Tiếng Anh 9 Unit 1 1f. Skills
1. Think: Look at the pictures. How do you think life in Việt Nam today is different from life in the past? 2. Read the text quickly and guess the headings of the paragraphs. Listen and check, then fill in the text with the headings.
Bài 1
1. Think: Look at the pictures. How do you think life in Việt Nam today is different from life in the past?
(Suy nghĩ: Nhìn vào các bức tranh. Bạn nghĩ cuộc sống ở Việt Nam ngày nay khác với cuộc sống ngày xưa như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
Living in Vietnam today differs greatly from the lifestyle of 100 years ago. People in the past mainly worked in agriculture whereas today there are significantly less people working in this sector of the economy. These days, by comparison, people are more likely to be employed in manufacturing and tourism than in the rice fields. Moreover, Vietnam, which was traditionally agrarian, is transforming into an entirely different country. While agriculture is still an important component of the Vietnamese economy, other enterprises are accounting for an increasing amount of economic activity.
(Cuộc sống ở Việt Nam ngày nay khác rất nhiều so với lối sống của 100 năm trước. Trước đây người dân chủ yếu làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp trong khi ngày nay số người làm việc trong lĩnh vực kinh tế này ít hơn đáng kể. Ngày nay, bằng cách so sánh, mọi người có nhiều khả năng được tuyển dụng trong lĩnh vực sản xuất và du lịch hơn là trên cánh đồng lúa. Hơn nữa, Việt Nam, vốn có truyền thống nông nghiệp, đang chuyển đổi thành một quốc gia hoàn toàn khác. Trong khi nông nghiệp vẫn là một bộ phận quan trọng của nền kinh tế Việt Nam thì các doanh nghiệp khác đang chiếm tỷ trọng ngày càng tăng trong hoạt động kinh tế.)
Việt Nam - Past and Present
Life in Việt Nam today is different from life in the past and it is still changing.
___________________________________________________.
In the past, parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins often lived together in an extended family. Today, it is common that a nuclear family with parents and children live in a household.
___________________________________________________.
In the past, Vietnamese people mostly travelled on foot. They also got around by hand-drawn carts (richshaws) or bicycle carts (cyclos). Today, motorcycles are popular, but these are also cars, buses, trains and planes.
___________________________________________________.
A long time ago, most Vietnamese people lived in cottages or small houses, but a lot of people live in tube houses today, Flats in skyscrapers are popular in big cities while there are lots of small brick houses in the countryside.
___________________________________________________.
In the old days, men worked outside the home while women stayed home to do the housework and raise children. Nowadays, both the husband and the wife work and make a good living to support the family.
___________________________________________________.
Long ago, many parents did not usually send girls to school. Nowadays, boys and girls have equal opportunity for education. Also, there are many schools and universities because the Vietnamese highly value education.
Bài 2
2. Read the text quickly and guess the headings of the paragraphs. Listen and check, then fill in the text with the headings.
(Đọc nhanh văn bản và đoán tiêu đề của các đoạn văn. Nghe và kiểm tra, sau đó điền vào văn bản với các tiêu đề.)
Bài nghe:
Việt Nam - Past and Present
Life in Việt Nam today is different from life in the past and it is still changing.
FAMILY.
In the past, parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins often lived together in an extended family. Today, it is common that a nuclear family with parents and children live in a household.
TRANSPORT.
In the past, Vietnamese people mostly travelled on foot. They also got around by hand-drawn carts (richshaws) or bicycle carts (cyclos). Today, motorcycles are popular, but these are also cars, buses, trains and planes.
HOUSING.
A long time ago, most Vietnamese people lived in cottages or small houses, but a lot of people live in tube houses today. Flats in skyscrapers are popular in big cities while there are lots of small brick houses in the countryside.
WORK.
In the old days, men worked outside the home while women stayed home to do the housework and raise children. Nowadays, both the husband and the wife work and make a good living to support the family.
EDUCATION.
Long ago, many parents did not usually send girls to school. Nowadays, boys and girls have equal opportunity for education. Also, there are many schools and universities because the Vietnamese highly value education.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Việt Nam - Quá Khứ Và Hiện Tại
Cuộc sống ở Việt Nam ngày nay khác với cuộc sống ngày xưa và nó vẫn đang thay đổi.
