Tiếng Anh 11 Unit 1 Project

Work in groups. Design a poster to help teens to develop a healthy habit (e.g. having a balanced diet, taking regular exercise, protecting themselves against certain diseases). Present your poster to the class. Use these questions as cues for your presentation.


Đề bài

HEALTHY HABITS POSTERS

(Áp phích thói quen lành mạnh)

Work in groups. Design a poster to help teens to develop a healthy habit (e.g. having a balanced diet, taking regular exercise, protecting themselves against certain diseases). Present your poster to the class. Use these questions as cues for your presentation.

(Làm việc nhóm. Thiết kế một áp phích để giúp thanh thiếu niên hình thành thói quen lành mạnh (ví dụ: có chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, bảo vệ bản thân khỏi một số bệnh). Trình bày áp phích của bạn cho cả lớp. Sử dụng những câu hỏi này làm tín hiệu cho bài thuyết trình của bạn.)

1. What is the healthy habit?

(Thói quen lành mạnh là gì?)

2. What are the benefits of this habit?

(Lợi ích của thói quen này là gì?)

3. How can we develop this habit?

(Chúng ta có thể phát triển thói quen như thế nào?)

Lời giải chi tiết

1. Healthy habits are habits that promote health and wellness in your life — like exercising, eating a healthy diet, getting plenty of sleep. Of course, important habits don't always have to do with your physical health.

(Thói quen lành mạnh là những thói quen giúp tăng cường sức khỏe và sự lành mạnh trong cuộc sống của bạn — như tập thể dục, ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc. Tất nhiên, những thói quen quan trọng không phải lúc nào cũng liên quan đến sức khỏe thể chất của bạn.)

2. Exercise: improve your brain health, help manage weight, reduce the risk of disease, strengthen bones and muscles, and improve your ability to do everyday activities.

(Tập thể dục: cải thiện sức khỏe não bộ của bạn, giúp kiểm soát cân nặng, giảm nguy cơ bệnh tật, củng cố xương và cơ bắp, đồng thời cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của bạn.)

Eating a healthy diet: may help to prevent certain long-term (chronic) diseases such as heart disease, stroke and diabetes. It may also help to reduce your risk of developing some cancers and help you to keep a healthy weight.

(Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh: có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh mãn tính (mãn tính) như bệnh tim, đột quỵ và tiểu đường. Nó cũng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển một số bệnh ung thư và giúp bạn giữ cân nặng khỏe mạnh.)

Getting plenty of sleep: improves your brain performance, mood, and health.

(Ngủ đủ giấc: cải thiện hiệu suất não bộ, tâm trạng và sức khỏe của bạn.)

3. 5 steps: (5 bước)

Set a specific goal (Đặt mục tiêu cụ thể)

Create a detailed plan (Tạo một kế hoạch chi tiết)

Make it fun to repeat (Làm cho nó thú vị để lặp lại)

Foster flexibility (Thúc đẩy sự linh hoạt)

Find the right kind of social support (Tìm đúng loại hỗ trợ xã hội)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 11 Unit 1 Reading
Tiếng Anh 11 Unit 1 Language
Tiếng Anh 11 Unit 1 Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening
Tiếng Anh 11 Unit 1 Writing
Grammar Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success
Tiếng Anh 11 Unit 1 Từ vựng
Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 11 Global Success

Video liên quan