Tiếng Anh 11 Vocabulary Expansion Unit 6

1. Complete the sentences with the words below. 2. Complete the sentences with the words below. 3. Complete the sentences with the words below. 4. Write the correct form of the words in brackets.


Bài 1

1. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

1 The Global Fund raise millions of dollars every year to fight ________ diseases.

2 Action Against Hunger is a(n) ________ organisation.

3 We need to work together to prevent hunger on a global ________.

4 Whole communities can experience hunger when there is a ________ such as a natural disaster.

5 People in poor regions in Africa often suffer from ________

6 Learning about ________ can help people to reduce the problem of hunger.

7 Scientists ________ experiments to find treatments for diseases.

8 ________ is an infectious disease which usually attacks the lungs.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

tuberculosis (n): bệnh lao

conduct (v): thực hiện

scale (n): quy mô

life-threatening (adj): nguy hiểm đến tính mạng

nutrition (n): dinh dưỡng

malaria (n): bệnh sốt rét

non-profit (n): phi lợi nhuận

crisis (n): khủng hoảng

Lời giải chi tiết:

1 The Global Fund raise millions of dollars every year to fight life-threatening diseases.

(Quỹ Toàn cầu gây quỹ hàng triệu đô la mỗi năm để chống lại các căn bệnh đe dọa tính mạng.)

2 Action Against Hunger is a non-profit organisation.

(Action Against Hunger là một tổ chức phi lợi nhuận.)

3 We need to work together to prevent hunger on a global scale.

(Chúng ta cần hợp tác để ngăn chặn nạn đói trên phạm vi toàn cầu.)

4 Whole communities can experience hunger when there is a crisis such as a natural disaster.

(Toàn bộ cộng đồng có thể bị đói khi xảy ra khủng hoảng chẳng hạn như thiên tai.)

5 People in poor regions in Africa often suffer from malaria.

(Người dân ở những vùng nghèo khó ở Châu Phi thường xuyên bị sốt rét.)

6 Learning about nutrition can help people to reduce the problem of hunger.

(Tìm hiểu về dinh dưỡng có thể giúp mọi người giảm thiểu vấn đề đói.)

7 Scientists conduct experiments to find treatments for diseases.

(Các nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để tìm ra phương pháp điều trị bệnh.)

8 Tuberculosis is an infectious disease which usually attacks the lungs.

(Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm thường tấn công phổi.)

 


Bài 2

2. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

1 Imagine how much you would learn about a heart with an actual ________ of one in your hands.

2 There are many opportunities to learn ________ in Vietnam.

3 ________ will be common at schools in Vietnam.

4 You can have ________ classes at Vietnam National University using ________ technology to experience what it would be like to study there.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

remotely (adv): từ xa

3D technology (n): công nghệ 3D

virtual reality (n): thực tế ảo

trial (n): sự thử nghiệm

model (n): mẫu hình

Lời giải chi tiết:

1 Imagine how much you would learn about a heart with an actual model of one in your hands.

(Hãy tưởng tượng bạn sẽ học được bao nhiêu điều về trái tim với mô hình thực tế của một trái tim trong tay.)

2 There are many opportunities to learn remotely in Vietnam.

(Có nhiều cơ hội học từ xa tại Việt Nam.)

3 3D technology will be common at schools in Vietnam.

(Công nghệ 3D sẽ phổ biến tại các trường học ở Việt Nam.)

4 You can have trial classes at Vietnam National University using virtual reality technology to experience what it would be like to study there.

(Bạn có thể tham gia các lớp học thử tại Đại học Quốc gia Việt Nam bằng công nghệ thực tế ảo để trải nghiệm việc học ở đó sẽ như thế nào.)


Bài 3

3. Complete the sentences with the words below.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)

1 The government will increase __________ to educational programmes.

2 Through the international __________ of different countries, UNESCO has helped reduce poverty around the world.

3 The charity provides __________ to poor countries that need food, water and shelter.

4 The country hopes to improve its __________ and increase jobs and business opportunities.

5 Educational programmes help __________ communities to solve their problems.

6 Every person should have __________ to education in their community.

7 The poor children tried to __________ lots of difficulties to go to school.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

humanitarian aid (n): viện trợ nhân đạo

cooperation (n): sự hợp tác

overcome (v): vượt qua

access (v): truy cập

funding (n): tiền quỹ

strengthen (v): củng cố

economy (n): kinh tế

Lời giải chi tiết:

1 The government will increase funding to educational programmes.

(Chính phủ sẽ tăng tài trợ cho các chương trình giáo dục.)

2 Through the international cooperation of different countries, UNESCO has helped reduce poverty around the world.

(Thông qua sự hợp tác quốc tế của các quốc gia khác nhau, UNESCO đã giúp xóa đói giảm nghèo trên toàn thế giới.)

