Tiếng Anh 11 Vocabulary Expansion Unit 7

1. Complete the sentences with the words below.2. Write the correct form of the words in brackets. 3. a) Mark the letter A, B, C or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. b) Mark the letter A, B, C or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.


Bài 1

1. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

1 Using fitness apps is the latest __________

2 It's not necessary to have a mat or __________ for a home gym.

3 Some fitness apps track __________ and give badges as rewards.

4 Exercise equipment, like a __________, uses technology.

5 You can learn __________or boxing from a smart fitness mirror.

6 Jim has a __________ who he works out with three times a week.

7 The app gives __________ tips like when it's time to eat or sleep.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

weights (n): tạ

craze (n): trào lưu

wellness (n): sự khỏe mạnh

progress (n): tiến trình

treadmill (n): máy chạy bộ

personal trainer (n): huấn luyện viên cá nhân

Pilates (n): bài tập Pilates

Lời giải chi tiết:

1 Using fitness apps is the latest craze.

(Sử dụng các ứng dụng thể dục là trào lưu mới nhất.)

2 It's not necessary to have a mat or weights for a home gym.

(Không nhất thiết phải có thảm hay tạ khi tập gym tại nhà.)   

3 Some fitness apps track progress and give badges as rewards.

(Một số ứng dụng thể dục theo dõi tiến trình và tặng huy hiệu làm phần thưởng.)

4 Exercise equipment, like a treadmill, uses technology.

(Thiết bị tập thể dục, như máy chạy bộ, sử dụng công nghệ.)

5 You can learn Pilates or boxing from a smart fitness mirror.

(Bạn có thể học Pilates hoặc đấm bốc từ gương thể dục thông minh.)

6 Jim has a personal trainer who he works out with three times a week.

(Jim có một huấn luyện viên riêng mà anh ấy tập ba lần một tuần.)

7 The app gives wellness tips like when it's time to eat or sleep.

(Ứng dụng đưa ra các lời khuyên về sức khỏe như thời gian ăn hoặc ngủ.)

 


Bài 2

2. Write the correct form of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1 Mike exercises every day to stay __________ (FITNESS)

2 Sarah is often sick because she has a(n) __________ lifestyle. (HEALTH)

3 It is important to exercise __________ (REGULAR)

4 I try to eat __________ and avoid junk food. (HEALTH)

5 Jack is interested in __________ and wants to become a personal trainer. (FIT)

6 __________  exercise and a proper diet are the key to good health. (REGULARLY)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

1. fit (v): phù hợp

=> fit (adj): cân đối

=> unfit (adj): không cân đối

=> fitness (n): sự cân đối

2. health (n): sức khỏe

=> healthy (adj): lành mạnh

=> unhealthy (adj): không lành mạnh

=> healthily (adv): không lành mạnh

3. regular (adj): thường xuyên

=> irregular (adj): bất thường

=> regularly (adv): thường xuyên

 

Lời giải chi tiết:

1 Mike exercises every day to stay fit (FITNESS)

(Mike tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng)

- Sau động từ tình thái “stay” (giữ) cần một tính từ.

fit (adj): cân đối

2 Sarah is often sick because she has an unhealthy lifestyle. (HEALTH)

(Sarah thường xuyên bị ốm vì cô ấy có lối sống không lành mạnh.)

- Trước danh từ “lifestyle” (lối sống) cần một tính từ.

unhealthy (adj): không lành mạnh

3 It is important to exercise regularly. (REGULAR)

(Điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên.)

- Sau động từ “exercise” (tập thể dục) cần một trạng từ.

regularly (adv): thường xuyên

4 I try to eat healthily and avoid junk food. (HEALTH)

(Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và tránh đồ ăn vặt.)

- Sau động từ “eat” (ăn) cần một trạng từ.

healthily (adv): lành mạnh

5 Jack is interested in fitness and wants to become a personal trainer. (FIT)

(Jack quan tâm đến sự cân đối và muốn trở thành một huấn luyện viên cá nhân.)

- Sau giới từ “in” cần một danh từ.

fitness (n): sự cân đối

6 Regular exercise and a proper diet are the key to good health. (REGULARLY)

(Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống hợp lý là chìa khóa để có một sức khỏe tốt.)

- Trước danh từ “exercise” (thể dục) cần một tính từ.

regular (adj): thường xuyên


a

3. a) Mark the letter A, B, C or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.

(a) Đánh dấu vào chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ gần nghĩa nhất với từ gạch chân.)

1 I try to work out at least three times a week.

A run

B lift weights

C move

D exercise

2 It's important to control your food portions so you don't gain weight.

A watch

B make

C reduce

D rule

Lời giải chi tiết:

1 I try to work out at least three times a week.

(Tôi cố gắng tập thể dục ít nhất ba lần một tuần.)

A run (v): chạy

B lift weights (v): nâng tạ

C move (v): di chuyển

D exercise (v): tập thể dục

work out (v) = exercise (v): tập thể dục

=> Chọn D

2 It's important to control your food portions so you don't gain weight.

(Điều quan trọng là kiểm soát khẩu phần thức ăn của bạn để bạn không tăng cân.)

A watch (v): chú ý đến

B make (v): làm

C reduce (v): cắt giảm

D rule (v): luật

control (v): kiểm soát = watch (v)

=> Chọn A

 


b

b) Mark the letter A, B, C or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.

(b) Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ trái nghĩa với từ gạch chân.)

1 Did you apply your suncream?

A take off

B wash

C remove

D clean

2 I eat a balanced diet in order to stay strong.

A heavy

B awful

C fatty

D unhealthy

Lời giải chi tiết:

1 Did you apply your suncream?

(Bạn đã dùng kem chống nắng của bạn chưa?)

A take off (ph.v): cởi ra

B wash (v): rửa

C remove (v): loại bỏ

D clean (v): dọn dẹp

apply (v): dùng

=> Chọn C

2 I eat a balanced diet in order to stay strong.

(Tôi ăn một chế độ ăn uống cân bằng để giữ sức khỏe.)

A heavy (adj): nặng

B awful (adj): tệ

C fatty (adj): béo

D unhealthy (adj): không lành mạnh

balanced (adj): cân bằng

=> Chọn D