Tiếng Anh 11 Unit 8 Language
1. Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. 2. Listen and pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. Then practise saying them in pairs. 1. Match the words with their meanings. 2. Complete the sentences using the correct form of the words in 1. 1. Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.
1
Intonation in invitations, suggestions, and polite requests
(Ngữ điệu trong lời mời, đề nghị và yêu cầu lịch sự)
1. Listen and repeat. Pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau.)
1. Would you like a cup of tea?
(Bạn có muốn một tách trà không?)
2. Why don‘t you answer your phone?
(Tại sao bạn không trả lời điện thoại?)
3. Would you like me to help you install the soltware?
(Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?)
4. Can you show me the money-management app you told me about?
(Bạn có thể cho tôi xem ứng dụng quản lý tiền mà bạn đã nói với tôi không?)
2
2. Listen and pay attention to the fall-rise intonation in the following sentences. Then practise saying them in pairs.
(Lắng nghe và chú ý đến ngữ điệu tăng giảm trong các câu sau. Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.)
1. Shall we now talk about other learning methods?
(Bây giờ chúng ta sẽ nói về các phương pháp học tập khác chứ?)
2. Could you please pay attention when I’m talking to you?
(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi nói chuyện với bạn không?)
3. Why don't we use public transport to go to school?
(Tại sao chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi học?)
4. Would you like to join our cooking course?
(Bạn có muốn tham gia Khóa học nấu ăn của chúng tôi không?)
Lời giải chi tiết:
1. Shall we now talk about other learning methods?
(Bây giờ chúng ta sẽ nói về các phương pháp học tập khác chứ?)
2. Could you please pay attention when I’m talking to you?
(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi nói chuyện với bạn không?)
3. Why don't we use public transport to go to school?
(Tại sao chúng ta không sử dụng phương tiện giao thông công cộng để đi học?)
4. Would you like to join our cooking course?
(Bạn có muốn tham gia Khóa học nấu ăn của chúng tôi không?)
1
Teens and independence
(Thanh thiếu niên và sự tự lập)
1. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với ý nghĩa của chúng.)
1. self-motivated (adj) |
a. a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life |
2. self-study (n) |
b. to succeed in dealing with something, especially something difficult |
3. manage (v) |
c. a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you |
4. trust (n) |
d. the activity of learning something by yourself without teachers’ help |
5. life skill (n) |
e. able to do or achieve something without pressure from others |
Lời giải chi tiết:
1 - e |
2 - d |
3 - b |
4 - c |
5 - a |
1 - e. self-motivated (adj) = able to do or achieve something without pressure from others
(tự thúc đẩy bản thân: có thể làm hoặc đạt được điều gì đó mà không bị áp lực từ người khác)
2 - d. self-study (n) = the activity of learning something by yourself without teachers’ help
(tự học: hoạt động tự học một cái gì đó mà không cần sự giúp đỡ của giáo viên)
3 - b. manage (v) = to succeed in dealing with something, especially something difficult
(quản lý: để thành công trong việc giải quyết một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó khó khăn)
4 - c. trust (n) = a belief that someone is good, honest and reliable, and will not harm you
(niềm tin: niềm tin rằng ai đó tốt, trung thực và đáng tin cậy, và sẽ không làm hại bạn)
5 - a. life skill (n) = a skill that is necessary or extremely useful to manage well in daily life
(kỹ năng sống: một kỹ năng cần thiết hoặc cực kỳ hữu ích để quản lý tốt trong cuộc sống hàng ngày)
2
2. Complete the sentences using the correct form of the words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong 1.)
1. We have great ______________ in our parents and teachers.
2. Teenagers should learn basic ______________, such as cooking a meal and using a washing machine.
3. My brother signed up for a ________________ computer course.
4. It is important for us to leam how to ______________ our time and money.
5. His parents don't have to force him to study hard as he is highly ______________.
Lời giải chi tiết:
1 - trust |
2 - life skills |
3 - self-study |
4 - manage |
5 - self-motivated |
|
1. We have great trust in our parents and teachers.
(Chúng tôi rất tin tưởng cha mẹ và thầy cô.)
2. Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.
(Thanh thiếu niên nên học các kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)
3. My brother signed up for a self-study computer course.
(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính tự học.)
