Tiếng Anh 7 Unit 1 Lesson 2

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat. b. In pairs: Say what activities you can do at each place using the verbs in the box. a. Listen to Becky calling Toby to make plans to meet. Which place will they visit together? a. Listen to Becky calling Toby to make plans to meet. Which place will they visit together? b. Now, listen and circle. c. In pairs: Where do you like to meet your friends? What do you do there? Starting a friendly conversationa. Listen and repeat. b. Circle the c


a

a. Match the words with the pictures. Listen and repeat.

(Điền từ với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)


sports center          bowling alley           theater           ice rink           water park           market            fair

Lời giải chi tiết:

1. sports center: trung tâm thể thao

2. market: chợ

3. bowling alley: sân chơi bowling

4. theater: nhà hát/ rạp chiếu phim

5. water park: công viên nước

6. ice rink: sân trượt băng

7. fair: hội chợ


b

b. In pairs: Say what activities you can do at each place using the verbs in the box.

(Làm việc theo cặp: Nói về những hoạt động bạn có thể làm ở một số địa điểm, sử dụng từ trong khung.)

     play                    skate                     run                     go on               buy                      watch

I go on the rides at the fair.

(Tôi chơi đu quay ở hội chợ.)

Phương pháp giải:

- play: chơi

- skate: trượt pa-tanh

- run: chạy

- go on: tiếp tục

- watch: xem

Lời giải chi tiết:

- I play soccer in the field.

(Tôi chơi bóng đá ở sân.)

- I skate on the ice rink.

(Tôi trượt băng ở sân trượt băng.)

- I run to the market to buy some vegetables.

(Tôi chạy ra chợ để mua rau. )

- I buy a book at the fair.

(Tôi mua sách ở hội chợ.)

- I watch movies at the theater.

(Tôi xem phim ở rạp chiếu phim.)


a

a. Listen to Becky calling Toby to make plans to meet. Which place will they visit together?

(Nghe Becky gọi điện cho Toby để lập kế hoạch gặp mặt. Họ sẽ cùng nhau đi đến địa điểm nào?)


1. market (chợ)

2. bowling (sân chơi bowling)

3. ice rink (sân trượt băng)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Becky: Hi Toby, it's Becky. Can you talk now?

Toby: Hi Becky. Yeah, what's up?

Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?

Toby: Sorry, I can't. I'm doing my homework tonight.

Becky: Oh, that's too bad.

Toby: Yeah. Oh wait, do you like bowling?

Becky: Yeah, why?

Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.

Becky: Saturday night? Oh no. It's my brother's birthday. We're going skating at the new ice rink. Sorry!

Toby: Ah! That's OK.

Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?

Toby: Sure. Where do you want to meet?

Becky: Let's meet at three behind the mall.

Toby: OK. Cool. See you then. Bye, Becky!

Becky: Bye!

Tạm dịch: 

Becky: Chào Toby, Becky đây. Bây giờ bạn có thể nói chuyện được không?

Toby: Chào Becky. Ừm gì vậy?

Becky: Mình sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?

Toby: Xin lỗi, mình không thể. Tối nay mình định làm bài tập về nhà.

Becky: Ồ, tệ quá.

Toby: Ừm. Chờ đã, bạn có thích chơi bowling không?

Becky: Có, sao thế?

Toby: Chúng mình sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ Bảy. Bạn đến nhé.

Becky: Tối thứ Bảy á? Ôi không. Đó là ngày sinh nhật của anh trai mình. Chúng mình sẽ trượt băng ở sân trượt mới. Tiếc quá!

Toby: À! Được rồi.

Becky: Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?

Toby: Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?

Becky: Hãy gặp nhau lúc 3 giờ sau trung tâm mua sắm.

Toby: Được. Tuyệt vời. Gặp bạn sau nhé. Tạm biệt, Becky!

Becky: Tạm biệt!

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1. market (chợ)

Thông tin:

Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?

(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)

Toby: Sure. Where do you want to meet?

(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?)


b

b. Now, listen and circle.

(Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)

1. Becky is meeting Joe at the fair tonight/ tomorrow.

(Becky sẽ gặp Joe ở hội chợ tối nay/ ngày mai.)

2. Toby is going to the bowling alley/ sports center on Saturday night.

(Toby sẽ đi sân chơi bowling/ trung tâm thể thao vào tối thứ Bảy.)

