Tiếng Anh 11 Unit 8 8.2 Grammar

1. How will homes be smarter in the future? In pairs, list the possible technologies you will be able to use in future homes. 2. Read the text and answer the questions. 3. Fill in the blanks using the words from the box. 4. Read the GRAMMAR FOCUS. Find examples of Future Continuous in the text in Exercise 2. 5. Put the verbs into the correct Future Continuous form.


Bài 1

I can use Future Continuous to describe smart homes in the future.

(Tôi có thể sử dụng Tương lai tiếp diễn để mô tả ngôi nhà thông minh trong tương lai)

1. How will homes be smarter in the future? In pairs, list the possible technologies you will be able to use in future homes.

(Những ngôi nhà sẽ thông minh hơn trong tương lai như thế nào? Làm việc theo cặp, liệt kê những công nghệ bạn có thể sử dụng trong những ngôi nhà tương lai.)

Lời giải chi tiết:

robot: rô bốt

smart TV: TV thông minh

lighting controls: điều khiển ánh sáng

wireless technologies: công nghệ kết nối không dây


Bài 2

2. Read the text and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

In 2035, you will be living in a smart home. It will be controlled by a computer system that monitors everything going on. While you are away, it will be switching lights on and off, controlling the temperature in each room, and even opening windows to allow air in. It will be searching for signs of thieves. Additionally, your smart home will be monitoring your children and pets, letting you know by text message if anything is wrong.

 

1. By which year will you be living in a smart home?

2. What will be controlling your home?

3. How will your smart home inform you about your children?

4. What will your smart home do with your pets?

Tạm dịch:

Vào năm 2035, bạn sẽ sống trong một ngôi nhà thông minh. Nó sẽ được điều khiển bởi một hệ thống máy tính giám sát mọi thứ đang diễn ra. Khi bạn đi vắng, nó sẽ bật và tắt đèn, kiểm soát nhiệt độ trong mỗi phòng và thậm chí mở cửa sổ để không khí tràn vào. Nó sẽ tìm kiếm dấu hiệu của kẻ trộm. Ngoài ra, ngôi nhà thông minh của bạn sẽ giám sát con cái và thú cưng của bạn, cho bạn biết bằng tin nhắn văn bản nếu có bất kỳ điều gì không ổn.

Lời giải chi tiết:

1. By which year will you be living in a smart home?

(Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà thông minh vào năm nào?)

In 2035, we will be living in a smart home.

(Vào năm 2035, chúng ta sẽ sống trong một ngôi nhà thông minh.)

2. What will be controlling your home?

A computer system will be controlling my home.

(Một hệ thống máy tính sẽ kiểm soát nhà của tôi.)

(Cái gì sẽ điều khiển ngôi nhà của bạn?)

3. How will your smart home inform you about your children?

(Ngôi nhà thông minh của bạn sẽ thông báo cho bạn về con cái bằng cách nào?)

It will inform me about my children by text message.

(Nó sẽ thông báo cho tôi về con cái của tôi bằng tin nhắn văn bản.)

4. What will your smart home do with your pets?

(Ngôi nhà thông minh của bạn có thể làm gì với thú cưng của bạn?)

It will monitor my pets.

(Nó sẽ giám sát vật nuôi của tôi.)



Bài 3

3. Fill in the blanks using the words from the box.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong hộp.)

 

1. By only using our devices, we will be able to completely manage our __________.

2. Our city's traffic will someday be __________ artificial intelligence to avoid

accidents.

3. Robots __________ lighting and temperature in the house to ensure it is comfortable.

 

Lời giải chi tiết:

1. By only using our devices, we will be able to completely manage our smart homes.

(Chỉ bằng cách sử dụng các thiết bị, chúng tôi sẽ có thể quản lý hoàn toàn ngôi nhà thông minh của mình.)

2. Our city's traffic will someday be controlled by artificial intelligence to avoid

accidents.