GIA ĐÌNH.
Ngày xưa, cha mẹ, con cái, ông bà, cô, chú, anh chị em họ thường sống cùng nhau trong một đại gia đình. Ngày nay, việc một gia đình hạt nhân có cha mẹ và con cái sống trong một hộ gia đình là điều phổ biến.
CHUYÊN CHỞ.
Trước đây người Việt chủ yếu đi bộ. Họ cũng di chuyển bằng xe kéo tay (richshaw) hoặc xe đạp (cyclo). Ngày nay, xe máy rất phổ biến nhưng cũng có ô tô, xe buýt, xe lửa và máy bay.
NHÀ Ở.
Cách đây rất lâu, hầu hết người dân Việt Nam sống trong những ngôi nhà tranh hoặc nhà nhỏ, nhưng ngày nay rất nhiều người sống trong những ngôi nhà ống. Căn hộ trong những tòa nhà chọc trời rất phổ biến ở các thành phố lớn trong khi ở nông thôn có rất nhiều ngôi nhà gạch nhỏ.
CÔNG VIỆC.
Ngày xưa, đàn ông làm việc bên ngoài còn phụ nữ ở nhà làm việc nhà và nuôi con. Ngày nay, cả hai vợ chồng đều đi làm và kiếm sống khá giả để nuôi sống gia đình.
GIÁO DỤC.
Cách đây rất lâu, nhiều phụ huynh thường không cho con gái đến trường. Ngày nay, nam và nữ đều có cơ hội học tập như nhau. Ngoài ra còn có rất nhiều trường học và đại học vì người Việt Nam rất coi trọng giáo dục.
Bài 3
3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).
(Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. An extended family often includes parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins. (Gia đình mở rộng thường bao gồm cha mẹ, con cái, ông bà, cô, chú, anh chị em họ.) |
☐ |
2. Hand-drawn carts were more popular than bicycle carts in the past. (Xe đẩy kéo tay ngày xưa phổ biến hơn xe đạp.) |
☐ |
3. Many Vietnamese people in the countryside live in small brick houses nowadays. (Hiện nay nhiều người Việt Nam ở nông thôn sống trong những ngôi nhà gạch nhỏ.) |
☐ |
4. Today in Việt Nam only men work outside the home. (Ngày nay ở Việt Nam chỉ có đàn ông làm việc bên ngoài nhà.) |
☐ |
5. In the past, most Vietnamese girls received a good education. (Trước đây, hầu hết con gái Việt Nam đều được học hành tử tế.) |
☐ |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. An extended family often includes parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins. (Gia đình mở rộng thường bao gồm cha mẹ, con cái, ông bà, cô, chú, anh chị em họ.)
Thông tin chi tiết: In the past, parents, children, grandparents, aunts, uncles and cousins often lived together in an extended family.
(Ngày xưa, cha mẹ, con cái, ông bà, cô, chú, anh chị em họ thường sống cùng nhau trong một đại gia đình.)
2. Hand-drawn carts were more popular than bicycle carts in the past. (Xe đẩy kéo tay ngày xưa phổ biến hơn xe đạp.)
Thông tin chi tiết: In the past, Vietnamese people mostly travelled on foot. They also got around by hand-drawn carts (richshaws) or bicycle carts (cyclos).
(Trước đây người Việt chủ yếu đi bộ. Họ cũng di chuyển bằng xe kéo tay (richshaw) hoặc xe đạp (cyclo).)
3. Many Vietnamese people in the countryside live in small brick houses nowadays. (Hiện nay nhiều người Việt Nam ở nông thôn sống trong những ngôi nhà gạch nhỏ.)
Thông tin chi tiết: A long time ago, most Vietnamese people lived in cottages or small houses, but a lot of people live in tube houses today. Flats in skyscrapers are popular in big cities while there are lots of small brick houses in the countryside.