3. Becky is buying a book/ present on Saturday afternoon.

(Becky sẽ mua một quyển sách/ món quà vào chiều thứ bảy.)

4. Becky and Toby are meeting at 3 p.m. on Saturday/ Sunday.

(Backy và Toby sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều thứ Bảy/ Chủ nhật.)

Lời giải chi tiết:

1. tonight 2. bowling alley 3. present 4. Saturday

1. Becky is meeting Joe at the fair tonight.

(Becky sẽ gặp Joe ở hội chợ tối nay.)

Thông tin: Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?

(Mình sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?)

2. Toby is going to the bowling alley on Saturday night.

(Toby sẽ đi sân chơi bowling vào tối thứ Bảy.)

Thông tin: Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.

(Chúng mình sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ Bảy. Bạn đến nhé.)

3. Becky is buying a present on Saturday afternoon.

(Becky sẽ mua một món quà vào chiều thứ Bảy.)

Thông tin: Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?

(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)

4. Becky and Toby are meeting at 3 p.m. on Saturday.

(Backy và Toby sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều thứ Bảy.)

Thông tin: 

Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?

(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)

Toby: Sure. Where do you want to meet?

(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?)

Becky: Let's meet at three behind the mall.

(Hãy gặp nhau lúc 3 giờ sau trung tâm mua sắm.)


c

c. In pairs: Where do you like to meet your friends? What do you do there?

(Làm việc theo cặp: Bạn thích hẹn gặp bạn bè ở đâu? Bạn làm gì ở đó?)

Lời giải chi tiết:

A: Where do you like to meet your friends?

(Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?)

B: I like to meet my friends at the water park.

(Tôi thích gặp gỡ bạn bè của mình ở công viên nước.)

A: What do you do there?

(Bạn làm gì ở đó?)

B: We play interesting games with water and swim.

(Chúng tôi chơi những trò chơi thú vị với nước và bơi lội.)


Conversation Skill

Starting a friendly conversation

(Mở đầu một cuộc hội thoại thân thiện)

To ask someone how they are or to ask what is happening, say:

(Để hỏi ai đó họ như thế nào hoặc có chuyện gì, nói)

What’s up? (Có chuyện gì vậy?)

What’s going on? (Có chuyện gì vậy?)

Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)



a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

Boy: I’m going to the bowling alley tonight. Do you want to come? 

(Tớ sẽ đi đến sân chơi bowling tối nay. Bạn muốn đến không?)

Girl: Sure. 

(Chắc chắn rồi.)


b

b. Circle the correct words.

(Khoanh tròn từ đúng.)

1. I’m watch/I’m watching a movie tonight.

2. She is going/going bowling on Sunday night.

3. Let’s meet in/on front of the theater.

4. I’m meet/ meeting Sam at the water park tomorrow.

5. Is/ Are you going shopping this evening?

6. We’re meeting next/opposite the restaurant on Wednesday at 6 p.m.

Phương pháp giải:

- Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thể hiện dự định/ kế hoạch sẽ làm trong tương lai gần:

Khẳng định: S + am/is/are + V-ing

Phủ định: S + am/is/are + not +V-ing

Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?

- Giới từ: in front of (phía trước), behind (phía sau), next to (bên cạnh), opposite (đối diện)

Lời giải chi tiết:

1. I’m watching

2. is going

3. in

4. meeting

5. Are

6. opposite

1. I’m watching a movie tonight.

(Tôi sẽ đi xem phim tối nay.)

Giải thích:Cấu trúc thể hiện kế hoạch ở dạng khẳng định: S + tobe + Ving => I’m watching

2. She is going bowling on Sunday night.

(Cô ấy sẽ đi đến sân chơi bowling vào tối Chủ nhật.)

Giải thích:Cấu trúc thể hiện kế hoạch ở dạng khẳng định: S + tobe + Ving => is going

3. Let’s meet in front of the theater.

(Chúng ta sẽ gặp nhau trước rạp chiếu phim.)

Giải thích:Cụm giới từ “in front of” (phía trước) => in

4. I’m meeting Sam at the water park tomorrow.

(Ngày mai, tôi sẽ gặp Sam ở công viên nước.)

Giải thích:Cấu trúc thể hiện kế hoạch ở dạng khẳng định: S + tobe + Ving => meeting

5. Are you going shopping this evening?

(Bạn có đi mua sắm tối nay không?)

