Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener
1. Match the word (1- 9) to the letters (A- I). Listen and check 2. Write the sports/ activities (1- 5) under the correct heading 3. Listen and match the people (1- 3) to the sports/ activities (A- D) they are doing now. There is one extra word. 4. Act out dialogues as in the example.
What’s in this unit? (Trong đơn vị bài học này có những gì?)
Vocabulary(Từ vựng)
Sports/Activities & Equipment (Thể thao/ Hoạt động & dụng cụ)
Food & Food categories (Đồ ăn và các loại đồ ăn)
Activities in sports events (Những hoạt động trong các sự kiện thể thao)
Health problems (các vấn đề sức khỏe)
Grammar(Ngữ pháp)
Past Simple (quá khứ đơn)
used to(đã từng)
Quantifiers(các từ chỉ định lượng)
Reading(Phần đọc hiểu)
Giang’s sports blog (blog- question answering, R/W statements) (Blog thể thao của Giang (trả lời câu hỏi về blog, mệnh đề R (đúng)/W (sai).)
School Sports Day in the UK (article/ multiple choice) (Ngày hội thể thao học đường ở Anh (chọn tiêu đề/ làm trắc nghiệm)
Listening(Phần nghe)
Monologues/ Dialogues (multiple matching; question answering) (Các đoạn độc thoại/ hội thoại; trả lời câu hỏi kết hợp.)
Speaking(Phần nói)
Making suggestions (Đưa ra những gợi ý)
Agreeing/ Disagreeing (Đồng ý/ Không đồng ý)
Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
Ordering at the school canteen (Đặt đồ ăn ở căn tin trường)
Writing(Phần viết)
A blog comment about your favourite sport (Viết bình luận trên blog về một môn thể thao yêu thích của bạn)
A paragraph about an event (Viết đoạn văn về một sự kiện)
CLIL (Science):(Khoa học)
Medicine in the Kitchen (Các loại thuốc trong nhà bếp)
Culture Spot:The Ho Chi Minh City Marathon (Điểm văn hóa: Cuộc thi ma- ra- tông ở thành phố Hồ Chí Minh)
Values: Fitness(Các giá trị: sự khỏe khoắn)
Bài 1
Vocabulary(Từ vựng)
Sport/ Activities & Equipment (Thể thao/ Hoạt động & dụng cụ)
1. Match the word (1- 9) to the letters (A- I). Listen and check.
(Nối các từ (1- 9) với các chữ cái (A- I). Nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
1. mat: thảm (tập yoga, tập gym)
2. helmet: mũ bảo hiểm
3. flippers: chân vịt
4. boxing gloves: găng tay đấm bốc
5. wetsuit: bộ đồ lặn
6. rollerblades: giày trượt patin
7. hoop: rổ để ném bóng vào trong trò chơi bóng rổ
8. snorkel: ống thở
9. punchbag: bao đấm bốc
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Write the sports/ activities (1- 5) under the correct heading:
Lời giải chi tiết:
do |
play |
go |
yoga (tập yoga) kickboxing (đấm bốc) |
basketball (chơi bóng rổ) |
snorkelling (đi lặn) rollerblading (đi trượt patin) |
Bài 3
Listening(Phần nghe)
3. Listen and match the people (1- 3) to the sports/ activities (A- D) they are doing now. There is one extra word.
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tony và Ben chơi bóng rổ
Lucy trượt patin
Helen và Alice tập yoga
Bài 4
Speaking(Phần nghe)
Making suggestions (Đưa ra các gợi ý)
4. Act out dialogues as in the example.
( Thực hành các đoạn hội thoại như trong ví dụ).
A: Why don’t we do yoga? (Sao chúng ta không tập yoga đi nhỉ?)
B: That’s a great idea. (Ý kiến hay đó.)
A: Get your mat and I’ll meet you in 5 minutes. (Lấy thảm tập của cậu đi và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)
Phương pháp giải:
Sử dụng mẫu câu đưa ra gợi ý:
- Why don’t we + v … ? (Sao chúng ta không + …. nhỉ?)
- Shall we + v … ? (Chúng ta sẽ … chứ?)
- Let’s + v … . (Hãy … nào.)
Lời giải chi tiết:
A: Let’s go snorkelling. / Why don’t we go snorkelling?/ Shall we go snorkelling?
(Hãy đi lặn nào. / Sao chúng ta không đi lặn nhỉ?/ Chúng ta sẽ đi lặn chứ?)
B: That’s a good idea. (Ý kiến hay đó.)
A: Get your snorkel, wetsuit and flippers, and I’ll meet you in 5 minutes.
(Lấy ống thở, bộ đồ lặn và chân vịt của cậu đi, và tớ sẽ gặp cậu trong 5 phút nữa.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 2 Unit opener timdapan.com"