4. It is important for us to learn how to manage our time and money.
(Điều quan trọng là chúng ta phải học cách quản lý thời gian và tiền bạc của mình.)
5. His parents don't have to force him to study hard as he is highly self-motivated.
(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy rất năng động.)
1
Cleft sentences with It is/ was … that/ who…
(Câu chẻ với It is/ was … that/ who…)
1. Rewrite the sentences using cleft sentences focusing on the underlined parts.
(Viết lại các câu sử dụng các câu trống tập trung vào các phần được gạch chân.)
1. John is saving his pocket money to buy a new phone.
(John đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc điện thoại mới.)
-> It _______________________________ to buy a new phone.
2. He gets 20 dollars every week by doing chores around the house.
(Anh ấy kiếm được 20 đô la mỗi tuần nhờ làm việc vặt trong nhà.)
-> It ____________________________ by doing chores around the house.
3. John earned more pocket money by helping his grandpa last weekend.
(John đã kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông của mình vào cuối tuần trước.)
-> It ________________________ more pocket money by helping his grandpa.
4. He bought gifts for his friends and family members with his pocket money.
(Anh ấy mua quà cho bạn bè và các thành viên trong gia đình bằng tiền tiêu vặt của mình.)
-> It __________________________ he bought with his pocket money.
5. Teenagers can earn pocket money by doing part-time jobs.
(Thanh thiếu niên có thể kiếm tiền tiêu vặt bằng cách làm công việc bán thời gian.)
-> It _____________________ can earn pocket money.
Phương pháp giải:
- Câu chẻ tên gọi khác của câu nhấn mạnh, gồm có 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ nhất là mệnh đề sử dụng với mục đích cần nhấn mạnh, mệnh đề thứ hai là mệnh đề phụ có tác dụng bổ ngữ cho mệnh đề thứ nhất.
- Câu chẻ dùng để nhấn mạnh một thành phần nào đó của câu.
- Công thức câu chẻ nhấn mạnh vào chủ ngữ: It + (be) + S + who/that + V…
Lời giải chi tiết:
1. It is John who is saving his pocket money to buy a new phone.
(Chính là John đang tiết kiệm tiền tiêu vặt để mua một chiếc điện thoại mới.)
2. It is 20 dollars that he gets every week by doing chores around the house.
(Đó là 20 đô la mà anh ấy nhận được mỗi tuần bằng cách làm việc nhà.)
3. It was last weekend that John earned more pocket money by helping his grandpa.
(Đó là cuối tuần trước John đã kiếm được nhiều tiền tiêu vặt hơn bằng cách giúp đỡ ông của mình.)
4. It is gifts for his friends and family members that he bought with his pocket money.
(Đó là quà tặng cho bạn bè và các thành viên trong gia đình mà anh ấy đã mua bằng tiền tiêu vặt của mình.)
5. It is by doing part-time jobs that teenagers can earn pocket money.
(Chính bằng cách làm công việc bán thời gian mà thanh thiếu niên có thể kiếm được tiền tiêu vặt.)
2
2. Work in pairs. Ask and answer questions about the chores you and your family members do at home. Use cleft sentences.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về công việc nhà mà bạn và các thành viên trong gia đình bạn làm ở nhà. Sử dụng câu chẻ.)
Example: A: Is it you who does the cooking at home?
(Có phải bạn là người nấu ăn ở nhà không?)
B: Yes, it is me who does the cooking./ No, it is my mum who does the cooking.
(Vâng, chính tôi là người nấu ăn./ Không, chính mẹ tôi nấu ăn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Is it you who does the laundry at home?
(Có phải bạn là người giặt giũ ở nhà không?)
B: Yes, it is me who does the laundry. / No, it is my sister who does the laundry.
(Vâng, chính tôi là người giặt đồ. / Không, em gái tôi là người giặt quần áo.)
2.
A: Is it your dad who mows the lawn?
(Có phải bố bạn là người cắt cỏ không?)
B: Yes, it is my dad who mows the lawn. / No, it is my brother who mows the lawn.
(Vâng, chính bố tôi là người cắt cỏ. / Không, anh trai tôi là người cắt cỏ.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 11 Unit 8 Language timdapan.com"