(Giao thông thành phố của chúng ta một ngày nào đó sẽ được kiểm soát bởi trí tuệ nhân tạo để tránh tai nạn.)

3. Robots monitor lighting and temperature in the house to ensure it is comfortable.

(Robot giám sát ánh sáng và nhiệt độ trong nhà để đảm bảo nó thoải mái.)


Bài 4

4. Read the GRAMMAR FOCUS. Find examples of Future Continuous in the text in Exercise 2.

(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Tìm các ví dụ về Tương lai tiếp diễn trong văn bản ở Bài tập 2.)

 

Tạm dịch:

 

Lời giải chi tiết:

 

  • In 2035, you will be living in a smart home.
  • It will be controlled by a computer system that monitors everything going on. While you are away, it will be switching lights on and off, controlling the temperature in each room, and even opening windows to allow air in.
  • It will be searching for signs of thieves.
  • Additionally, your smart home will be monitoring your children and pets

Bài 5

5. Put the verbs into the correct Future Continuous form.

(Đặt các động từ ở dạng đúng của thì Tương lai tiếp diễn.)

1. In 50 years from now, we ______ (live) in smart homes.

2. In 2050, my family ______ (grow) our own food in urban farms.

3. In the future, automated technology ______  (monitor) our homes which will

make our lives easier.

4. We ______ (not work) in overcrowded cities in 100 years from now.

5. In 2055, many parts of my country ______ (use) sustainable energy.

Lời giải chi tiết:

1. In 50 years from now, we will be living in smart homes.

(Trong 50 năm nữa, chúng ta sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)

2. In 2050, my family will be growing our own food in urban farms.

(Vào năm 2050, gia đình tôi sẽ tự trồng lương thực tại các trang trại đô thị.)

3. In the future, automated technology will be monitoring our homes which will

make our lives easier.

(Trong tương lai, công nghệ tự động sẽ giám sát ngôi nhà của chúng ta, điều này sẽ làm cho cuộc sống của chúng tôi dễ dàng hơn.)

4. We will not be working in overcrowded cities in 100 years from now.

(Chúng tôi sẽ không làm việc ở các thành phố quá đông đúc trong 100 năm nữa.)

5. In 2055, many parts of my country will be using sustainable energy.

(Vào năm 2055, nhiều nơi trên đất nước tôi sẽ sử dụng năng lượng bền vững.)


Bài 6

6. In pairs, write down different years in the future (e.g., 2025, 2030, 2050, 2075) and the events that will occur in your lives. Then ask and answer your partner about the years.

(Làm việc theo cặp, viết các năm khác nhau trong tương lai (ví dụ: 2025, 2030, 2050, 2075) và các sự kiện sẽ xảy ra trong cuộc đời của bạn. Sau đó hỏi và trả lời bạn cặp về những năm đó)

A: 2050

B: You will be getting married in that year. Is that correct?

A: No, it isn't. I will be living in a mansion.

(A: 2050

B: Bạn sẽ kết hôn trong năm đó. Đúng không?

A: Không, không phải vậy. Tớ sẽ sống trong một biệt thự.)

 

Lời giải chi tiết:

A: 2025

B: You will be studying at a university. Is that correct?

A: Yes, it is. I will be studying in the UK.

(A: 2025

B: Bạn sẽ học tại một trường đại học. Đúng không?

Đ: Vâng, đúng vậy. Tớ sẽ học ở Vương quốc Anh.)

A: 2030

B: You will be living in Việt Nam. Is that correct?

A: No, it isn’t. I will be living with my family in England.

(Đáp: 2030

B: Bạn sẽ sống ở Việt Nam. Đúng không?

A: Không, không phải vậy. Tớ sẽ sống cùng gia đình ở Anh.)

A: 2075

B: You will be having your own house. Is that correct?

A: Yes, it is. I will be having my own house and a car.

(A: 2075

B: Bạn sẽ có ngôi nhà của riêng mình. Đúng không?

Đ: Vâng, đúng vậy. Tớ sẽ có nhà riêng và xe hơi.)