(Cách đây rất lâu, hầu hết người dân Việt Nam sống trong những ngôi nhà tranh hoặc nhà nhỏ, nhưng ngày nay rất nhiều người sống trong những ngôi nhà ống. Căn hộ trong những tòa nhà chọc trời rất phổ biến ở các thành phố lớn trong khi ở nông thôn có rất nhiều ngôi nhà gạch nhỏ.)
4. Today in Việt Nam only men work outside the home. (Ngày nay ở Việt Nam chỉ có đàn ông làm việc bên ngoài nhà.)
Thông tin chi tiết: Nowadays, both the husband and the wife work and make a good living to support the family.
(Ngày nay, cả hai vợ chồng đều đi làm và kiếm sống khá giả để nuôi sống gia đình.)
5. In the past, most Vietnamese girls received a good education. (Trước đây, hầu hết con gái Việt Nam đều được học hành tử tế.)
Thông tin chi tiết: Long ago, many parents did not usually send girls to school. Nowadays, boys and girls have equal opportunity for education.
(Cách đây rất lâu, nhiều phụ huynh thường không cho con gái đến trường. Ngày nay, nam và nữ đều có cơ hội học tập như nhau.)
Bài 4
4. Collect information about other aspects of life in Việt Nam in the past and in the present. Think about entertainment, clothing, shopping, etc. Tell the class.
(Thu thập thông tin về các khía cạnh khác của đời sống ở Việt Nam xưa và nay. Hãy nghĩ về hoạt động giải trí, quần áo, mua sắm, v.v. Hãy kể cho cả lớp nghe.)
Lời giải chi tiết:
In the past, the fate of Vietnamese women was determined by their families, they had no choice but today it is different, they can live freely, without being attached or constrained. Due to ancient times, advanced technology has not yet been developed, so they rarely use anything related to technology nowadays. The good cultural traditions from the past up to now are being changed more and more, people mainly just "love foreign countries" but forget them. Ao dai is gradually being replaced by trendy, hip hop shirts ... The world today is also modern and follows the direction of better development. Most people also no longer believe in superstitions, religious followers or anything unscientific.
(Ngày xưa, số phận người phụ nữ Việt Nam do gia đình quyết định, họ không có lựa chọn nào khác nhưng ngày nay thì khác, họ có thể sống tự do, không bị ràng buộc, gò bó. Do thời xa xưa, công nghệ tiên tiến chưa phát triển nên ngày nay họ hiếm khi sử dụng bất cứ thứ gì liên quan đến công nghệ. Những truyền thống văn hóa tốt đẹp từ xưa đến nay ngày càng bị thay đổi, người dân chủ yếu chỉ “yêu nước ngoài” mà quên mất. Áo dài đang dần được thay thế bởi những chiếc áo sơ mi thời thượng, hip hop… Thế giới ngày nay cũng hiện đại và đi theo hướng phát triển tốt hơn. Hầu hết mọi người cũng không còn tin vào những điều mê tín, theo tôn giáo hay bất cứ điều gì phản khoa học.)
Bài 5
5. Listen and repeat. Fill in each gap with the correct phrase from the list.
(Nghe và lặp lại. Điền vào mỗi chỗ trống với cụm từ đúng trong danh sách.)
extended family (đại gia đình) |
nuclear family (gia đình hạt nhân) |
do the housework (làm việc nhà) |
raise children (nuôi con) |
make a living (kiếm sống) |
support the family (nuôi sống gia đình) |
1. My parents’ salary is good enough to _______.
2. In my _______, there is my mum, dad, sister and me.
3. My _______ includes my parents, grandparents, aunt, uncle, cousins and me.
4. Women in the old days stayed home to _______ and teach them how to behave well.
5. A long time ago, only men used to _______ by working outside the home.
6. Today, all family members _______ to keep the house clean.
Bài nghe:
Lời giải chi tiết:
1. support the family (nuôi sống gia đình) |
2. nuclear family (gia đình hạt nhân) |
3. extended family (đại gia đình) |
4. raise children (nuôi con) |
5. make a living (kiếm sống) |
6. do the housework (làm việc nhà) |
1. My parents’ salary is good enough to support the family.
(Lương của bố mẹ tôi đủ nuôi gia đình.)