3 The charity provides humanitarian aid to poor countries that need food, water and shelter.

(Tổ chức từ thiện cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nước nghèo cần thức ăn, nước uống và chỗ ở.)

4 The country hopes to improve its economy and increase jobs and business opportunities.

(Đất nước hy vọng sẽ cải thiện nền kinh tế của mình và tăng việc làm cũng như cơ hội kinh doanh.)

5 Educational programmes help strengthen communities to solve their problems.

(Các chương trình giáo dục giúp củng cố cộng đồng để giải quyết các vấn đề của họ.)

6 Every person should have access to education in their community.

(Mọi người nên được tiếp cận với giáo dục trong cộng đồng của họ.)

7 The poor children tried to overcome lots of difficulties to go to school.

(Những đứa trẻ nghèo đã cố gắng vượt qua rất nhiều khó khăn để đến trường.)

 


Bài 4

4. Write the correct form of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1 There are many __________ people in the world today. (HUNGER)

2 Did you fill out an __________ for the position in the medical volunteer programme? (APPLY)

3 They have spent years writing about the issue of gender __________ (EQUAL)

4 __________ is a serious problem in most cities today. (HOME)

5 You can find various community __________ in your area in this link. (ORGANISE)

6 Everyone should have the right to __________ (EDUCATE)

7 Dean is __________ and he is looking for a job. (EMPLOY)

8 There were over 100 __________ for the teaching job at our school. (APPLY)

9 The __________ is one of big global issue in recently. (EMPLOY)

10 There are many __________ people living on our city streets. (HOME)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

1. equal (adj): bình đẳng

=> equality (n): sự bình đẳng

=> inequality (n): bất công

2. apply (v): nộp đơn

=> application (n): đơn đăng kí

=> applicant (n): người nộp đơn

3. educate (v): giáo dục

=> education (n): giáo dục

=> educational (adj): thuộc giáo dục

4. employ (v): tuyển dụng

=> employment (n): việc làm

=> unemployed (adj): thất nghiệp

=> unemployment (n) nạn thất nghiệp

5. home (v): nhà

=> homeless (adj): vô gia cư

=> homelessness (n): nạn vô gia cư

6. hungry (adj): đói

=> hunger (n): cơn đói

=> hungrily (adv): đói

7. organise (v): tổ chức 

=> organisation (n): tổ chức

=> organised (adj): có tổ chức

Lời giải chi tiết:

1 There are many hungry people in the world today. (HUNGER)

(Có rất nhiều người đói trên thế giới ngày nay.)

- Trước danh từ “people” (con người) cần một tính từ.

hungry (adj): đói

2 Did you fill out an application for the position in the medical volunteer programme? (APPLY)

(Bạn đã điền vào đơn đăng ký cho vị trí trong chương trình tình nguyện viên y tế chưa?)

- Sau mạo từ “an” cần một danh từ.

application (n): đơn đăng kí

3 They have spent years writing about the issue of gender inequality (EQUAL)

(Họ đã dành nhiều năm để viết về vấn đề bất bình đẳng giới)

- Sau giới từ “of” cần một cụm danh từ.

inequality (n): bất bình đẳng

4 Homelessness is a serious problem in most cities today. (HOME)

(Vô gia cư là một vấn đề nghiêm trọng ở hầu hết các thành phố ngày nay.)

- Trước động từ tobe “is” cần một danh từ làm chủ ngữ.

homelessness (n): nạn vô gia cư

5 You can find various community organisations in your area in this link. (ORGANISE)

(Bạn có thể tìm thấy các tổ chức cộng đồng khác nhau trong khu vực của mình trong liên kết này.)

- Sau tính từ “various” (đa dạng) cần một danh từ đếm được số nhiều

organisation (n): tổ chức

6 Everyone should have the right to education. (EDUCATE)

(Mọi người phải có quyền được giáo dục)

- Sau giới từ “to” cần một danh từ

education (n): giáo dục

7 Dean is unemployed and he is looking for a job. (EMPLOY)

(Dean thất nghiệp và anh ấy đang tìm việc.)

- Sau động từ tobe “is” cần một tính từ.

unemployed (adj): thất nghiệp

8 There were over 100 applicants for the teaching job at our school. (APPLY)

(Đã có hơn 100 người nộp đơn cho công việc giảng dạy tại trường của chúng ta.)

- Sau lượng từ “100” cần một danh từ đếm được số nhiều

applicant (n): người nộp đơn

9 The unemployment is one of big global issues recently. (EMPLOY)

(Thất nghiệp là một trong những vấn đề toàn cầu lớn trong thời gian gần đây)

- Sau mạo từ “the” cần một danh từ.

eunemployment (n): nạn thất nghiệp

10 There are many homeless people living on our city streets. (HOME)

(Có rất nhiều người vô gia cư sống trên đường trong thành phố của chúng tôi)

- Trước danh từ “people” (con người) cần một tính từ.

homeless (adj): vô gia cư