: I need to be good at science to become a robotic surgeon, but I find the subject very difficult.

B: Don't worry, I will help you. I promise you.

(A: Tôi cần phải giỏi khoa học để trở thành bác sĩ phẫu thuật robot, nhưng tôi thấy môn học này rất khó.

B: Đừng lo lắng, tôi sẽ giúp bạn. Tôi hứa với bạn.)


Bài 2

2. Rearrange the words to make complete sentences in your notebook.

(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh trong vở.)

1. popular / will / in / cities. / be / more / big / Vertical farming

2. afternoon. / school bus / the / at / departs / in / 2 o’clock / The

3. her / at / She / job / is / tomorrow, / new / a technology company / starting

4. geography / Mark / exam. / will / sure / I’m / pass / his / that

5. apply / as / for / going / He / part-time job / a / is / to / a drone pilot.

Lời giải chi tiết:

1. Vertical farming will be more popular in big cities.

(Canh tác theo chiều dọc sẽ phổ biến hơn ở các thành phố lớn.)

2. The school bus departs at 2 o'clock in the afternoon.

(Xe buýt của trường khởi hành lúc 2 giờ chiều.)

3. She is starting her new job at a technology company tomorrow.

(Ngày mai cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới tại một công ty công nghệ.)

4. I’m sure that Mark will pass his geography exam.

(Tôi chắc chắn rằng Mark sẽ vượt qua kỳ thi địa lý.)

5. He is going to apply for a part-time job as a drone pilot.

(Anh ấy sẽ xin việc bán thời gian với tư cách là một phi công lái máy bay không người lái.)


Bài 3

3. Think: What jobs do you think will be popular in your country in the future? What job are you going to do in the future? Why? Tell your partner.

(Hãy suy nghĩ: Bạn nghĩ những công việc nào sẽ phổ biến ở nước bạn trong tương lai? Tương lai bạn sẽ làm công việc gì? Tại sao? Nói với đối tác của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: What jobs do you think will be popular in your country in the future? What job are you going yo do in the future? Why? (Bạn nghĩ công việc nào sẽ phổ biến ở nước bạn trong tương lai? Tương lai bạn sẽ làm công việc gì? Tại sao?)

B: In the future, I believe several professions will continue to be in demand in my country: Data Scientists and Analysts. As data-driven decision-making becomes increasingly crucial, professionals who can extract insights from large datasets will remain sought after. (Trong tương lai, tôi tin rằng một số ngành nghề sẽ tiếp tục có nhu cầu ở đất nước tôi: Nhà khoa học và Nhà phân tích dữ liệu. Khi việc ra quyết định dựa trên dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng, các chuyên gia có thể rút ra thông tin chuyên sâu từ các tập dữ liệu lớn sẽ vẫn được săn đón.)


Bài 4

that-clause

We use that-clause after:

- some verbs: believe, think, know, hope, guess, etc.

George thinks that he will do well in his jobs interview.

- some adjectives: sure, certain, right, pleased, happy, surprised, etc. to express opinions and feelings.

The manager is pleased that many people applied for the job.

- some nouns: fact, hope, idea, possibility, suggestion, etc. to express opinions, feelings, certainty, possibility, etc.

It’s my hope that my brother will find a new job soon.

Tạm dịch:

Chúng ta sử dụng mệnh đề that đó sau:

- một số động từ: believe, think, know, hope, guess, v.v.

George nghĩ rằng anh ấy sẽ làm tốt trong cuộc phỏng vấn việc làm của mình.

- một số tính từ: sure, certain, right, pleased, happy, surprised,, v.v. để bày tỏ ý kiến, cảm xúc.

Người quản lý hài lòng vì có nhiều người nộp đơn xin việc.

- một số danh từ: fact, hope, idea, possibility, suggestion, v.v. để bày tỏ ý kiến, cảm xúc, sự chắc chắn, khả năng, v.v.

Tôi hy vọng anh trai tôi sẽ sớm tìm được công việc mới.

4. Combine the sentences using that-clause.

(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề that.)

1. She will get the job as a cyber security manager. I guess so.

______________________________________________________

2. Drone pilots will become more popular in 20 years. It’s a fact.

______________________________________________________

3. More students are interested in environmental jobs. We are happy.

______________________________________________________

4. You should study hard to get your future job. It’s my suggestion.

______________________________________________________

5. Technology will greatly support people in their work. You are right.

______________________________________________________

6. There will be more vertical farms in big cities. Katherine hopes so.

______________________________________________________

7. The company will hire some virtual security guards next year. It’s so possibility.

______________________________________________________

8. There will be a high demand for 3D printing technicians. Career experts are certain.

______________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. She will get the job as a cyber security manager. I guess so.