2. In my nuclear family, there is my mum, dad, sister and me.
(Trong gia đình hạt nhân của tôi có bố, mẹ, chị gái và tôi.)
3. My extended family includes my parents, grandparents, aunt, uncle, cousins and me.
(Đại gia đình của tôi bao gồm bố mẹ, ông bà, cô, chú, anh chị em họ và tôi.)
4. Women in the old days stayed home to raise children and teach them how to behave well.
(Phụ nữ ngày xưa ở nhà nuôi con và dạy chúng cách cư xử tốt.)
5. A long time ago, only men used to make a living by working outside the home.
(Cách đây rất lâu, chỉ có đàn ông mới kiếm sống bằng cách làm việc bên ngoài gia đình.)
6. Today, all family members do the housework to keep the house clean.
(Ngày nay, mọi thành viên trong gia đình đều làm việc nhà để giữ nhà cửa sạch sẽ.)
Bài 6
6. Listen to an interview about life in Vietnamese families in the past and in the present. For questions (1-4), choose the correct options (A, B, C or D).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về cuộc sống trong các gia đình Việt Nam xưa và nay. Đối với các câu hỏi (1-4), hãy chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).)
1. According to Dr Trần, in Vietnamese families, _______ changed over time.
A. the family types B. the number of children
C. the family life D. the roles of family members
2. Today, around _______ of Vietnamese women have a job outside the home.
A. 8% B. 18% C. 80% D. 88%
3. According to Dr Trần, many fathers _______ nowadays.
A. spend more time at work B. do more housework
C. have more children D. spend less time with their children
4. Today, parents respect their children’s _______.
A. roles B. characters C. advice D. opinions
Bài nghe:
MC: On this show today, Dr Trần is talking about life in Vietnamese families in the past and in the present. So, what can you tell us?
Dr Trần: Family was one of the most important things to Vietnamese people in the past and that didn't change. However, the roles of family members changed over time. Today, in nuclear families parents and children take different role from what they do in the past.
MC: Really? How?
Dr Trần: The role of women changed a lot. Today, around 80% of women have a job to make a living and support their families. A long time ago, men worked outside the home while women raised children and did the housework.
MC: What about the role of men?
Dr Trần: Father in the earlier generations didn't spend much time with their children and hardly did any housework. But, nowadays men take a more active role in their families. Fathers do more housework and spend more time with their children.
MC: How about the role of children?
Dr Trần: In the past, children followed their parents advice and didn't express their opinions. But today parents respect their children's opinions. They let their children make choices for their hobbies in the future.
Lời giải chi tiết:
1. According to Dr Trần, in Vietnamese families, the roles of family members changed over time.
Thông tin chi tiết: Family was one of the most important things to Vietnamese people in the past and that didn't change. However, the roles of family members changed over time.
(Gia đình là một trong những điều quan trọng nhất đối với người Việt Nam trước đây và điều đó không hề thay đổi. Tuy nhiên, vai trò của các thành viên trong gia đình đã thay đổi theo thời gian.)
2. Today, around 80% of Vietnamese women have a job outside the home.
Thông tin chi tiết: Today, around 80% of women have a job to make a living and support their families.
(Ngày nay, khoảng 80% phụ nữ có việc làm để kiếm sống và nuôi sống gia đình. )
3. According to Dr Trần, many fathers do more housework nowadays.
Thông tin chi tiết: But, nowadays men take a more active role in their families. Fathers do more housework and spend more time with their children.
(Tuy nhiên, ngày nay đàn ông có vai trò tích cực hơn trong gia đình. Các ông bố làm nhiều việc nhà hơn và dành nhiều thời gian hơn cho con cái.)
4. Today, parents respect their children’s opinions.
Thông tin chi tiết: But today parents respect their children's opinions.
(Nhưng ngày nay cha mẹ tôn trọng ý kiến của con cái. )
Tạm dịch:
MC: Trong chương trình hôm nay, Tiến sĩ Trần nói về cuộc sống trong các gia đình Việt Nam xưa và nay. Vậy bạn có thể cho chúng tôi biết điều gì?