Giải thích:Cấu trúc thể hiện kế hoạch ở dạng nghi vấn: Tobe + S + Ving?, chủ ngữ là “you” nên tobe tương ứng là “are” => Are

6. We’re meeting opposite the restaurant on Wednesday at 6 p.m.

(Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng đối diện vào thứ tư lúc 6 giờ.)

Giải thích:giới từ “next” phải đi kèm với “to” - “next to” (bên cạnh) => opposite (đối diện)


c

c. Look at next week’s plan. Write questions using the prompts, then answer the questions.

(Hãy nhìn vào kế hoạch của tuần tới. Viết câu hỏi bằng cách sử dụng các gợi ý, sau đó trả lời các câu hỏi.)

1. When/Jane/go/ice rink/?

When is Jane going to the ice rink?

(Khi nào Jane sẽ đến sân băng?)

She is going to the ice rink on Thursday.

(Cô ấy sẽ đến sân băng vào thứ Năm.)

2. What/Becky/do/Tuesday/?

3. When/Gary and Edward/play/ soccer/?

4. When/Kevin/go/fair/?

5. What/Gary/do/Wednesday/?

Phương pháp giải:

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn dạng câu hỏi: Am/ Is/ Are + S + V-ing.

=> Trả lời: S + am/ is/ are V-ing

Lời giải chi tiết:

2. What is Beckey doing on Tuesday? - Becky is watching movie on Tuesday.

(Becky sẽ làm gì vào thứ Ba? - Becky sẽ đi xem phim vào thứ Ba.)

3. When are Gary and Edward playing soccer? - They are playing soccer on Friday.

(Gary và Edward sẽ chơi bóng đá khi nào? - Họ sẽ chơi bóng đá vào thứ Sáu.)

4. When is Kevin going to the fair? - Kevin is going the fair on Thursday.

(Khi nào Kevin đi hội chợ? - Kevin sẽ đi hội chợ vào thứ Năm.)

5. What is Gary doing on Wednesday? - Gary is going to the market on Wednesday.

(Gary sẽ làm gì vào thứ Tư? - Gary sẽ đi chợ vào thứ Tư.)


d

d. In pairs: Make a plan to go out with your friend.

(Theo cặp: Lập kế hoạch ra ngoài cùng với bạn của em.)

Are you doing anything...? (Bạn có dự định làm gì đó....?)

I’m...Do you want to come? (Tôi sẽ... Bạn muốn đến không?)

Sure. Where should we meet? (Chắc chắn rồi. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

Let’s meet... (Chúng ta hãy gặp nhau ở...)

Lời giải chi tiết:

A: Are you doing anything interesting next week?

(Bạn có định làm gì đó thú vị vào cuối tuần không?)

B: I’m going to the movie theater. Do you want to come?

(Mình sẽ đi đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi không?)

A: Sure. Where should we meet?

(Chắc chắn rồi. Chúng ts sẽ gặp nhau ở đâu?)

B: Let’s meet at school at 6p.m. on Sunday.

(Chúng ta gặp nhau ở trường lúc 6 giờ tối Chủ nhật.)


a

a. Intonation for Yes/No question rises.

(Đọc câu hỏi dạng Yes/No với ngữ điệu tăng dần.)

(Tối nay bạn có định đi hội chợ không?)


b

b. Listen to the question and notice how the intonation rises.

(Nghe câu hỏi và chú ý ngữ điệu tăng như thế nào.)

 Are you going to the fair tonight?

(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)


c

c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the notes in “a”.

(Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo cách phát âm ghi chú “a”.)


Can we meet in front of the park?

(Chúng ta có thể gặp nhau trước công viên không?)

Do you like bowling?

(Bạn có thích bowling không?)

Lời giải chi tiết:

Đáp án: Do you like bowling?

=> It's wrong because its intonation falls.

(Câu này sai vì ngữ điệu đi xuống.)


d

d. Read the questions with the rising intonation to a partner.

(Đọc các câu hỏi có ngữ điệu tăng dần cùng với bạn.)

Lời giải chi tiết:

 Are you going to the fair tonight?

(Bạn có đi hội chợ tối nay không?)

Can we meet in front of the park?

(Chúng ta có thể gặp nhau trước công viên không?)

Do you like bowling?

(Bạn có thích bowling không?)


a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Luyện tập bài hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)

Thục: Hi Sang, can you talk now? 

(Chào Sang, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)

Sang: Hi Thục. Yeah, what's up?

