Tiếng Anh 12 Unit 5 Language
Pronunciation Stress auxiliary and modal verbs 1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words. 2. Listen and underline the stressed auxiliary and modal verbs in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs. Vocabulary Work 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the sentences with the words in 1. Grammar Simple, compound, and complex sentences (review and extension) 1. Combine the following simple sentences, using the words in brackets. 2. Work in p
1
Stress auxiliary and modal verbs
(Nhấn trọng âm vào trợ động từ và động từ khuyết thiếu)
1. Listen and repeat. Pay attention to the stressed words.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến những từ được nhấn mạnh.)
1. I don't like working with numbers, but my brother does.
(Tôi không thích làm việc với các con số, nhưng anh trai tôi thì thích.)
2. I will help you with your maths homework if I can.
(Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập toán nếu có thể.)
3. A: You haven't submitted your application letter for the job yet.
(Bạn vẫn chưa nộp đơn xin việc.)
B: I have.
(Tôi nộp rồi.)
4. My brother couldn't ride a bike two months ago, but he can now.
(Hai tháng trước em trai tôi không thể đi xe đạp, nhưng bây giờ em ấy đã có thể.)
2
2. Listen and underline the stressed auxiliary and modal verbs in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs.
(Nghe và gạch dưới các trợ động từ và động từ khiếm khuyết được nhấn mạnh trong các câu sau. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
1. I would help you find a job if I could.
2. When he started his first job, he wasn't used to working in an office, but he is used to it now.
3. A: Are you ready for the interview?
B: Yes, I am.
4. A: Is your father a teacher?
B: He was, but he's retired now.
Phương pháp giải:
Động từ khuyết thiếu và trợ động từ thường không được nhấn mạnh trong câu liên kết; tuy nhiên; chúng được nhấn mạnh trong các trường hợp sau:
- khi chúng không được theo sau bởi động từ chính trong câu trả lời ngắn.
Ví dụ: Can we walk to the cinema? - Yes, we can.
(Chúng ta có thể đi bộ đến rạp chiếu phim không? – Vâng, chúng ta có thể.)
- khi chúng được viết tắt với not trong câu phủ định.
Ví dụ: You haven’t applied for the job yet.
(Bạn vẫn chưa ứng tuyển cho công việc đó.)
- khi chúng được sử dụng để nhấn mạnh sự không đồng ý với câu trước đó.
Ví dụ: A: Nam wasn’t interested in that job.
(Nam không quan tâm đến công việc đó.)
B: He was interested in the job.
(Anh ấy có thích công việc đó mà.)
Lời giải chi tiết:
1. I would help you find a job if I could.
(Tôi sẽ giúp bạn tìm việc làm nếu có thể.)
2. When he started his first job, he wasn't used to working in an office, but he is used to it now.
(Khi anh ấy bắt đầu công việc đầu tiên, anh ấy không quen làm việc ở văn phòng, nhưng bây giờ anh ấy đã quen rồi.)
3. A: Are you ready for the interview?
(Bạn đã sẵn sàng cho cuộc phỏng vấn chưa?)
B: Yes, I am.
(Vâng, tôi sẵn sàng.)
4. A: Is your father a teacher?
(Bố của bạn có phải là giáo viên không?)
B: He was, but he's retired now.
(Đúng vậy, nhưng giờ ông ấy đã nghỉ hưu rồi.)
1
Work (Công việc)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. challenging (adj) 2. relevant (adj) 3. bonus (n) 4. employ (v) 5. rewarding (adj) |
a. worth doing, especially by making you feel satisfied that you have done something useful b. money added to somebody's salary as a reward for good work c. difficult in an interesting way that tests your ability d. related to a subject or to something happening or being discussed e. to have someone work or do a job for you and pay them for it |
Lời giải chi tiết:
1 - c. challenging (adj): difficult in an interesting way that tests your ability
(đầy thử thách: khó khăn một cách thú vị để kiểm tra khả năng của bạn)
2 - d. relevant (adj): related to a subject or to something happening or being discussed
(có liên quan: liên quan đến một chủ đề hoặc một cái gì đó đang xảy ra hoặc đang được thảo luận)
3 - b. bonus (n): money added to somebody's salary as a reward for good work
(tiền thưởng: tiền được thêm vào tiền lương của ai đó như một phần thưởng cho công việc tốt)
4 - e. employ (v): to have someone work or do a job for you and pay them for it
(tuyển dụng: nhờ ai đó làm việc hoặc làm một công việc cho bạn và trả tiền cho họ)
5 - a. rewarding (adj): worth doing, especially by making you feel satisfied that you have done something useful
(bổ ích: đáng làm, đặc biệt là bằng cách làm cho bạn cảm thấy hài lòng rằng bạn đã làm được điều gì đó hữu ích)
2
2. Complete the sentences with the words in 1.
(Hoàn thành các câu sau với các từ trong bài 1.)
1. The company has to _______ more workers to meet the production targets.
2. Peter wants to become a pilot although he knows it is a _______ job.
3. Workers will receive a generous _______ if they achieve their performance goals.
4. Consider completing your course before you apply for this job because it will require _______ qualifications.
5. Working as a babysitter could be a _______ experience if you enjoy working with children.
Phương pháp giải:
- challenging (adj): đầy thử thách
- relevant (adj): liên quan
- bonus (n): tiền thưởng
- employ (v): tuyển dụng
- rewarding (adj): bổ ích
Lời giải chi tiết:
1. The company has to employ more workers to meet the production targets.
(Công ty phải tuyển thêm lao động để đáp ứng mục tiêu sản xuất.)
