Tiếng Anh 9 Unit 4 4.3 Reading and Vocabulary
1 Do you think summer jobs are a good idea? Why? / Why not? 2 4.04 Read the ads quickly. What jobs are advertised? 3 Look at the highlighted words in the ads. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.
Bài 1
1 Do you think summer jobs are a good idea? Why? / Why not?
(Bạn có nghĩ rằng công việc mùa hè là một ý tưởng tốt? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, summer jobs are a good idea as they provide valuable work experience, foster personal growth, and offer financial independence. They also allow individuals to explore different industries and develop a strong work ethic.
(Đúng vậy, công việc mùa hè là một ý tưởng hay vì chúng mang lại kinh nghiệm làm việc có giá trị, thúc đẩy sự phát triển cá nhân và mang lại sự độc lập về tài chính. Chúng cũng cho phép các cá nhân khám phá các ngành công nghiệp khác nhau và phát triển đạo đức làm việc mạnh mẽ.)
Bài 2
2 4.04 Read the ads quickly. What jobs are advertised?
(Đọc quảng cáo một cách nhanh chóng. Những công việc nào được quảng cáo?)
Summer staff needed at City Souvenirs
We are looking for shop assistants for our busy gift shop. Applicants need to be reliable, friendly and enjoy speaking to customers. A second language is preferred as many of our customers are tourists from other countries. The positions are part-time and the hours will be mostly at weekends. Visit our website for more information.
Keystones: new vacancy
Keystones Italian restaurant has a part-time position available for a lunchtime kitchen assistant. The role includes preparing food and cleaning the kitchen. This is a great opportunity to gain experience
and work with some great chefs. The hours are between 10.00 a.m. and 6.00 p.m., Thurs–Sun. Call Marco for more information on 0321585067.
Star summer job!
Little Stars Summer Camp is looking for activity leaders to organise activities for children aged 5–8. You will work as part of a team, and activities will include arts and crafts and sports. Working hours are between 1.00 p.m. and 5.00 p.m., Monday to Friday. So if you love working with children and have lots of energy, please write to: [email protected].
(Cần tuyển nhân viên mùa hè tại City Souvenirs
Chúng tôi đang tìm kiếm trợ lý cửa hàng cho cửa hàng quà tặng bận rộn của chúng tôi. Ứng viên cần phải đáng tin cậy, thân thiện và thích nói chuyện với khách hàng. Ngôn ngữ thứ hai được ưa chuộng hơn vì nhiều khách hàng của chúng tôi là khách du lịch từ các quốc gia khác. Các vị trí là bán thời gian và thời gian làm việc chủ yếu là vào cuối tuần. Đến thăm trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin.
Keystones: vị trí tuyển dụng mới
Nhà hàng Ý Keystones có vị trí bán thời gian cho nhân viên phụ bếp vào giờ ăn trưa. Vai trò bao gồm chuẩn bị thức ăn và dọn dẹp nhà bếp. Đây là cơ hội tốt để tích lũy kinh nghiệm và làm việc với một số đầu bếp giỏi. Thời gian là từ 10 giờ sáng đến 6 giờ chiều, Thứ Năm-Chủ Nhật. Hãy gọi cho Marco để biết thêm thông tin về số 0321585067.
Sao công việc mùa hè!
Trại hè Ngôi sao nhỏ đang tìm kiếm người lãnh đạo hoạt động để tổ chức các hoạt động cho trẻ em từ 5–8 tuổi. Bạn sẽ làm việc như một thành viên của nhóm và các hoạt động sẽ bao gồm nghệ thuật, thủ công và thể thao. Giờ làm việc là từ 1 giờ chiều. và 5 giờ chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu. Vì vậy, nếu bạn yêu thích làm việc với trẻ em và có nhiều năng lượng, hãy viết thư tới: [email protected].)
Lời giải chi tiết:
The advertised jobs are:
(Các công việc được quảng cáo là:)
1 Shop assistants for a busy gift shop at City Souvenirs (part-time positions).
(Nhân viên bán hàng cho một cửa hàng quà tặng đông khách tại City Souvenirs (vị trí bán thời gian).)
2 Lunchtime kitchen assistant at Keystones Italian restaurant (part-time position, Thurs-Sun).
(Trợ lý bếp ăn trưa tại nhà hàng Ý Keystones (vị trí bán thời gian, Thứ Năm-Chủ Nhật).)
3 Activity leaders for Little Stars Summer Camp to organize activities for children aged 5–8 (Monday to Friday, 1.00 p.m. to 5.00 p.m.).
(Người điều hành hoạt động Trại hè Ngôi sao nhỏ để tổ chức các hoạt động cho trẻ em từ 5–8 tuổi (Thứ Hai đến Thứ Sáu, 1 giờ chiều đến 5 giờ chiều).)