Tiến sĩ Trần: Gia đình là một trong những điều quan trọng nhất đối với người Việt Nam trước đây và điều đó không hề thay đổi. Tuy nhiên, vai trò của các thành viên trong gia đình đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, trong các gia đình hạt nhân, cha mẹ và con cái đảm nhận những vai trò khác so với trước đây.
MC: Thật sao? Làm sao?
Tiến sĩ Trần: Vai trò của phụ nữ đã thay đổi rất nhiều. Ngày nay, khoảng 80% phụ nữ có việc làm để kiếm sống và nuôi sống gia đình. Ngày xưa, đàn ông làm việc bên ngoài còn phụ nữ nuôi con và làm việc nhà.
MC: Còn vai trò của đàn ông thì sao?
Tiến sĩ Trần: Người cha ở thế hệ trước không dành nhiều thời gian cho con cái và hầu như không làm việc nhà. Tuy nhiên, ngày nay đàn ông có vai trò tích cực hơn trong gia đình. Các ông bố làm nhiều việc nhà hơn và dành nhiều thời gian hơn cho con cái.
MC: Còn vai trò của trẻ em thì sao?
TS Trần: Ngày xưa con cái nghe theo lời khuyên của cha mẹ và không bày tỏ quan điểm của mình. Nhưng ngày nay cha mẹ tôn trọng ý kiến của con cái. Họ để con cái được lựa chọn những sở thích sau này.
Cultural Spot
Culture Spot (Điểm văn hóa) Cyclos became a popular means of transport in Việt Nam’s cities around 100 years ago. You can still see cyclos in some places nowadays, but they are most popular with tourists. (Xích lô trở thành phương tiện giao thông phổ biến ở các thành phố Việt Nam khoảng 100 năm trước. Ngày nay bạn vẫn có thể nhìn thấy xích lô ở một số nơi nhưng chúng được khách du lịch ưa chuộng nhất.) |
Find information about a means of transport in the past in the UK. Is it popular today? Present it to the class.
(Tìm thông tin về một phương tiện giao thông ngày xưa ở Anh. Ngày nay nó có phổ biến không? Trình bày nó trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
Bus transport is widespread and local bus services cover the whole country. Since deregulation the majority (80% by the late 1990s) of these local bus companies have been taken over by one of the "Big Five" private transport companies: Arriva, FirstGroup, Go-Ahead Group, Mobico Group and Stagecoach Group. In Northern Ireland coach, bus (and rail) services remain state-owned and are provided by Translink. Cities and regions such as Manchester and Nottingham have publicity owned bus networks and other transport. You can still see buses in some places nowadays, but they are most popular with tourists.
(Vận tải xe buýt rất phổ biến và dịch vụ xe buýt địa phương phủ sóng khắp cả nước. Kể từ khi bãi bỏ quy định, phần lớn (80% vào cuối những năm 1990) các công ty xe buýt địa phương này đã được tiếp quản bởi một trong những công ty vận tải tư nhân "Big Five": Arrival, FirstGroup, Go-Ahead Group, Mobico Group và Stagecoach Group. Ở Bắc Ireland, các dịch vụ xe khách, xe buýt (và đường sắt) vẫn thuộc sở hữu nhà nước và được cung cấp bởi Translink. Các thành phố và khu vực như Manchester và Nottingham có mạng lưới xe buýt thuộc sở hữu công cộng và các phương tiện giao thông khác. Ngày nay bạn vẫn có thể nhìn thấy xe buýt ở một số nơi nhưng chúng được khách du lịch ưa chuộng nhất.)
Bài 7
7. What type of family do you have? What is the role of each family member? Tell your partner.
(Bạn có kiểu gia đình nào? Vai trò của mỗi thành viên trong gia đình là gì? Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
- I live in a nuclear family. There are four members: my dad, mum, brother and me. My parents work, do the housework and take care of us. My brother and I help with the housework. We always respect each other. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân. Có bốn thành viên: bố, mẹ, anh trai và tôi. Bố mẹ tôi làm việc, làm việc nhà và chăm sóc chúng tôi. Tôi và anh trai giúp đỡ việc nhà. Chúng tôi luôn tôn trọng nhau.)