(Chào Thục. Được, có chuyện gì vậy?)

Thục: What are you doing tonight

(Bạn định làm gì tối nay?)

Sang: Nothing. I'm staying at home.

(Chẳng làm gì cả. Tớ sẽ ở nhà.)

Thục: I'm watching a play at the theater. Do you want to come?

(Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát. Cậu có muốn đến không?)

Sang: Sure. Where should we meet?

(Chắc chắn rồi. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

Thục: Let's meet in front of the theater.

(Chúng ta gặp nhau trước nhà hát nhé.)

Sang: What time?

(Vào lúc mấy giờ?)

Thục: How about seven o'clock?

(7 giờ nhé?)

Sang: OK. See you then. Bye.

(Đồng ý. Gặp lại sau nhé. Tạm biệt.)

Thục: Bye.

(Tạm biệt.)

later/tomorrow (sau đó / ngày mai)

skating - ice rink/meeting Trinh - water park (trượt băng – sân băng / gặp Trinh – công viên nước)

next to - coffee shop/behind - bowling alley (cạnh – cửa hàng cà phê / phía sau – sân chơi bowling)

five/eight (năm / tám)


b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Minh: Hi Trang, can you talk now?

(Chào Trang, bạn có thể nói chuyện bây giờ không?)

Trang: Hi, Minh. What’s going on?

(Chào Linh. Có chuyện gì thế?)

Minh: What are you doing tomorrow?

(Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

Trang: Nothing. I’m staying at home.

(Chẳng làm gì cả. Mình sẽ ở nhà.)

Minh: I’m going to the fair to buy some books. Do you want to come?

(Mình sẽ đi hội chợ mua một vài quyển sách. Bạn có muốn đi cùng không?)

Trang: Sure. Where should we meet?

(Chắc chắn rồi. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

Minh: Let’s meet behind the school.

(Chúng ta gặp nhau ở phía sau trường học nhé.)

Trang: What’s time?

(Vào lúc mấy giờ?)

Minh: How about 9 a.m.?

(9 giờ sáng nhé?)

Trang: OK. See you then. Bye.

(Đồng ý. Gặp lại sau nhé. Tạm biệt.)

Minh: Bye.

(Tạm biệt)


a

a. You’re inviting your friend to join you in a free time activity. In pairs: Student B go to page 118 File 1. Student A, write activities and places in the table, then invite student B. If they can come, discuss where and when you will meet and complete the table.

(Bạn sẽ mời bạn mình tham gia một hoạt động trong thời gian rảnh rỗi. Làm việc theo cặp: Học sinh B đến trang 118 File1. Học sinh A, viết các hoạt động và địa điểm vào bảng, sau đó mời học sinh B. Nếu họ có thể đến, hãy thảo luận địa điểm và thời gian bạn sẽ gặp mặt và hoàn thành bảng.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1 (Hội thoại 1):

A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?

(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)

B: Hi. Sure. Where should we meet?

(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

A: Let’s meet behind the coffee shop.

(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)

B: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

A: How about 7 p.m.?

(Cậu thấy 7h tối thế nào?)

B: OK. See you then. Bye.

(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)

A: Bye.

(Tạm biệt.)

Conversation 2 (Hội thoại 2):

A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?

(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)

B: Hi. Sure. Where should we meet?

(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)

A: Let’s meet opposite the restaurant.

(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)

B: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

A: How about 8 a.m.?

(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)

B: OK. See you then. Bye.

(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)

A: Bye.

(Tạm biệt.)


b

b. Make a new pair. Ask your partner what they arranged to do with their friend, where and when they will meet them.

(Làm việc theo cặp mới. Hỏi bạn đồng hành họ sẽ sắp xếp làm gì với bạn của họ, họ sẽ gặp nhau ở đâu, khi nào.)

Lời giải chi tiết:

You: Hi, can you talk now?

(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)

Partner: Hi, yeah. What’s up?

(Chào. Có chuyện gì thế?)

You: What are you doing with your friends at the weekend?

(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)

Partner: We are going for a picnic.

(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)

You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?

(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)

Partner: We are meeting opposite the post office.

(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)

You: What’s time?

(Mấy giờ thế?)

Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?

(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)

You: Oh sorry, I have to take an exam that day.

(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)

Partner: OK. Good luck!

(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)

You: Thank you!

(Cảm ơn cậu!)