2. Peter wants to become a pilot although he knows it is a challenging job.
(Peter muốn trở thành phi công mặc dù anh ấy biết đó là một công việc đầy thử thách.)
3. Workers will receive a generous bonus if they achieve their performance goals.
(Người lao động sẽ nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh nếu họ đạt được mục tiêu về hiệu suất của mình.)
4. Consider completing your course before you apply for this job because it will require relevant qualifications.
(Hãy cân nhắc việc hoàn thành khóa học của bạn trước khi nộp đơn xin việc này vì nó sẽ yêu cầu những bằng cấp liên quan.)
5. Working as a babysitter could be a rewarding experience if you enjoy working with children.
(Làm người trông trẻ có thể là một trải nghiệm bổ ích nếu bạn thích làm việc với trẻ em.)
1
Simple, compound, and complex sentences (review and extension)
(Câu đơn, câu ghép và câu phức – ôn tập và mở rộng)
1. Combine the following simple sentences, using the words in brackets.
(Kết hợp các câu đơn sau, sử dụng từ trong ngoặc.)
1. He left school with no academic qualifications. He found a well-paid job. (although)
(Anh ấy bỏ học mà không có bằng cấp học vấn. Anh ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao. (mặc dù))
2. People learn English well. They will have a better chance of getting a job. (if)
(Mọi người học tiếng Anh tốt. Họ sẽ có cơ hội tốt hơn để có được việc làm. (nếu như))
3. This job requires good language skills. It also requires communication skills. (not only ... but also)
(Công việc này yêu cầu khả năng ngoại ngữ tốt. Nó cũng đòi hỏi kỹ năng giao tiếp. (không những ... mà còn))
4. My dad attended a cooking course. He can open his own restaurant. (so that)
(Bố tôi tham gia một khóa học nấu ăn. Anh ấy có thể mở nhà hàng của riêng mình. (để mà))
Phương pháp giải:
- Một câu đơn bao gồm một mệnh đề độc lập.
Ví dụ: My brother didn't apply for the job.
(Anh trai tôi đã không nộp đơn xin việc.)
- Câu ghép bao gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ phối hợp, ví dụ: and, but, or, nor, yet, so, một từ kết hợp tương quan, ví dụ: not only... but also, hoặc một trạng từ liên kết, ví dụ: as a result, moreover, in fact, on the other hand.
Ví dụ: My brother didn't apply for the job, but he was offered an apprenticeship.
(Anh trai tôi không nộp đơn xin việc nhưng anh ấy được mời học việc.)
Being a nurse is a very firing job; moreover, you don't earn a high salary.
(Làm y tá là một công việc rất vất vả; hơn nữa, bạn không kiếm được mức lương cao.)
- Câu phức bao gồm một (hoặc nhiều) mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc, ví dụ: when, while, because, although, if, so that.
Ví dụ: When I was younger, I wanted to become a driver.
(Khi tôi còn trẻ, tôi muốn trở thành tài xế.)
Because my brother is often late for work, he is never promoted.
(Vì anh trai tôi thường xuyên đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.)
Lời giải chi tiết:
1. Although he left school with no academic qualifications, he found a well-paid job.
(Mặc dù anh ấy ra trường với trình độ học vấn không cao, anh ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao.)
2. If people learn English well, they will have a better chance of getting a job.
(Nếu mọi người học tiếng Anh tốt, họ sẽ có cơ hội kiếm được việc làm cao hơn.)
3. This job requires not only good language skills but also communication skills.
(Công việc này không chỉ đòi hỏi khả năng ngôn ngữ tốt mà còn cả kỹ năng giao tiếp.)
4. My dad attended a cooking course, so that he can open his own restaurant.
(Bố tôi đã tham gia một khóa học nấu ăn để có thể mở nhà hàng của riêng mình.)
2
2. Work in pairs. Add more clauses to the following sentences to make compound or complex sentences.
(Làm việc theo cặp. Thêm nhiều mệnh đề vào các câu sau để tạo thành câu ghép hoặc câu phức.)
I want to become a doctor.
I admire teachers.
There are jobs that no longer exist.
Some jobs will be done by robots in the future.
Example: (Ví dụ)
- I want to become a doctor because I want to help sick people.
(Tôi muốn trở thành bác sĩ vì tôi muốn giúp đỡ người bệnh.)
- Although my grades are not very good, I want to become a doctor.
(Mặc dù điểm số của tôi không cao lắm nhưng tôi muốn trở thành bác sĩ.)
Lời giải chi tiết:
- I admire teachers, but I don’t want to do this job in the future.
(Tôi ngưỡng mộ nghề giáo viên nhưng tôi không muốn làm công việc này trong tương lai.)
- There are jobs that no longer exist because they don’t suit the needs of the market.
(Có những công việc không còn tồn tại vì không phù hợp với nhu cầu của thị trường.)
- Some jobs will be done by robots in the future, so that people will be unemployed if they don’t improve their specialized skills.
(Một số công việc sẽ được robot thực hiện trong tương lai, do đó con người sẽ thất nghiệp nếu không nâng cao kỹ năng chuyên môn.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 12 Unit 5 Language timdapan.com"