Bài 1
Writing
(A paragraph about your family life)
Task analysis
1. Read the task and complete the table.
(Đọc bài tập và hoàn thành bảng.)
Your school magazine wants its readers to send in a paragraph about their family life. Write a paragraph for the magazine (about 100-200 words). Include family type, family members, housing, family lifestyle and your opinion. (Tạp chí trường học của bạn muốn độc giả gửi một đoạn về cuộc sống gia đình của họ. Viết một đoạn văn cho tạp chí (khoảng 100-200 từ). Bao gồm loại gia đình, thành viên gia đình, nhà ở, lối sống gia đình và ý kiến của bạn.) |
Type of text (Loại văn bản) |
|
Readers (Độc giả ) |
|
Topic (Đề tài) |
|
Number of words (Số từ) |
|
What to include (Những gì cần bao gồm) |
|
Lời giải chi tiết:
Type of text (Loại văn bản) |
Magazine (Tạp chí) |
Readers (Độc giả ) |
Student (Học sinh) |
Topic (Đề tài) |
Family life (Cuộc sống gia đình) |
Number of words (Số từ) |
137 words (137 từ) |
What to include (Những gì cần bao gồm) |
family type, family members, family lifestyle and your opinion (kiểu gia đình, các thành viên trong gia đình, lối sống gia đình và ý kiến của bạn) |
As a traditional family in Vietnam, I have a big extended one. My family has 6 members, including grandpa, Grandma, Mom, Dad, brother and me. My mom’s name is Phuong. She has long black hair with black eyes. She is a Math teacher in primary school near my house. My Dad’s name is Hung, he’s tall and strong and he is an engineer. For me, mom is the most beautiful woman and my dad is the most wonderful man. My grandma’s name is Hong. She is 69 years old and next 1 year, we will organize the 70th longevity wishing ceremony and I look forward to taking part in this ceremony. Besides, another woman who i love so much is my brother. His name is Phong. He is 18 years old and like my dad, he is tall and handsome. I really love my family and hope that we are always happy.
(Là một gia đình truyền thống ở Việt Nam, gia đình tôi cũng đông người. Gia đình tôi có 6 thành viên, bao gồm ông, bà, mẹ, bố, anh trai và tôi. Mẹ tôi tên là Phương. Cô ấy có mái tóc đen dài với đôi mắt đen. Cô ấy là giáo viên dạy Toán ở trường tiểu học gần nhà tôi. Bố tôi tên là Hùng, ông ấy cao, khỏe và ông ấy là một kỹ sư. Đối với tôi, mẹ là người phụ nữ đẹp nhất và bố là người đàn ông tuyệt vời nhất. Bà tôi tên là Hồng. Bà đã 69 tuổi và 1 năm tới, chúng tôi sẽ tổ chức lễ chúc thọ lần thứ 70 và tôi rất mong được tham gia buổi lễ này. Bên cạnh đó, một người phụ nữ khác mà tôi vô cùng yêu quý chính là em trai tôi. Anh ấy tên là Phong. Anh ấy 18 tuổi và giống bố tôi, anh ấy cao và đẹp trai. Tôi thực sự yêu gia đình của mình và mong rằng chúng tôi luôn hạnh phúc.)
Bài 2
2. Read the paragraph. In which part (1-5) does the writer …?
(Đọc đoạn văn. Ở phần nào (1-5) người viết viết…?)
a |
|
describe the housing (mô tả nhà ở) |
b |
|
describe a family lifestyle (mô tả lối sống gia đình) |
c |
|
give an opinion (đưa ra ý kiến) |
d |
|
list family members (liệt kê các thành viên trong gia đình) |
e |
|
describe a family type (mô tả một kiểu gia đình) |
My family
(1) My family is a nuclear family. (2) There are four members: my father, mother, brother and me. (3) We live in a flat in a big city. It is small but comfortable. (4) My parents take an equal role in my family. They go to work to make a living and share the housework. My parents always respect our opinions. They let us decide on our clothing styles and hobbies. We usually spend time together. We watch TV in the evenings and go to the mall or the park at the weekend. (5) I love my family because we are always there for each other.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Gia đình tôi là gia đình hạt nhân. Có bốn thành viên: bố, mẹ, anh trai và tôi. Chúng tôi sống trong một căn hộ ở một thành phố lớn. Nó nhỏ nhưng thoải mái. Cha mẹ tôi có vai trò bình đẳng trong gia đình tôi. Họ đi làm để kiếm sống và chia sẻ công việc nhà. Bố mẹ tôi luôn tôn trọng ý kiến của chúng tôi. Họ để chúng tôi quyết định phong cách quần áo và sở thích của mình. Chúng tôi thường dành thời gian bên nhau. Chúng tôi xem TV vào buổi tối và đi đến trung tâm mua sắm hoặc công viên vào cuối tuần. Tôi yêu gia đình mình vì chúng tôi luôn ở bên nhau.
