Tiếng Anh 11 Unit 8 8.4 Reading

1. Look at the photos. In pairs, discuss: Do you want to live in places like these? In what ways can public spaces be made greener for future cities? 2. Read the article. Find the clues that help you identify the meanings of highlighted words and write them in the table below. Then match them with the types of context clues given.


Bài 1

Context clues

(Ngữ cảnh)

I can use context to understand the meanings of unknown words.

(Tôi có thể sử dụng ngữ cảnh để hiểu nghĩa của những từ chưa biết.)

1. Look at the photos. In pairs, discuss: Do you want to live in places like these? In what ways can public spaces be made greener for future cities?

(Nhìn vào những bức ảnh. Thảo luận theo cặp: Bạn có muốn sống ở những nơi như thế này không? Bằng những cách nào có thể làm cho không gian công cộng trở nên xanh hơn cho các thành phố trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

I really love to live in places like these. They are very green, so I can have a lot of fresh air.

(Tôi thực sự thích sống ở những nơi như thế này. Chúng rất xanh, vì vậy tôi có thể có nhiều không khí trong lành.)

The public spaces can be greener by growing more trees and having vertical farms.

(Các không gian công cộng có thể xanh hơn bằng cách trồng nhiều cây xanh hơn và có các trang trại trên cao.)


Bài 2

2. Read the article. Find the clues that help you identify the meanings of highlighted words and write them in the table below. Then match them with the types of context clues given.

(Đọc bài báo. Tìm manh mối giúp bạn xác định nghĩa của các từ được đánh dấu và viết chúng vào bảng bên dưới. Sau đó kết hợp chúng với các loại ngữ cảnh được đưa ra.)


Singapore

is becoming known as the City of Nature.

 

1Singaporean officials are purposely designing the city to use green spaces. The city has plants on roofs and in vertical gardens as part of its intention to create a more biodiverse city.

 

Originally, Singapore decided to go green as means of creating a desirable image, attracting visitors, and providing a more livable experience for its city dwellers. But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city's biodiversity.

2Bishan-Ang Mo Kio Park, for example, has been designed to effectively catch rainwater. Singapore relies on neighboring Malaysia for its water supply, so this feature will save natural resources. The park's architects hope that local residents will enjoy the park.

3In the future, they will want to take more of an active role in protecting their natural environment.

Singapore has limited space for growth, so the only way to expand is to go vertical, not horizontal. New buildings are now using every available metre for green spaces.

4City dwellers will realize that they can coexist with nature in an urban environment. By 2030, Singapore will have one million more trees to absorb carbon dioxide from cars and clean the air, making it both greener and healthier.

5Several European cities are now studying the example that Singapore provides to learn from it as they plan their own cities.

*Singapore: city/ country

 

Tạm dịch

Singapore

đang được biết đến như là Thành phố của Thiên nhiên.

 

1Các quan chức Singapore đang mục đích thiết kế thành phố để sử dụng không gian xanh. Thành phố trồng cây trên mái nhà và trong các khu vườn trên cao như một phần trong ý định tạo ra một thành phố đa dạng sinh học hơn.

 

Ban đầu, Singapore quyết định sống xanh như một phương tiện để tạo ra một hình ảnh đáng mơ ước, thu hút du khách và mang lại trải nghiệm đáng sống hơn cho cư dân thành phố. Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.

2Ví dụ, Công viên Bishan-Ang Mo Kio đã được thiết kế để hứng nước mưa một cách hiệu quả. Singapore phụ thuộc vào nước láng giềng Malaysia để cung cấp nước, vì vậy tính năng này sẽ tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên. Các kiến trúc sư của công viên hy vọng rằng cư dân địa phương sẽ thích công viên.

3Trong tương lai, họ sẽ muốn đóng vai trò tích cực hơn trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên của mình.

Singapore có không gian phát triển hạn chế, vì vậy cách duy nhất để mở rộng là đi theo chiều dọc chứ không phải chiều ngang. Các tòa nhà mới hiện đang sử dụng mọi mét có sẵn cho không gian xanh.

4Cư dân thành phố sẽ nhận ra rằng họ có thể cùng tồn tại với thiên nhiên trong môi trường đô thị. Đến năm 2030, Singapore sẽ có thêm một triệu cây xanh để hấp thụ khí carbon dioxide từ ô tô và làm sạch không khí, khiến nó trở nên xanh hơn và trong lành hơn.

5Một số thành phố châu Âu hiện đang nghiên cứu ví dụ mà Singapore đưa ra để học hỏi khi họ quy hoạch các thành phố của mình.

*Singapore: thành phố/quốc gia


 

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Read the article again. Decide if the numbered sentences are facts or opinions. Write F (fact) or O (opinion) next to the numbers below.

(Đọc lại bài viết. Quyết định xem các câu được đánh số là sự thật hay ý kiến. Viết F (thực tế) hoặc O (ý kiến) bên cạnh những con số dưới đây.)

1. ___________________

2. ___________________

3. ___________________

4. ___________________

5. ___________________

Lời giải chi tiết:

Giải thích:

Ở các câu 1, 2, 5 sử dụng thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ sự việc đang diễn ra nên đây là các sự thật. Câu 3, 4 sử dụng thì tương lai đơn chỉ sự phỏng đoán nên đây chỉ là các ý kiến chủ quan. 


