Tiếng Anh 8 Unit 2 2.6 Speaking
1. What will you do when an earthquake occurs in your area? Share ideas with your friends. 2. Read the dialogue between Duy and Thu. Was Thu happy with what Duy did? 3. Complete the dialogues with the phrases from the Speaking box. Listen and check. 4. In pairs, role play the situations. Follow the instructions. 5. Role-play the situations to your classmates. Vote for the best role-play!
Bài 1
1. What will you do when an earthquake occurs in your area? Share ideas with your friends.
(Bạn sẽ làm gì khi một trận động đất xảy ra trong khu vực của bạn? Chia sẻ ý tưởng với bạn bè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
If you are INDOORS -- STAY THERE! Get under a desk or table and hang on to it (Drop, Cover, and Hold on!) or move into a hallway or against an inside wall. STAY CLEAR of windows, fireplaces, and heavy furniture or appliances. GET OUT of the kitchen, which is a dangerous place (things can fall on you). DON'T run downstairs or rush outside while the building is shaking or while there is danger of falling and hurting yourself or being hit by falling glass or debris.
If you are OUTSIDE -- get away from buildings, power lines, chimneys, and anything else that might fall on you.
If you are DRIVING -- stop, but carefully. Move your car as far out of traffic as possible. DO NOT stop on or under a bridge or overpass or under trees, light posts, power lines, or signs. STAY INSIDE your car until the shaking stops. When you RESUME driving, watch for breaks in the pavement, fallen rocks, and bumps in the road at bridge approaches.
If you are in a MOUNTAINOUS AREA -- watch out for falling rock, landslides, trees, and other debris that could be loosened by quakes.
Tạm dịch:
Bạn sẽ làm gì khi một trận động đất xảy ra trong khu vực của bạn? Chia sẻ ý tưởng với bạn bè của bạn.
Nếu bạn đang Ở TRONG NHÀ -- HÃY Ở ĐÓ! Chui xuống gầm bàn hoặc bàn và bám vào đó (Thả xuống, Che và Giữ chặt!) hoặc di chuyển vào hành lang hoặc dựa vào tường bên trong. TRÁNH XA cửa sổ, lò sưởi và đồ nội thất hoặc thiết bị nặng. HÃY RA KHỎI nhà bếp, nơi nguy hiểm (mọi thứ có thể rơi vào bạn). KHÔNG chạy xuống cầu thang hoặc lao ra ngoài khi tòa nhà đang rung chuyển hoặc khi có nguy cơ bị ngã và làm tổn thương bản thân hoặc bị thủy tinh hoặc mảnh vỡ rơi trúng.
Nếu bạn đang ở BÊN NGOÀI -- hãy tránh xa các tòa nhà, đường dây điện, ống khói và bất kỳ thứ gì khác có thể rơi trúng bạn.
Nếu bạn đang LÁI XE -- hãy dừng lại, nhưng hãy cẩn thận. Di chuyển xe của bạn càng xa giao thông càng tốt. KHÔNG dừng lại trên hoặc dưới cầu hoặc cầu vượt hoặc dưới gốc cây, cột đèn, đường dây điện hoặc biển báo. Ở BÊN TRONG xe của bạn cho đến khi hết rung chuyển. Khi bạn TIẾP TỤC lái xe, hãy chú ý đến các vết nứt trên vỉa hè, đá rơi và va chạm trên đường khi đến gần cầu.
Nếu bạn đang ở KHU VỰC NÚI -- hãy coi chừng đá rơi, lở đất, cây cối và các mảnh vụn khác có thể bị bong ra do động đất.
Bài 2
2. Read the dialogue between Duy and Thu. Was Thu happy with what Duy did?
(Đọc đoạn đối thoại giữa Duy và Thu. Thu có vui với những gì Duy làm không?)
Thu: Hi! It’s good to see you here. Please tell me what you did when the earthquake happened in your area last weekend.
Duy: It was scary. I ran out of my house immediately.
Thu: Why did you do that? It’s very dangerous.
Duy: I didn’t realise it. I thought it was good to stay away from the buildings on houses.
Thu: No, it wasn’t. You should hide under heavy things such as tables, desks and beds or other solid furniture. Please be more careful next time!
Duy: Yes, I will. Thank you so much.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thu: Xin chào! Thật tốt khi gặp bạn ở đây. Hãy cho tôi biết bạn đã làm gì khi trận động đất xảy ra ở khu vực của bạn vào cuối tuần trước.
Duy: Thật đáng sợ. Tôi chạy ra khỏi nhà ngay lập tức.
Thu: Tại sao bạn làm điều đó? Nó rất nguy hiểm.
Duy: Tôi không nhận ra. Tôi nghĩ thật tốt khi tránh xa những toà nhà trên những ngôi nhà.
Thu: Không, không phải đâu. Bạn nên trốn dưới những vật nặng như bàn, bàn và giường hoặc đồ nội thất chắc chắn khác. Xin hãy cẩn thận hơn lần sau!
Duy: Vâng, tôi sẽ. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Lời giải chi tiết:
Thu felt unhappy with what Duy shared because Duy did not really know what to do when the earthquake happened.