Writing Tip
Writing Tip: Giving details (Mẹo viết: Đưa ra chi tiết)
Support facts/opinions by giving details to make our writing more informative. (Hỗ trợ sự thật/ý kiến bằng cách cung cấp chi tiết để làm cho bài viết của chúng tôi có nhiều thông tin hơn.)
- My parents take equal responsibility for the family. They make a living, share the housework and take care of me. (Cha mẹ tôi chịu trách nhiệm ngang nhau đối với gia đình. Họ kiếm sống, chia sẻ việc nhà và chăm sóc tôi.)
Bài 3
3. Read the paragraph again. Circle the facts/opinions and underline the sentences that give details.
(Đọc lại đoạn văn. Khoanh tròn các sự thật/ý kiến và gạch chân các câu cung cấp thông tin chi tiết.)
Lời giải chi tiết:
- My family is a nuclear family. There are four members: my father, mother, brother and me.
(Gia đình tôi là gia đình hạt nhân. Có bốn thành viên: bố, mẹ, anh trai và tôi.)
- We live in a flat in a big city. It is small but comfortable.
(Chúng tôi sống trong một căn hộ ở một thành phố lớn. Nó nhỏ nhưng thoải mái.)
- They go to work to make a living and share the housework. My parents always respect our opinions. They let us decide on our clothing styles and hobbies. We usually spend time together. We watch TV in the evenings and go to the mall or the park at the weekend.
(Họ đi làm để kiếm sống và chia sẻ việc nhà. Bố mẹ tôi luôn tôn trọng ý kiến của chúng tôi. Họ để chúng tôi quyết định phong cách quần áo và sở thích của mình. Chúng tôi thường dành thời gian bên nhau. Chúng tôi xem TV vào buổi tối và đi đến trung tâm mua sắm hoặc công viên vào cuối tuần.)
- I love my family because we are always there for each other.
(Tôi yêu gia đình mình vì chúng tôi luôn ở bên nhau.)
Bài 4
4. Match the facts/opinions (1-3) with the details (a-c) that support them.
(Nối các sự kiện/ý kiến (1-3) với các chi tiết (a-c) hỗ trợ chúng.)
1 |
|
We love hanging out together. (Chúng tôi thích đi chơi cùng nhau.) |
2 |
|
My family is an extended family. (Gia đình tôi là một đại gia đình.) |
3 |
|
My sister and I help with the housework. (Tôi và chị gái giúp việc nhà.) |
a. It includes my parents, grandparents, aunt, uncle, cousin and me. (Nó bao gồm bố mẹ, ông bà, dì, chú, anh họ và tôi.)
b. We do the washing-up and clean the floor every day. (Chúng tôi giặt giũ và lau sàn mỗi ngày.)
c. We usually talk to each other in the evenings and play sports at weekends. (Chúng tôi thường nói chuyện với nhau vào buổi tối và chơi thể thao vào cuối tuần.)
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
1. We love hanging out together. => c. We usually talk to each other in the evenings and play sports at weekends.
(Chúng tôi thích đi chơi cùng nhau. => c. Chúng tôi thường nói chuyện với nhau vào buổi tối và chơi thể thao vào cuối tuần.)
2. My family is an extended family. => a. It includes my parents, grandparents, aunt, uncle, cousin and me.
(Gia đình tôi là một đại gia đình. => một. Nó bao gồm bố mẹ, ông bà, dì, chú, anh họ và tôi.)