Bài 4

4. Read the article again and choose the best option to complete each statement below.

(Đọc bài viết một lần nữa và chọn lựa chọn tốt nhất để hoàn thành mỗi mệnh đề dưới đây.)

1. Singapore wanted to become an eco- friendly city to attract more _____.

a. biodiversity

b. carbon dioxide

c. tourists

2. Singaporean people found that becoming a green city also meant that they were able to improve their city's _____.

a. biodiversity

b. parks

c. vertical gardens

3. Bishan-Ang Mo Kio is a green _____.

a. metropolis

b. park

c. vertical garden

4. Architects believe that locals will eventually want to do more to protect their _____

a. city dwellers

b. natural environment

c. rainwater

5. Singapore cannot expand _____

a. horizontally

b. overseas

c. vertically

Tạm dịch:

1. Singapore muốn trở thành một thành phố thân thiện với môi trường để thu hút nhiều _____ hơn.

a. sự đa dạng sinh học

b. khí cacbonic

c. khách du lịch

2. Người Singapore nhận thấy rằng trở thành một thành phố xanh cũng có nghĩa là họ có thể cải thiện _____ của thành phố.

a. sự đa dạng sinh học

b. công viên

c. vườn thẳng đứng

3. Bishan-Ang Mo Kio là một _____ xanh.

a. đô thị

b. công viên

c. vườn thẳng đứng

4. Các kiến trúc sư tin rằng người dân địa phương cuối cùng sẽ muốn làm nhiều hơn để bảo vệ _____ của họ

a. cư dân thành phố

b. môi trường tự nhiên

c. nước mưa

5. Singapore không thể mở rộng _____

a. chiều ngang

b. Hải ngoại

c. theo chiều dọc

 

Lời giải chi tiết:

Thông tin: “Originally, Singapore decided to go green as means of creating a desirable image, attracting visitors, and providing a more livable experience for its city dwellers.”

(Ban đầu, Singapore quyết định sống xanh như một phương tiện để tạo ra một hình ảnh đáng mơ ước, thu hút du khách và mang lại trải nghiệm đáng sống hơn cho cư dân thành phố.)

2.

Thông tin: “But “greening” the metropolis, the process of using plants to enhance a place, has also contributed to helping reduce urban heat, assist with sustainable water management, and improve the city's biodiversity.”

(Nhưng “phủ xanh” đô thị, quá trình sử dụng thực vật để cải thiện địa điểm, cũng góp phần giúp giảm nhiệt đô thị, hỗ trợ quản lý nước bền vững và cải thiện đa dạng sinh học của thành phố.)

3.

Thông tin: “Bishan-Ang Mo Kio Park, for example, has been designed to effectively catch rainwater.”

(Ví dụ, Công viên Bishan-Ang Mo Kio đã được thiết kế để hứng nước mưa một cách hiệu quả.)

4.

Thông tin: “In the future, they will want to take more of an active role in protecting their natural environment.”

(Trong tương lai, họ sẽ muốn đóng vai trò tích cực hơn trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên của mình.)

5.

Thông tin: “Singapore has limited space for growth, so the only way to expand is to go vertical, not horizontal.”

(Singapore có không gian phát triển hạn chế, vì vậy cách duy nhất để mở rộng là đi theo chiều dọc chứ không phải chiều ngang.)

 


Bài 5

5. Complete the definitions by using the words in the box below.

(Hoàn thành các định nghĩa bằng cách sử dụng các từ trong hộp dưới đây.)

 

 

1. ___________ : having a large variety of plants and animals

2. ___________ : to do activities that make your community more environmentally-friendly

3. ___________ : a type of environment where there is little or no human impact

4. ___________: able to continue over a period of time

5. ___________: : available water for a place

Phương pháp giải:

Giải nghĩa:

sustainable: bền vững

water supply: sự cung cấp nước

biodiverse: đa dạng sinh học

natural environment: môi trường tự nhiên

to go green: sống xanh

Lời giải chi tiết:

1. biodiverse :

having a large variety of plants and animals

(có sự phong phú lớn về thực và động vật.)

2. to go green : to do activities that make your community more environmentally-friendly

(làm các hoạt động để tạo nên một cộng đồng thân thiện với môi trường hơn.)

3. natural environment :

a type of environment where there is little or no human impact

(loại môi trường mà có ít hoặc không có sự tác động của con người.)

4. sustainable:

able to continue over a period of time

(có thể tiếp tục trong một khoảng thời gian)

5. water supply: :

available water for a place

(có sẵn nước cho một khu vực)


Bài 6

 6. Create a map of public places in your future city. Explain how you will make these places greener. Places can include: cemeteries, common lands, roofs of public buildings, parks, universities.

(Tạo bản đồ các địa điểm công cộng trong thành phố tương lai của bạn. Giải thích cách bạn sẽ làm cho những nơi này xanh hơn. Những nơi có thể bao gồm: nghĩa trang, khu đất chung, mái nhà của các tòa nhà công cộng, công viên, trường đại học.)