Tiếng Anh 11 Unit 8 Looking back
Read the sentences using fall-rise intonation. Then listen and compare. Practise saying them in pairs. Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences. Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the words or phrases in brackets.
Pronunciation
Read the sentences using fall-rise intonation. Then listen and compare. Practise saying them in pairs.
(Đọc các câu sử dụng ngữ điệu giảm-tăng. Sau đó nghe và so sánh. Thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?
(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm ít tiền tiêu vặt không?)
2. Do you feel like doing a vegetarian cooking course?
(Bạn có muốn tham gia một khóa học nấu ăn chay không?)
3. Would you please give me some advice on how to set my goals?
(Xin vui lòng cho tôi một số lời khuyên về cách đặt mục tiêu của tôi?)
4. Could you help me improve my communication skills?
(Bạn có thể giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình không?)
Vocabulary
Choose the correct answers A, B, or C to complete the sentences.
(Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C để hoàn thành câu.)
1. Many teenagers are not interested in learning how to ____________ their time and money.
A. manage
B. come up with
C. get around
2. Successful people are highly organised and _____________ in everything they do.
A. self-motivated
B. trust
C. responsibility
3. Some of my classmates find learning basic _____________ like cleaning and cooking difficult.
A. confidence
B. responsibilities
C. life skills
4. To develop _____________ skills, please keep a diary for tasks and appointments.
A. decision-making
B. time-management
C. independent
Lời giải chi tiết:
1 - A |
2 - A |
3 - C |
4 - B |
1. A
Many teenagers are not interested in learning how manage to their time and money.
(Nhiều thanh thiếu niên không quan tâm đến việc học cách quản lý thời gian và tiền bạc của họ.)
A. manage (v): quản lý
B. come up with (phr.v): nảy ra ý tưởng
C. get around (phr.v): dạo xung quanh
2. A
Successful people are highly organised and self-motivated in everything they do.
(Những người thành công có tính tổ chức cao và tự thúc đẩy trong mọi việc họ làm.)
A. self-motivated (adj): tự tạo động lực
B. trust (n, v): tin tưởng
C. responsibility (n): trách nhiệm
3. C
Some of my classmates find learning basic life skills like cleaning and cooking difficult.
(Một số bạn cùng lớp của tôi cảm thấy khó học các kỹ năng sống cơ bản như dọn dẹp và nấu ăn.)
A. confidence (n): sự tự tin
B. responsibilities (n): trách nhiệm
C. life skills (n.p): kĩ năng sống
4. B
To develop time-management skills, please keep a diary for tasks and appointments.
(Để phát triển kỹ năng quản lý thời gian, vui lòng ghi nhật ký các nhiệm vụ và cuộc hẹn.)
A. decision-making (n.p): đưa ra quyết định
B. time-management (n): quản lý thời gian
C. independent (adj): tự lập
Grammar
Complete the answers to these questions using cleft sentences focusing on the words or phrases in brackets.
(Hoàn thành câu trả lời cho những câu hỏi này bằng cách sử dụng các câu trống tập trung vào các từ hoặc cụm từ trong ngoặc.)
1. Would you like to apply for the babysitting job? (dog walking)
(Bạn có muốn ứng tuyển vào công việc trông trẻ không? (dắt chó đi dạo))
No. It ______________________ I'd like to apply for.
2. Did your dad buy you a new bicycle last week? (a new motorbike)
(Tuần trước bố bạn có mua cho bạn một chiếc xe đạp mới phải không? (một chiếc xe máy mới))
No. It ___________________ he bought me last week.
3. ls Lan the best decision-maker in your class? (Tuan)
(Lan có phải là người đưa ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không? (Tuấn))
No. It __________________ is the best decision-maker in my class.
4. Does the presentation skills training start tomorow? (the day after tomorrow)
(Khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình có bắt đầu vào ngày mai không? (ngày kia))
No. It _________________ the presentation skills training starts.
Lời giải chi tiết:
1. No. It's the dog walking job that I'd like to apply for.
(Không. Tôi muốn ứng tuyển vào công việc dắt chó đi dạo.)
2. No. It wasn't a new motorbike that he bought me last week.
(Không. Đó không phải là chiếc xe máy mới mà anh ấy đã mua cho tôi vào tuần trước.)
3. No. It's not Lan, but Tuan who is the best decision-maker in my class.
(Không. Không phải Lan mà Tuấn mới là người đưa ra quyết định tốt nhất trong lớp em.)
4. No. It's not tomorrow, but the day after tomorrow that the presentation skills training starts.
(Không. Không phải ngày mai mà là ngày mốt khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình sẽ bắt đầu.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 11 Unit 8 Looking back timdapan.com"