Tiếng Anh 9 Unit 1 1e. Grammar
1. Rewrite the sentences using wish + Past Simple. 2. Look at the pictures and say what each person wishes for at the present time. 3. Use wish + Past Simple to tell your partner what you wish for at the present time.
Bài 1
We use wish + Past Simple to express a wish for a thing/situation that is not real in the present. I wish I had a smartphone. (I don’t have a smartphone.) We wish we weren’t shy. (We are shy.) George wishes he could make a vlog. (George can’t make a vlog.) |
Tạm dịch:
Chúng ta sử dụng Wish + Past Simple để diễn tả một điều ước về một sự việc/tình huống không có thật ở hiện tại. Tôi ước gì tôi có một chiếc điện thoại thông minh. (Tôi không có điện thoại thông minh.) Chúng tôi ước mình không ngại ngùng. (Chúng tôi xấu hổ.) George ước gì anh ấy có thể làm một vlog. (George không thể làm vlog.) |
1. Rewrite the sentences using wish + Past Simple.
(Viết lại câu sử dụng Wish + Quá khứ đơn.)
1. He doesn’t have a social media account.
He wishes __________________________________________________.
2. She isn’t a famous travel blogger in her country.
She wishes __________________________________________________.
3. Their neighbourhood is noisy and polluted.
They wish ___________________________________________________.
4. Michael lives far from his office.
Michael wishes _______________________________________________.
5. Ann’s parents don’t let her own a smartphone.
Ann wishes __________________________________________________.
6. My grandparents can’t create an email address.
My grandparents wish _________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. He doesn’t have a social media account. (Anh ấy không có tài khoản mạng xã hội.)
=> He wishes he had a social media account. (Anh ấy ước gì mình có một tài khoản mạng xã hội.)
2. She isn’t a famous travel blogger in her country. (Cô ấy không phải là một blogger du lịch nổi tiếng ở đất nước cô ấy.)
=> She wishes she were a famous travel blogger in her country. (Cô ước mình là một blogger du lịch nổi tiếng ở đất nước mình.)
3. Their neighbourhood is noisy and polluted. (Khu phố của họ ồn ào và ô nhiễm.)
=> They wish their neighbourhood weren’t noisy and polluted. (Họ ước khu phố của họ không ồn ào và ô nhiễm.)
4. Michael lives far from his office. (Michael sống xa văn phòng của anh ấy.)
=> Michael wishes she didn’t live far from his office. (Michael ước gì cô ấy không sống xa văn phòng của anh ấy.)
5. Ann’s parents don’t let her own a smartphone. (Cha mẹ của Ann không cho cô ấy sở hữu điện thoại thông minh.)
=> Ann wishes her parents let her own a smartphone. (Ann ước bố mẹ cô ấy cho cô ấy sở hữu một chiếc điện thoại thông minh.)
6. My grandparents can’t create an email address. (Ông bà tôi không thể tạo địa chỉ email.)
=> My grandparents wish they could create an email address. (Ông bà tôi ước gì họ có thể tạo ra một địa chỉ email.)
Bài 2
2. Look at the pictures and say what each person wishes for at the present time.
(Nhìn các bức tranh và cho biết mong muốn của mỗi người ở thời điểm hiện tại.)
Lời giải chi tiết:
1. He wishes he had a smartphone. (Anh ấy ước mình có một chiếc điện thoại thông minh.)
2. She wishes she had a horse. (Cô ấy ước mình có một con ngựa.)
3. He wishes he could play the piano. (Anh ấy ước mình có thể chơi piano.)
4. She wishes she had long hair. (Cô ấy ước mình có mái tóc dài.)
5. He wishes he had a new games console. (Anh ấy ước mình có một máy chơi game mới.)
6. She wishes she had an expensive pair of trainers. (Cô ấy ước mình có một đôi giày thể thao đắt tiền.)
7. She wishes she were on a beach holiday. (Cô ấy ước mình đang đi nghỉ ở bãi biển.)
8. He wishes he lived in the countryside. (Anh ấy ước mình sống ở nông thôn.)
Bài 3
3. Use wish + Past Simple to tell your partner what you wish for at the present time.
(Sử dụng Wish + Past Simple để nói với đối phương điều bạn mong muốn ở thời điểm hiện tại.)
- I wish I could use my smartphone to make a vlog. (Ước gì tôi có thể dùng điện thoại thông minh của mình để làm vlog.)
Bài 4
4. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. The last train _______ at 11 p.m. everyday.
