Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary
1. Listen and repeat. 2. Put the items in Exercise 1 into the correct recycling bins. Say sentences as in the example. 3. Listen and decide if the statements (1- 5) are R (right) or W (wrong). 4. Design a poster to encourage people to recycle the rubbish.
Bài 1
Recycling (Tái chế)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Phương pháp giải:
1. a yoghurt pot: hộp sữa chua
2. an apple core: ruột táo
3. newspapers: báo
4. a jam jar: lọ mứt
5. a banana skin: vỏ chuối
6. a can of cola: vỏ cola
7. batteries: pin
8. magazines: tạp chí
Bài 2
2. Put the items in Exercise 1 into the correct recycling bins.
Say sentences as in the example.
(Bỏ những đồ ở bài 1 vào đúng loại thùng rác. Viết câu như trong ví dụ.)
We can put yoghurt pots, jam jars and cans of cola into the plastic, metal & glass recycling bin.
(Chúng ta có thể bỏ hộp sữa chua, lọ mứt và lon coca vào thùng rác tái chế nhựa, kim loại và kính.)
Lời giải chi tiết:
paper: newspapers, magazines
(giấy: báo, tạp chí)
plastic, metal & glass: a yoghurt pot, a jam jar, a can of cola.
(nhựa, kim loại và thủy tinh: hộp sữa chua,
compost: an apple core, a banana skin,
(phân bón: ruột táo, vỏ chuối.)
batteries: batteries
(pin: pin)
We can put an apple core and a banana skin into the compost recycling bin. We can put newspapers and magazines into the paper recycling bin.
We can put batteries into the batteries recycling bin.
(Chúng ta có thể bỏ ruột táo và vỏ chuối vào thùng rác tái chế phân bón. Chúng ta có thể bỏ báo và tạp chí vào thùng tái chế giấy.
Chúng ta có thể bỏ pin vào thùng tái chế pin.)
Bài 3
Listening (Phần nghe)
3. Listen and decide if the statements (1- 5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe và quyết định xem mệnh đề (1- 5) nào là đúng (R) hoặc sai (W).)
1. Each house has four bins. ロ
2. The council collects the green box every week. ロ
3. You can’t bring batteries to supermarkets. ロ
4. You can bring batteries to supermarkets. ロ
5. They collect the brown box every week. ロ
Lời giải chi tiết:
1. R |
2. W |
3. W |
4. R |
5. W |
1. R
Each house has four bins.
(Mỗi nhà có 4 thùng.)
2. W
The council collects the green box every week.
(Hội đồng thu thập ô màu xanh lá cây hàng tuần.)
3. W
You can’t recycle jam jars and yoghurt pots.
(Bạn không thể tái chế lọ mứt và hộp sữa chua.)
4. R
You can bring batteries to supermarkets.
(Bạn có thể mang pin đến các siêu thị.)
5. W
They collect the brown box every week.
(Họ thu thập các hộp cát tông màu nâu vào mỗi tuần.)
Bài 4
4. Design a poster to encourage people to recycle the rubbish.
(Thiết kế áp phích để cổ động mọi người tái chế rác.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 6 6c. Vocabulary timdapan.com"