3. My sister and I help with the housework. => b. We do the washing-up and clean the floor every day.
(Tôi và chị gái giúp việc nhà. => b. Chúng tôi giặt giũ và lau sàn mỗi ngày.)
Bài 5
5. Write a paragraph about your family life (about 100-120 words). Include family type, family members, housing, family lifestyle and your opinion.
(Viết một đoạn văn về cuộc sống gia đình em (khoảng 100-120 từ). Bao gồm loại gia đình, thành viên gia đình, nhà ở, lối sống gia đình và ý kiến của bạn.)
Lời giải chi tiết:
As a traditional family in Vietnam, I have a big family with 5 members, they are grandma, Mom, Dad, Sister and me. My mom’s name is Hoa. She has long black hair with brown round eyes. She is a teacher in high school near my house. My Dad’s name is Nam. he’s short but very strong and he is an engineer. For me, both of my mom and my dad are the most beautiful woman people. My grandma’s name is Hong. She is 68 years old and next 2 years, we will organize the 70th longevity wishing ceremony and I look forward to taking part in this ceremony. Besides, another woman who i love so much is my sister. Her name is Anh. She is 20 years old and like mom, she is a beautiful woman. Now, she is living in Hanoi City because of her studies. I really love my family and hope that we are always happy.
(Là một gia đình truyền thống ở Việt Nam, tôi có một gia đình lớn với 5 thành viên là bà, mẹ, bố, chị và tôi. Mẹ tôi tên là Hoa. Cô ấy có mái tóc đen dài với đôi mắt nâu tròn. Cô ấy là giáo viên ở trường cấp 3 gần nhà tôi. Bố tôi tên là Nam. anh ấy thấp nhưng rất khỏe và anh ấy là một kỹ sư. Với tôi, bố và mẹ đều là những người phụ nữ đẹp nhất. Bà tôi tên là Hồng. Bà đã 68 tuổi và 2 năm tới chúng tôi sẽ tổ chức lễ chúc thọ 70 năm và tôi rất mong được tham gia buổi lễ này. Ngoài ra, một người phụ nữ khác mà tôi vô cùng yêu quý chính là chị gái tôi. Tên cô ấy là Ánh. Cô ấy 20 tuổi và giống mẹ, cô ấy là một phụ nữ xinh đẹp. Bây giờ cô ấy đang sống ở thành phố Hà Nội để học tập. Tôi thực sự yêu gia đình mình và mong chúng tôi luôn hạnh phúc.)
Useful Language
Useful Language Describing your family type (Mô tả loại gia đình của bạn) - My family is a nuclear/an extended family. (Gia đình tôi là gia đình hạt nhân/đại gia đình.) - I live in a nuclear/an extended family. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân/đại gia đình.) Listing your family members (Liệt kê các thành viên trong gia đình bạn) - There are … members in my family: … (Gia đình tôi có… thành viên: …) - It includes …. (Nó bao gồm ….) Describing your housing (Mô tả nhà ở của bạn) - We live in a flat/brick house/tube house, etc. in a city/town/village, etc. (Chúng tôi sống trong một căn hộ/nhà gạch/nhà ống, v.v. ở thành phố/thị trấn/làng, v.v.) - It is small/big/comfortable … (Nó nhỏ/lớn/thoải mái …) Describing your family lifestyle (Mô tả lối sống gia đình của bạn) - My parents go to work/share (do) the housework.respect our opinions, etc. (Bố mẹ tôi đi làm/chia sẻ (làm) việc nhà. Tôn trọng ý kiến của chúng tôi, v.v) - My sister/brother and I help with the housework. (Tôi và chị/anh trai tôi giúp việc nhà.) - In our free time, we like … (Khi rảnh rỗi, chúng tôi thích …) - When we spend time together, we usually … (Khi ở bên nhau, chúng ta thường …) Giving your opinion (Đưa ra ý kiến của bạn) - I love my family because … (Tôi yêu gia đình mình vì…) - My family is great because … (Gia đình tôi tuyệt vời vì…) |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 1 1f. Skills timdapan.com"