(Cô ấy sẽ nhận được công việc là người quản lý an ninh mạng. Tôi đoán vậy.)

=> I guess that she will get the job as a cyber security manager.

(Tôi đoán rằng cô ấy sẽ nhận được công việc quản lý an ninh mạng.)

2. Drone pilots will become more popular in 20 years. It’s a fact.

(Phi công lái máy bay không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn sau 20 năm nữa. Đó là thực tế.)

=> It’s my fact that drone pilots will become more popular in 20 years.

(Thực tế của tôi là việc sử dụng máy bay không người lái sẽ trở nên phổ biến hơn sau 20 năm nữa.)

3. More students are interested in environmental jobs. We are happy.

(Ngày càng nhiều sinh viên quan tâm đến công việc môi trường. Chúng tôi hạnh phúc.)

=> We are happy that more students are interested in environmental jobs.

(Chúng tôi rất vui khi ngày càng có nhiều sinh viên quan tâm đến công việc môi trường.)

4. You should study hard to get your future job. It’s my suggestion.

(Bạn nên học tập chăm chỉ để có được công việc tương lai. Đó là gợi ý của tôi.)

=> It’s my suggestion that you should study hard to get your future job.

(Tôi khuyên bạn nên học tập chăm chỉ để có được công việc tương lai.)

5. Technology will greatly support people in their work. You are right.

(Công nghệ sẽ hỗ trợ rất nhiều cho con người trong công việc. Bạn đúng rồi.)

=> You are right that technology will greatly support people in their work.

(Bạn nói đúng rằng công nghệ sẽ hỗ trợ rất nhiều cho mọi người trong công việc.)

6. There will be more vertical farms in big cities. Katherine hopes so.

(Sẽ có nhiều trang trại thẳng đứng hơn ở các thành phố lớn. Katherine hy vọng như vậy.)

=> Katherine hopes that there will be more vertical farms in big cities.

(Katherine hy vọng sẽ có thêm nhiều trang trại thẳng đứng ở các thành phố lớn.)

7. The company will hire some virtual security guards next year. It’s so possibility.

(Công ty sẽ thuê một số nhân viên bảo vệ ảo vào năm tới. Rất có thể.)

=> It’s so possibility the company will hire some virtual security guards next year.

(Có khả năng công ty sẽ thuê một số nhân viên bảo vệ ảo vào năm tới.)

8. There will be a high demand for 3D printing technicians. Career experts are certain.

(Sẽ có nhu cầu cao về kỹ thuật viên in 3D. Các chuyên gia nghề nghiệp chắc chắn.)

=> Career experts are certain that there will be a high demand for 3D printing technicians.

(Các chuyên gia nghề nghiệp chắc chắn rằng sẽ có nhu cầu cao về kỹ thuật viên in 3D.)


Bài 5

5. Write sentences about yourself, then practice saying them with your partner.

(Viết các câu về bản thân bạn, sau đó tập nói chúng với bạn cùng lớp.)

1. I think that _______________________________________________________

2. I believe that _____________________________________________________

3. I know that ______________________________________________________

4. I’m pleased that __________________________________________________

5. I’m surprised that _________________________________________________

6. I’m sure that _____________________________________________________

7. I have an idea that _________________________________________________

8. It’s my hope that _________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. I think that life is full of surprises and opportunities waiting to be explored.

(Tôi nghĩ cuộc sống có rất nhiều điều bất ngờ và cơ hội đang chờ bạn khám phá.)

2. I believe that kindness and empathy can make the world a better place.

(Tôi tin rằng lòng tốt và sự đồng cảm có thể khiến thế giới trở nên tốt đẹp hơn.)

3. I know that continuous learning and growth are essential for personal development.

(Tôi biết rằng việc học hỏi và phát triển liên tục là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.)

4. I’m pleased that I can assist and connect with people through conversations.

(Tôi hài lòng vì có thể hỗ trợ và kết nối với mọi người thông qua các cuộc trò chuyện.)

5. I’m surprised that even in challenging times, resilience and adaptability prevail.

(Tôi ngạc nhiên rằng ngay cả trong những thời điểm thử thách, khả năng phục hồi và thích ứng vẫn chiếm ưu thế.)

6. I’m sure that positive actions create a ripple effect of goodness.

(Tôi chắc chắn rằng những hành động tích cực sẽ tạo ra hiệu ứng tốt đẹp lan tỏa.)

7. I have an idea that creativity flourishes when we embrace curiosity.

(Tôi nghĩ rằng khả năng sáng tạo sẽ phát triển mạnh mẽ khi chúng ta đón nhận sự tò mò.)

8. It’s my hope that compassion becomes the cornerstone of our interactions.

(Tôi hy vọng rằng lòng trắc ẩn sẽ trở thành nền tảng cho sự tương tác của chúng ta.)