(Thu cảm thấy không vui với những gì Duy chia sẻ vì Duy chưa thực sự biết nên làm gì khi động đất xảy ra.)
Bài 3
3. Complete the dialogues with the phrases from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành các cuộc đối thoại với các cụm từ từ hộp Nói. Nghe và kiểm tra.)
Speaking (Nói) |
Criticising (Chỉ trích) |
Criticising (Chỉ trích) What did you do that for? (Bạn đã làm điều đó để làm gì?) Why did you do that? (Tại sao bạn làm vậy?) What were you thinking of? (Bạn đã nghĩ gì?) Just be more careful next time. (Chỉ cần cẩn thận hơn lần sau.) |
Explaining (Giải thích) I didn’t mean to … (Tôi không cố ý… ) I didn’t realise. (Tôi đã không nhận ra.) I really wanted (to) … (Tôi thực sự muốn) … ) I thought you were / it was … (Tôi nghĩ bạn là / đó là … ) |
1.
A: Hey, why did you push in to the queue? I was here first.
B: Oh! I _______ to push in. I _______ you were standing in the queue.
2.
A: I was so angry. I just shouted at the teacher.
B: _______ for?
A: I didn’t see who it was. I _______ another student!
3.
A: You did the wrong exercise for homework! What _______ of?
B: Oh, sorry!
A: Never mind. Just _______.
Lời giải chi tiết:
1.
A: Hey, why did you push in to the queue? I was here first.
(Này, tại sao bạn lại chen vào hàng đợi? Tôi đã ở đây trước mà.)
B: Oh! I didn’t mean to push in. I thought you were standing in the queue.
(Ồ! Tôi không cố ý chen vào. Tôi nghĩ bạn đang đứng trong hàng đợi.)
2.
A: I was so angry. I just shouted at the teacher.
(Tôi đã rất tức giận. Tôi chỉ hét vào mặt giáo viên.)
B: What did you do that for?
(Bạn đã làm điều đó để làm gì?)
A: I didn’t see who it was. I thought it was another student!
(Tôi không thấy đó là ai. Tôi nghĩ đó là một sinh viên khác!)
3.
A: You did the wrong exercise for homework! What were you thinking of?
(Bạn đã làm sai bài tập về nhà! Bạn đã nghĩ gì?)
B: Oh, sorry!
(Ồ, xin lỗi!)
A: Never mind. Just be more careful next time.
(Đừng bận tâm. Chỉ cần cẩn thận hơn lần sau.)
Bài 4
4. In pairs, role play the situations. Follow the instructions.
(Theo cặp, đóng vai các tình huống. Làm theo chỉ dẫn.)
- I had an argument with a family member.
(Tôi đã cãi nhau với một thành viên trong gia đình.)
- I copied my homework from a friend.
(Tôi đã sao chép bài tập về nhà của mình từ một người bạn.)
- I didn’t buy food for the COVID-19 lockdown.
(Tôi không mua thức ăn cho đợt phong toả vì COVID-19.)
- I forgot to wear masks during the COVID-19 pandemic.
(Tôi quên đeo khẩu trang trong đại dịch COVID-19.)
A: Say what happened and give extra information.
(Nói những gì đã xảy ra và cung cấp thêm thông tin.)
B: Criticise your partner’s actions.
(Chỉ trích hành động của bạn của bạn.)
A: Explain your reasons.
(Giải thích lý do của bạn.)
B: Give your opinion or say if you understand now.
(Đưa ra ý kiến của bạn hoặc nói rằng bây giờ bạn đã bạn hiểu hay chưa.)
Lời giải chi tiết:
A: I copied my homework from a friend.
(Tôi đã sao chép bài tập về nhà của mình từ một người bạn.)
B: Why did you do that?
(Tại sao bạn làm điều đó?)
A: Oh, sorry. I didn't mean to copy but the homework was too difficult.
(Ồ, xin lỗi. Tôi không có ý sao chép nhưng bài tập về nhà quá khó.)
B: You should do your own homework.
(Bạn nên tự làm bài tập về nhà.)
Bài 5
5. Role-play the situations to your classmates. Vote for the best role-play!
(Đóng vai các tình huống cho các bạn cùng lớp. Bình chọn cho người nhập vai hay nhất!)
Lời giải chi tiết:
A: I had an argument with my elder brother.
(Tôi đã cãi nhau với một thành viên trong gia đình.)
B: Why?
(Bạn đang nghĩ gì vậy?)
A: I asked my brother to help me do the dishes because I had to review for my English exam. However, he denied helping me.
(Tôi đã nhờ anh trai giúp tôi rửa bát đĩa vì tôi phải ôn tập cho kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, anh ta từ chối giúp đỡ tôi.)
B: You should apologise hime first and don't forget to ask him politely and explain why you need his help clearly next time.
(Bạn nên xin lỗi anh ấy trước và đừng quên hỏi anh ấy một cách lịch sự và giải thích rõ ràng lý do tại sao bạn cần anh ấy giúp đỡ vào lần tới.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 2 2.6 Speaking timdapan.com"