A. leaves B. left C. is leaving D. was leaving
2. What _______ at 8:00 yesterday evening?
A. did you do B. were you doing C. do you do D. are you doing
3. Jason _______ computer games on Sunday nights.
A. plays B. played C. is playing D. was playing
4. _______ on social media while you were shopping online?
A. Is Mark going B. Did Mark go C. Was Mark going D. Does Mark go
5. In the past, children _______ folk games to have fun.
A. played B. are playing C. play D. were playing
6. She _______ to her favourite songs on her tablet right now.
A. doesn’t listen B. isn’t listening C. wasn’t listening D. didn’t listen
7. We _______ sightseeing in the countryside all yesterday.
A. go B. are going C. went D. were going
8. Hạnh wishes she _______ more followers on her vlog.
A. has B. is having C. had D. was having
9. I _______ my homework when my best friend _______ me on the phone.
A. did, was calling B. was doing, called
C. did, called D. was doing, was calling
10. My mum _______ a shopping list and then _______ to a nearby market.
A. makes, goes B. made, went
C. is making, is going D. was making, went
Lời giải chi tiết:
1. The last train leaves at 11 p.m. everyday.
(Chuyến tàu cuối cùng khởi hành lúc 11 giờ tối hằng ngày.)
2. What were you doing at 8:00 yesterday evening?
(Bạn đang làm gì lúc 8 giờ tối hôm qua?)
3. Jason plays computer games on Sunday nights.
(Jason chơi trò chơi trên máy tính vào tối chủ nhật.)
4. Was Mark going on social media while you were shopping online?
(Mark có sử dụng mạng xã hội khi bạn đang mua sắm trực tuyến không?)
5. In the past, children played folk games to have fun.
(Ngày xưa trẻ em chơi trò chơi dân gian để vui chơi.)
6. She isn’t listening to her favourite songs on her tablet right now.
(Hiện tại cô ấy không nghe những bài hát yêu thích trên máy tính bảng của mình.)
7. We went sightseeing in the countryside all yesterday.
(Cả ngày hôm qua chúng tôi đã đi tham quan ở vùng nông thôn.)
8. Hạnh wishes she had more followers on her vlog.
(Hạnh ước gì vlog của mình có nhiều người theo dõi hơn.)
9. I was doing my homework when my best friend called me on the phone.
(Tôi đang làm bài tập về nhà thì người bạn thân nhất của tôi gọi điện cho tôi.)
10. My mum made a shopping list and then went to a nearby market.
(Mẹ tôi lập danh sách mua sắm rồi đi chợ gần đó.)
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the correct tenses. Use the Present Simple, the Present Continuous or the Past Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc vào thì đúng. Sử dụng thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)
Lily usually (1) _______ (use) her smartphone for communication and entertainment. Yesterday, she (2) _______ (update) her social media app on her smartphone when it (3) _______ (stop) working. Then, she (4) _______ (take) it to the electronics shop and (5) _______ (ask) them for help. They (6) _______ (repair) it all yesterday afternoon. At the moment, Lily (7) _______ (watch) videos online on her smartphone. In fact, she wishes she (8) _______ (have) a new smartphone, but her parents asked her to wait until her birthday. |
Lời giải chi tiết:
Lily usually uses her smartphone for communication and entertainment. Yesterday, she updated her social media app on her smartphone when it stopped working. Then, she took it to the electronics shop and asked them for help. They repaired it all yesterday afternoon. At the moment, Lily is watching videos online on her smartphone. In fact, she wishes she had a new smartphone, but her parents asked her to wait until her birthday.
(Lily thường sử dụng điện thoại thông minh của mình để liên lạc và giải trí. Hôm qua, cô ấy đã cập nhật ứng dụng mạng xã hội trên điện thoại thông minh của mình khi nó ngừng hoạt động. Sau đó, cô mang nó đến cửa hàng điện máy và nhờ họ giúp đỡ. Họ đã sửa chữa tất cả vào chiều hôm qua. Hiện tại, Lily đang xem video trực tuyến trên điện thoại thông minh của mình. Trên thực tế, cô ước mình có một chiếc điện thoại thông minh mới nhưng bố mẹ cô yêu cầu cô đợi đến sinh nhật.)
Bài 6
6. Use the time words/expressions in the list and/or your own ideas to make sentences about yourself. Tell your partner.
(Sử dụng các từ/biểu thức chỉ thời gian trong danh sách và/hoặc ý tưởng của riêng bạn để đặt câu về bản thân. Nói với đối tác của bạn.)
Lời giải chi tiết:
A: I do the housework every day. (Tôi làm việc nhà hàng ngày.)
B: I am learning English right now. (Hiện tại tôi đang học tiếng Anh.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 1 1e. Grammar timdapan.com"