Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 1
1. Write the words and phrase from the box under the correct pictures. 2. Read the passage and tick (✓) T (True) or F (False). 3. Read the passage again and fill in each blank with ONE word. 4. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class. 5. Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.
Bài 1
Reading
1. Write the words and phrase from the box under the correct pictures.
(Viết các từ và cụm từ trong hộp dưới các hình ảnh chính xác.)
open fire posts staircase |
Lời giải chi tiết:
1. staircase: bậc cầu thang
2. open fire: bếp lửa
3. post: cột nhà
Bài 2
2. Read the passage and tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc đoạn văn và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Stilt houses
Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta. The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
Stilt houses are made from natural materials like wood, bamboo, and leaves. They stand on strong posts, about two or three metres above the ground. This allows them to keep people safe from wild animals. People climb a seven- or nine-step staircase to enter the house. The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
The stilt houses of the Tay and Nung usually overlook a field. The stilt houses of the Thai, however, face mountains or a forest. The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village. These communal houses are the largest and tallest ones in the village.
1. Only a few minority groups live in stilt houses.
2. All stilt houses look alike.
3. Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
4. The Rong house serves as the center of an Ede village.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nhà sàn
Nhà sàn phổ biến với những dân tộc thiểu số, từ dân tộc Thái ở vùng cao phía Bắc cho đến người Khơ-me ở Đồng bằng sông Cửu Long. Loại nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng, và thể hiện được văn hóa truyền thống của chủ nhà.
Nhà sàn được làm từ những nguyên liệu tự nhiên như gỗ, tre, và lá cây. Nó đứng trên những cái cột nhà vững chắc, cao khoảng 2 đến 3 mét tính từ mặt đất. Điều này giúp bảo vệ con người khỏi những động vật hoang dã. Mọi người leo lên khoảng 7 đến 9 bậc thang để vô nhà. Nơi quan trọng nhất của ngôi nhà là nhà bếp. Nó có một bếp lửa ở giữa nhà. Nó là nơi để tập trung các thành viên trong gia đình hoặc là để đón khách.
Nhà sàn của người Tày và người Nùng thường trông ra ruộng vườn. Tuy nhiên nhà sàn của người Thái thì sẽ trông ra núi hoặc rừng. Người Bana và Ê-đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) ở giữa làng. Những ngôi nhà này là những ngôi nhà lớn nhất và cao nhất trong làng.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. F |
3. T |
4. T |
1. F
Only a few minority groups live in stilt houses.
(Chỉ có vài dân tộc thiểu số sống trong nhà sàn.)
Thông tin: Stilt houses are popular among different ethnic minority groups, from the Thai in the Northern Highlands to the Khmer in the Mekong Delta.
(Nhà sàn phổ biến với những dân tộc thiểu số, từ dân tộc Thái ở vùng cao phía Bắc cho đến người Khơ-me ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
2. F
All stilt houses look alike.
(Tất cả các ngôi nhà rông đều giống nhau.)
Thông tin: The houses come in different sizes and styles, and show the traditional culture of their owners.
(Loại nhà này có nhiều kích cỡ và kiểu dáng, và thể hiện được văn hóa truyền thống của chủ nhà.)
3. T
Family gatherings take place by the open fire in the middle of the house.
(Cuộc đoàn tụ gia đình thường diễn ra ở bếp lửa giữa nhà.)
Thông tin: The most important place in the house is the kitchen. It has an open fire in the middle of the house. It is the place for family gatherings and receiving guests.
(Nơi quan trọng nhất của ngôi nhà là nhà bếp. Nó có một bếp lửa ở giữa nhà. Nó là nơi để tập trung các thành viên trong gia đình hoặc là để đón khách.)
4. T
The Rong house serves as the center of an Ede village.
(Nhà Rông ở giữa làng của người Ê-đê.)
Thông tin: The Bahnar and Ede have a communal house (called a Rong house) as the heart of their village.
