Tiếng Anh 10 Vocabulary Builder - Unit 2

1. Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words. 2.Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment.3. Match at least three of the words in exercise 1 with each of the sports below.4. Which of the activities below usually take place a) in water, b) in the air, c) in the street and d) in the mountains? 5. Decide which activities in exercise 4 you would like to do. Which would you not like to do? Why?


Bài 1

2G. Sports clothing and equipment

1. Match the items (1-12) in the photos with the words below. Check the meaning of all the words.

(Nối các đồ vật (1–12) trong bức ảnh với các từ bên dưới. Tra nghĩa của tất cả các từ.)

ball (bóng); bat (gậy đánh bóng chày); boots (giày thể thao); gloves (găng tay); goal (khung thành); goggles (kính bơi); helmet (mũ bảo hiểm); hoop (vòng lắc eo); mask (khẩu trang thể thao); net (lưới); puck (bóng khúc côn cầu); racket (vợt); rope (dây thừng); running shoes (giày chạy bộ); safety harness (dây đai an toàn); shirt (áo sơ mi thể thao); shorts (quần đùi); skates (giày trượt); socks (tất); stick (gậy); surfboard (ván lướt); swimming trunks (men)/ swimming costume (women) (quần bơi cho nam/ đồ bơi cho nữ); vest (áo khoác thể thao); wetsuit (đồ lặn)

Lời giải chi tiết:

 1. racket

 2. ball

 3. shirt

 4. shorts

 5. net

 6. socks

 7. goal

 8. helmet

 9. gloves

 10. skates

 11. puck

 12. stick


Bài 2

2. Put the words in exercise 1 into two groups: clothing and equipment.

(Xếp các từ trong bài tập 1 thành 2 nhóm: quần áo và dụng cụ.)

Lời giải chi tiết:

Clothing: boots (giày thể thao); gloves (găng tay); goggles (kính bơi); helmet (mũ bảo hộ); mask (khẩu trang thể thao); running shoes (giày chạy bộ); shirt (áo sơ mi thể thao); shorts (quần đùi thể theo); socks (tất); swimming trunks (quần bơi nam); swimming costume (áo tắm nữ); vest (áo khoác thể thao); wetsuit (đồ bơi)

Equipment: ball (bóng); bat (gậy đánh bóng); goal (khung thành); hoop (rổ bóng rổ); net (lưới); puck (bóng khúc côn cầu); racket (vợt); rope (dây thừng); safety harness (dây đai an toàn); skates (giày trượt); stick (gậy); surfboard (ván lướt)


Bài 3

3. Match at least three of the words in exercise 1 with each of the sports below.

(Nối ít nhất ba từ trong bài tập 1 với mỗi môn thể thao bên dưới.)

basketball   climbing   football   surfing


Lời giải chi tiết:

Basketball (bóng rổ): ball (bóng), hoop (rổ bóng rổ), shirt (áo sơ mi thể thao), shorts (quần đùi thể thao)

Climbing (leo núi): rope (dây thừng), safety harness (dây đai an toàn), helmet (mũ bảo hộ)

Football (bóng đá): goal (khung thành), net (lưới), shorts (quần đùi), shirt (áo sơ mi thể thao)

Surfing (lướt sóng): surfboard (ván lướt), wetsuit (đồ bơi), swimming trunks (quần bơi), swimming costume (đồ bơi cho nữ)


Bài 4

2H. Outdoor activities

4. Which of the activities below usually take place a) in water, b) in the air, c) in the street and d) in the mountains?

(Hoạt động nào bên dưới thường diễn ra ở a) dưới nước, b) trên không, c) trên đường, d) trên núi?)

bungee jumping (nhảy bungy); camping (cắm trại); canoeing (đua ca nô); cycling (đạp xe); hang-gliding (diều lượn); hiking (đi bộ đường dài); karting (đua xe kart); paddleboarding (chèo ván); riding (cưỡi ngựa) rollerblading (trượt patin); snorkelling (lặn có ống thở); walking (đi dạo); windsurfing (lướt sóng)

Lời giải chi tiết:

a. canoeing, paddleboarding, snorkelling, windsurfing

b. hang-gliding

c. cycling, karting, rollerblading, walking

d. bungee jumping, camping, hiking, riding


Bài 5

5. Decide which activities in exercise 4 you would like to do. Which would you not like to do? Why?

Lời giải chi tiết:

I would like to do paddleboarding. I think it’s very excited.

 (Tôi muốn thử chơi bay lượn. Tôi nghĩ rằng nó rất thú vị.)

I would like to do snorkeling. I would like see creatures living under the water. 

(Tôi muốn lặn có ống thở. Tôi muốn nhìn thấy những sinh vật sống dưới nước.)

I wouldn’t like to do karting. I think it’s scary. 

(Tôi không muốn đua xe kart. Tôi nghĩ cái đó thật đáng sợ.)

I wouldn’t like to do hiking. I think it’s quite boring. 

(Tôi không muốn đi bộ đường dài. Tôi nghĩ nó khá nhàm chán.)