Tiếng Anh 7 Unit 1 Review
You will hear John talking to his mom about his friends' free time activities. Which activity does each person do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice. Read about the three people. Choose the correct answer (A, B, or C). Fill in the blanks with the words from the box. a. Unscramble the sentences. b. Look at the map and circle the correct words.
Listening
You will hear John talking to his mom about his friends' free time activities. Which activity does each person do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.
(Bạn sẽ nghe John nói với mẹ anh ấy về những hoạt động vào thời gian rảnh rỗi của các bạn anh ấy. Hoạt động của mỗi người là gì? Với mỗi câu hỏi, viết một lá thư (từ A- H) đến từng người. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Reading
Read about the three people. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc về ba người. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Example: 0. Who shares their hobby with a family member?
(Ai đã chia sẻ sở thích của họ với một thành viên trong gia đình?)
1. Who often goes to the sports center?
(Ai thường đi đến trung tâm thể thao?)
2. Who wants to try yoga?
(Ai muốn thử tập yoga?)
3. Who likes going for walks?
(Ai thích đi bộ?)
4. Who plays basketball?
(Ai chơi bóng rổ?)
5. Who has a water park near their house?
(Ai có một công viên nước gần nhà họ?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thời gian rảnh rỗi của tôi
A. Chào, tôi là Amy. Vào thời gian rảnh, tôi nướng bánh ngọt và bánh quy. Tôi nướng cùng mẹ vì mẹ cũng thích nướng bánh. Tôi cũng thích đi bộ. Vào mùa hè, tôi thường đến công viên nước gần nhà. Nó thật sự thú vị.
B. Tên tôi là Ben. Vào thời gian rảnh, tôi thu thập nhãn dán bóng đá vì tôi yêu thích thể thao. Tôi có hơn 50 nhãn dán! Tôi đến trung tâm thể thao để đi leo núi đá. Tôi thường chơi bóng rổ với bạn bè ở đó.
C. Xin chào. Tôi là Jess. Tôi thích mua sắm ở chợ đồ thủ công cũ. Thỉnh thoảng tôi làm vlog về những thứ tôi mua. Bạn bè và gia đình tôi thích vlog của tôi. Tôi không thực sự thích thể thao nhưng tôi muốn thử tập yoga.
Lời giải chi tiết:
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống cới từ trong hộp.)
sports center (trung tâm thể thao) make vlogs (làm vlog) ice rink (sân trượt băng) market (chợ) bake cakes (nướng bánh) building models (mô hình tòa nhà) fair (hội chợ) water park (công viên nước) |
1. My parents bought me a video camera and I use it to make vlogs .
2. Let's meet at the__________at 7:30. Don't forget to bring your ice skates.
3. My dad's going to teach me how to _______. I want to make one for my mom's birthday.
4. The_______has many fun rides. We go there every summer.
5. Our school is organizing a__________this weekend. There will be crafts, books, food, and fun games.
6. My mom goes to the_______ to buy food early in the morning.
7. There's a new_______in town. Do you want to play badminton there this Friday?
8. My brother has a collection of paper boats and houses. He likes_________.
Lời giải chi tiết:
a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. cousins/theater/and/to/going/his/Jason/on/the/are/Saturday.
2. alley/bowling/opens/10 a.m./at/The
3. tomorrow?/What/Sofia/we/time/are/meeting
4. brother/a/has/soccer/collection/My/of/stickers.
5. evening./his/are/friends/basketball playing/My
Lời giải chi tiết:
1. Jason and his cousins are going to the theater on Saturday.
(Jason và anh họ sẽ đến rạp chiếu phim vào thứ Bảy.)
2. The bowling alley opens at 10 a.m.
(Sân chơi bowling mở lúc 10h sáng.)
3. What time are we meeting Sofia tomorrow?
(Thời gian chúng ta gặp Sofia vào ngày mai là bao giờ?)
4. My brother has a collection of soccer stickers.
(Anh trai tôi có một bộ nhãn dán bóng đá.)
5. My friends are playing basketball this evening.
(Bạn tôi sẽ chơi bóng rổ tối nay.)
b
b. Look at the map and circle the correct words.
(Nhìn bản đồ và khoanh từ đúng.)
1. Let's meet at the café opposite/ next to the movie theater.
(Chúng ta hãy gặp nhau ở quán cà phê đối diện/ gần rạp chiếu phim.)
2. The bookstore is in front of/ behind the café.
(Hiệu sách ở trước/ sau quán cà phê.)
3. Do you want to meet at the market opposite/ behind the movie theater?
(Bạn có muốn gặp ở chợ đối diện/ đằng sau rạp chiếu phim không?)
4. The clothing store is in front of/ behind the ice cream store.
(Cửa hàng quần áo ở trước/ sau quán kem.)
5. I often go running in the park next to/ behind the market.
(Tôi thường chạy đến công viên gần/ sau chợ.)
Lời giải chi tiết:
a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại.)
1.
A. vlog
B. model (mô hình)
C. soccer (bóng đá)
D. sport (thể thao)
2.
A. skating (trượt băng)
B. game (trò chơi)
C. cake (bánh)
D. market (chợ)
3.
A. online games (trò chơi online)
B. ice rink (sân trượt băng)
C. bowling
D. sticker (nhãn dán)
Lời giải chi tiết:
2 - D market /a/ |
3 - A online games /ai/ |
b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4.
A. model (mô hình)
B. center (trung tâm)
C. collect (sưu tầm)
D. sticker (nhãn dán)
5.
A. theater (rạp phim)
B. equipment (thiết bị)
C. badminton (cầu lông)
D. skateboarding (trượt ván)
6.
A. online (trực tuyến)
B. habit (thói quen)
C. soccer (bóng đá)
D. comic (truyện tranh)
Lời giải chi tiết:
4 - C (trọng âm rơi vào âm tiết 2)
5 - B (trọng âm rơi vào âm tiết 2)
6 - online (trọng âm rơi vào âm tiết 2)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 1 Review timdapan.com"