(Người Bana và Ê-đê có một ngôi nhà cộng đồng (gọi là nhà Rông) ở giữa làng.)
Bài 3
3. Read the passage again and fill in each blank with ONE word.
(Đọc đoạn văn một lần nữa và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
1. A stilt house shows the _____ culture of the owner.
2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a _____.
3. The Thai's stilt houses overlook a _____ or _____.
4. The largest and tallest house in an Ede village is the _____ house.
Lời giải chi tiết:
1. traditional |
2. fields |
3. forest - mountain |
4. Rong |
1. A stilt house shows the traditional culture of the owner.
(Nhà sàn thể hiện văn hóa truyền thống của gia chủ.)
2. The Tay’s and Nung’s stilt houses overlook a field.
(Nhà sàn của người Tày và người Nùng trông ra ruộng lúa.)
3. The Thai's stilt houses overlook a forest or mountain.
(Nhà sàn của người Thái trông ra rừng hoặc núi.)
4. The largest and tallest house in an Ede village is the Rong house.
(Ngôi nhà cao nhất và lớn nhất trong làng người Ê-đê là nhà Rông.)
Bài 4
Speaking
4. Work in pairs. Discuss and tick (✓) the features of a stilt house from the list below. Share your opinions with the class.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) các tính năng của một ngôi nhà sàn từ danh sách dưới đây. Chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
A stilt house ____________.
has a flat cement roof |
|
stands on big posts |
|
is made from natural materials |
|
has a modern toilet |
|
is a flat in a big block |
|
is close to nature |
|
Lời giải chi tiết:
A stilt house ____________.
(Một ngôi nhà sàn _____.)
has a flat cement roof (có mái nhà phẳng làm bằng xi măng) |
|
stands on big posts (đứng ở trên những cây cột lớn) |
✓ |
is made from natural materials (được làm từ những nguyên liệu tự nhiên) |
✓ |
has a modern toilet (có một nhà vệ sinh hiện đại) |
|
is a flat in a big block (là một căn hộ trong một tòa nhà lớn) |
|
is close to nature (gần gũi với thiên nhiên) |
✓ |
Bài 5
5. Work in pairs. Ask and answer about the type of home each of you lives in. Take notes of your partner’s answers and report what you find to the class.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về loại nhà mà mỗi người đang sống. Ghi chép câu trả lời của đối tác của bạn và báo cáo những gì bạn tìm được cho cả lớp.)
Suggested questions:
(Câu hỏi gợi ý)
- What type of home do you live in? (a flat, a house, a detached house, a stilt house, a farmhouse, a cottage, a tree house, ...)
(Bạn sống trong loại nhà nào? (căn hộ, nhà ở, nhà riêng, nhà sàn, một trang trại, một ngôi nhà tranh, một ngôi nhà trên cây, ...))
- What materials is it made from?
(Nó được làm từ chất liệu gì?)
- What is the most important part of your home? What do you do there?
(Phần quan trọng nhất trong nhà của bạn là gì? Bạn làm gì ở đó?)
Lời giải chi tiết:
Name (Tên) |
Type of house (Loại nhà) |
Material (Vật liệu) |
Important part of the house – Activity (Phần quan trọng nhất của ngôi nhà – hoạt động) |
An |
a flat (chung cư) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
living room – watching TV with the family (phòng khách – xem TV với gia đình) |
Bảo |
a detached house (nhà biệt lập) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
garden – where the family members relax and hold party (sân vườn – nơi các thành viên trong gia đình nghỉ ngơi và tổ chức tiệc) |
Chi |
stilt house (nhà sàn) |
woods, bamboo tree, leaves (gỗ, tre và lá cây) |
kitchen – place for family gathering and receiving guest (nhà bếp – nơi để đoàn tụ gia đình và đón khách) |
Dung |
a flat (chung cư) |
brick and cement (gạch và xi măng) |
living room – receiving guest (phòng khách – đón khách) |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 4 Skills 1 timdapan.com"