Bài 3
3 Look at the highlighted words in the ads. Check your understanding. Use a dictionary if necessary.
(Nhìn vào những từ được đánh dấu trong quảng cáo. Kiểm tra sự hiểu biết của bạn. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)
Lời giải chi tiết:
1 staff (n): nhân viên
2 Applicants (n): ứng viên
3 positions (n): chức vụ
4 vacancy (n): vị trí còn trống
5 kitchen (n): phòng bếp
6 assistant (n): trợ lý
7 gain experience: tích lũy kinh nghiệm
8 arts and crafts (n): nghệ thuật và thủ công
Bài 4
4 Three young people are looking for summer jobs. Match the people with ads A–C.
(Ba thanh niên đang tìm việc làm mùa hè. Hãy ghép những người với quảng cáo A–C.)
Hoàng Anh
She likes talking to people and is a fast learner. At the moment Hoàng Anh is learning Chinese on Tuesday and Thursday afternoons and is quite fluent in it. She isn’t very sporty, but she loves drawing.
Hùng
Hùng loves sport and he’s part of a swimming club that meets every morning at 8 a.m. – also in the summer. He’s quite shy and finds it difficult to talk to people he doesn’t know. He likes working with his hands and is very neat and tidy.
Kiên
Kiên likes being outdoors and is very sociable. He loves water sports and often takes his young cousins surfing. He enjoys learning new things. This summer he’s having guitar lessons every morning.
(Hoàng Anh
Cô ấy thích nói chuyện với mọi người và là người học hỏi nhanh. Hiện tại Hoàng Anh đang học tiếng Trung vào các buổi chiều thứ Ba và thứ Năm và khá thông thạo. Cô ấy không giỏi thể thao nhưng cô ấy thích vẽ.
Hùng
Hùng yêu thích thể thao và là thành viên của câu lạc bộ bơi lội gặp nhau vào lúc 8 giờ sáng hàng ngày – cũng trong mùa hè. Anh ấy khá nhút nhát và cảm thấy khó nói chuyện với những người mà anh ấy không quen biết. Anh ấy thích làm việc bằng đôi tay của mình và rất gọn gàng, ngăn nắp.
Kiên
Kiên thích hoạt động ngoài trời và rất hòa đồng. Anh ấy yêu thích các môn thể thao dưới nước và thường đưa các em họ của mình đi lướt sóng. Anh ấy thích học những điều mới. Mùa hè này anh ấy sẽ học guitar vào mỗi buổi sáng.)
Lời giải chi tiết:
Hoàng Anh- Summer staff needed at City Souvenirs
(Cần tuyển nhân viên mùa hè tại City Souvenirs)
Giải thích: Shop assistants needed, as Hoàng Anh enjoys talking to people and is learning Chinese, which could be beneficial in a tourist-oriented gift shop.
(Cần người phụ cửa hàng vì Hoàng Anh thích nói chuyện với mọi người và đang học tiếng Trung, điều này có thể mang lại lợi ích cho một cửa hàng quà tặng dành cho khách du lịch.)
Hùng- Keystones: new vacancy
(Keystone: vị trí tuyển dụng mới)
Giải thích: Lunchtime kitchen assistant, as Hùng likes working with his hands and is part of a swimming club that meets in the morning.
(Trợ lý bếp vào giờ ăn trưa, vì Hùng thích làm việc bằng tay và là thành viên của câu lạc bộ bơi lội họp vào buổi sáng.)
Kiên- Little Stars Summer Camp
(Trại hè Ngôi sao nhỏ)
Giải thích: Activity leader, as Kiên likes being outdoors, is sociable, and enjoys water sports; organizing activities for children aligns with his interests.
(Người lãnh đạo hoạt động vì Kiên thích hoạt động ngoài trời, hòa đồng và thích các môn thể thao dưới nước; tổ chức các hoạt động cho trẻ phù hợp với sở thích của trẻ.)
Bài 5
5 Do you think you would be good at any of the summer jobs in the ads? Why? / Why not?
(Bạn có nghĩ mình sẽ làm tốt bất kỳ công việc mùa hè nào trong quảng cáo không? Tại sao hoặc tại sao không?)
I think I would be a good shop assistant because I’m a confident speaker and I’m quite brave! I don’t think I’d be a good activity leader because I’m not very patient with children.
(Tôi nghĩ tôi sẽ là một nhân viên bán hàng giỏi vì tôi là một người ăn nói tự tin và khá dũng cảm! Tôi không nghĩ mình có thể trở thành người lãnh đạo hoạt động giỏi vì tôi không kiên nhẫn với trẻ em.)
Lời giải chi tiết:
I think I will do well at summer camp because I really like outdoor activities and like organizing activities with children.
(Tôi nghĩ mình sẽ làm tốt công việc ở trại hè bởi vì tôi rất thích các hoạt động ngoài trời và thích tổ chức các hoạt động với trẻ em.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 4 4.3 Reading and Vocabulary timdapan.com"