Tiếng Anh 11 Unit 9 9.3 Listening

1. Look at the photos. In pairs, discuss: Which of these activities do you want to do to help people in your community? 2(9.02) Listen to a conversation with Dr. Vũ Linh about the benefits of engaging in community activities among teenagers. Which activities above are mentioned in the talk? 3(9.03) Listen again and complete the sentences with ONE or TWO WORDS from the recording.


Bài 1

Gap-fill

(Điền vào chỗ trống)

I can identify specific details in an interview.

(Tôi có thể xác định các chi tiết cụ thể trong một cuộc phỏng vấn.)

1. Look at the photos. In pairs, discuss: Which of these activities do you want to do to help people in your community?

(Nhìn vào những bức ảnh. Thảo luận theo cặp: Bạn muốn thực hiện hoạt động nào trong số những hoạt động này để giúp đỡ mọi người trong cộng đồng của mình?)

Lời giải chi tiết:

I want to pick up garbage and rescue animals to help our community.

(Tôi muốn nhặt rác và giải cứu động vật để giúp đỡ cộng đồng của chúng ta.)


Bài 2

2(9.02) Listen to a conversation with Dr. Vũ Linh about the benefits of engaging in community activities among teenagers. Which activities above are mentioned in the talk?

(Lắng nghe cuộc trò chuyện với Tiến sĩ Vũ Linh về lợi ích của việc tham gia các hoạt động cộng đồng ở thanh thiếu niên. Những hoạt động trên được đề cập trong bài nói chuyện?)


Bài 3

3(9.03) Listen again and complete the sentences with ONE or TWO WORDS from the recording.

(Nghe lại và hoàn thành các câu với MỘT hoặc HAI TỪ từ đoạn ghi âm.)

1. Teenagers can learn from ________  when they are engaged in community activities.

2. They can feel a sense ________ to the community they are part of.

3. Being involved in community activities can help build up communication and ________ skills.

4. Helping the needy children can teach teenagers about patience and ________.

5. The feelings of being valued can lay foundations for teenagers' future mental health and ________.

Tạm dịch:

1. Thanh thiếu niên có thể học hỏi từ ________ khi họ tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

2. Họ có thể cảm thấy bị ảnh hưởng bởi cộng đồng mà họ là thành viên.

3. Tham gia vào các hoạt động cộng đồng có thể giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp và ________.

4. Giúp đỡ trẻ em nghèo có thể dạy thanh thiếu niên về sự kiên nhẫn và ________.

5. Cảm giác được coi trọng có thể đặt nền móng cho sức khỏe tinh thần và ________ trong tương lai của thanh thiếu niên.


Bài 4

4. Match the words in A with words in B to make Word Friends.

(Ghép các từ trong A với các từ trong B để tạo Word Friends.)

A                                                                               B

1. develop                                                       a self-confidence

2. boost                                                           b contact

3. come into                                                    c at the animal shelter

4. get involved                                                d communication skills

5. help out                                                       e in community activities.

Lời giải chi tiết:

develop communication skills: phát triển kỹ năng giao tiếp

boost self- confidence: thúc đẩy sự tự tin

come into contact: tiếp xúc

get involved in community activities: tham gia các hoạt động cộng đồng

help out at the animal shelter: giúp đỡ tại nơi trú ẩn động vật


Bài 5

5. In groups of four, list the benefits of each activity in Exercise 1.

(Theo nhóm bốn người, liệt kê những lợi ích của mỗi hoạt động trong Bài tập 1.)

Get involved in community activities can help us:

have good mental health because volunteering keeps the brain active.

prevent loneliness and isolation

have opportunities to make new friends.

learn new community skills.

(Tham gia vào các hoạt động cộng đồng có thể giúp chúng ta:

có sức khỏe tinh thần tốt vì hoạt động tình nguyện giúp não luôn hoạt động.

ngăn chặn sự cô đơn và cô lập.

có cơ hội kết bạn mới.

học các kỹ năng cộng đồng mới.)

Tạm dịch:

 


Bài 6

6 (9.04) Listen. Then practise saying the following questions in pairs.

(Nghe. Sau đó thực hành nói các câu hỏi sau theo cặp.)

Requests (Yêu cầu)

1. Do you think you could do me a favour?

(Bạn có nghĩ rằng bạn có thể giúp tôi một việc?)

2. Would you mind cleaning this area, please?

(Bạn vui lòng dọn dẹp khu vực này được không?)

Invitations (Lời mời)

3. Would you like to come to our ceremony?

(Bạn có muốn đến buổi lễ của chúng tôi?)

4. Would you like to be part of our C.A.R.E project to help poor children?

(Bạn có muốn tham gia dự án C.A.R.E của chúng tôi để giúp đỡ trẻ em nghèo không?)

Suggestions (Gợi ý)

5. How about spending a day at the nursery centre?

(Dành một ngày tại trung tâm vườn ươm thì sao?)

6. Don't you think it would be a good idea to help out at the community centre?

(Bạn có nghĩ rằng sẽ là một ý tưởng hay nếu giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng không?)