Tiếng Anh 10 Unit 9 9.8 Speaking

1 Work in pairs. Discuss which shops you would go in to buy the items on the shopping list. 2 Listen to a conversation between Minh and Nam about buying a birthday present. What item does Nam suggest? 3 Complete the sentences in the SPEAKING FOCUS with the words in the box. Then listen to the dialogue again and check. 4 Fill in the blanks with should and shouldn't. 5 Work in pairs. Student A chooses one item to buy from the list in Exercise 1 and asks Student B for some advice. Student B gives a


Bài 1

1. Work in pairs. Discuss which shops you would go in to buy the items on the shopping list. 

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những cửa hàng bạn sẽ đến để mua các mặt hàng trong danh sách mua sắm.)

a. a birthday cake (1 một cái bánh sinh nhật)

b. sheets of A4 paper (giấy A4)

c. perfumes (nước hoa)

d. some aspirin (một ít thuốc giảm đau)

e. bananas (chuối)

f. shoelaces (for trainers) (dây giày thể thao)

Lời giải chi tiết:

a. bakery (cửa hàng bành mỳ)

b. photocopy shop (tiệm photocopy)

c. perfume store (cửa hàng nước hoa)

d. pharmacy (tiệm thuốc)

e. fruit store (cửa hàng trái cây)

f. shoes store (cửa hàng giày)


Bài 2

2. Listen to a conversation between Minh and Nam about buying a birthday present. What item does Nam suggest? 

(Nghe đoạn hội thoại giữa Minh và Nam về việc mua quà sinh nhật. Nam gợi ý món quà gì?)


Bài 3

3. Complete the sentences in the SPEAKING FOCUS with the words in the box. Then listen to the dialogue again and check. 

(Hoàn thành các câu trong phần NÓI TRỌNG TÂM với các từ trong hộp. Sau đó nghe lại đoạn hội thoại và kiểm tra.)

checking out (kiểm tra)

you should (bạn nên)

I'll give it a try (Tôi sẽ thử nó)

That's a good idea (Đó là ý kiến hay)

I ask you for some advice (Tôi hỏi xin bạn một số lời khuyên)

SPEAKING FOCUS

Asking for advice 

- Do you mind if (1) __________

- What do you think I should do? 

- What do you suggest? 

- Have you got any ideas? 

- Do you think I should ...? 

Giving advice: possible suggestions 

- I think (2) _____ buy perfumes. 

- Have you thought about (3) _____  her dressing table or bathroom? 

- It's generally a good idea to ... 

- If I were you I would ... 

Responding positively

- (4) __________ 

- I think you're right - I'll do that! 

- Yes, that might help.  

- (5) _____ Thanks for your advice. 

Responding negatively 

- No, I don't think so. 

- I don't think that would help. 

- I don't think that's the solution, but thanks anyway. 

- I've already tried that, but thank you for the suggestion. 

Lời giải chi tiết:

SPEAKING FOCUS

Asking for advice (Xin lời khuyên)

- Do you mind if (1) I ask you for some advice

(Bạn có phiền nếu tôi hỏi xin một số lời khuyên)

- What do you think I should do? 

(Bạn nghĩ tôi nên làm gì?)

- What do you suggest? 

(Bạn có đề nghị gì?)

- Have you got any ideas? 

(Bạn có bất kì ý tưởng nào không?)

- Do you think I should ...? 

(Bạn có nghĩ rằng tôi nên ...?)

Giving advice: possible suggestions 

(Đưa ra lời khuyên: những gợi ý khả thi)

- I think (2) you should buy perfumes. 

(Tôi nghĩ bạn nên mua nước hoa.)

- Have you thought about (3) checking out her dressing table or bathroom? 

(Bạn đã nghĩ về việc kiểm tra bàn trang điểm hoặc phòng tắm của cô ấy chưa?)

- It's generally a good idea to ... 

(Nói chung, đó là một ý kiến hay để ...)

- If I were you I would ... 

(Nếu tôi là bạn tôi sẽ ....)

Responding positively (Phản hồi tích cực)

- (4) That's a good idea! 

(Đó là một ý kiến hay!)

- I think you're right - I'll do that! 

(Tôi nghĩ bạn đúng - Tôi sẽ làm điều đó!)

- Yes, that might help.  

(Có, điều đó có thể hữu ích.)

- (5) I'll give it a try. Thanks for your advice. 

(Tôi sẽ thử nó. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

Responding negatively (Phản ứng tiêu cực)

- No, I don't think so.

(Không, tôi không nghĩ vậy.)

- I don't think that would help. 

(Tôi không nghĩ rằng điều đó sẽ giúp ích.)

- I don't think that's the solution, but thanks anyway. 

(Tôi không nghĩ đó là giải pháp, nhưng dù sao cũng cảm ơn.)

- I've already tried that, but thank you for the suggestion. 

(Tôi đã thử điều đó, nhưng cảm ơn bạn đã gợi ý.)


Bài 4

4. Fill in the blanks with should and shouldn't

(Điền vào chỗ trống với should và shouldn't.)

1. What kind of present _____ I buy for my mum on her birthday? 

2. I think you _____buy this purse because it is very expensive. 

3. I'm thinking whether I  _____buy a bunch of flowers for my girlfriend today. 

4. I think you  _____buy this pullover. You look smart in it. 

5. Sometimes we _____ buy new items when they're on special offer. We may not need them in the future.

Lời giải chi tiết:

1. should

2. shouldn't

3. should

4. should

5. shouldn't

1. What kind of present should I buy for my mum on her birthday? 

(Tôi nên mua quà gì cho mẹ vào ngày sinh nhật của mẹ?)

2. I think you shouldn't buy this purse because it is very expensive. 

(Tôi nghĩ bạn không nên mua chiếc ví này vì nó rất đắt.)

3. I'm thinking whether I should buy a bunch of flowers for my girlfriend today. 

(Tôi đang suy nghĩ xem hôm nay mình có nên mua một bó hoa tặng bạn gái không.)

4. I think you should buy this pullover. You look smart in it. 

(Tôi nghĩ bạn nên mua chiếc áo chui đầu này. Bạn trông thông minh trong đó.)

5. Sometimes we shouldn't buy new items when they're on special offer. We may not need them in the future.

(Đôi khi chúng ta không nên mua những món đồ mới khi chúng đang được ưu đãi đặc biệt. Chúng tôi có thể không cần chúng trong tương lai.)


Bài 5

5. Work in pairs. Student A chooses one item to buy from the list in Exercise 1 and asks Student B for some advice. Student B gives advice. 

(Làm việc theo cặp. Học sinh A chọn một món đồ cần mua từ danh sách ở Bài tập 1 và hỏi học sinh B một số lời khuyên. Sinh viên B đưa ra lời khuyên.)

Lời giải chi tiết:

A: What do you think I should buy for my mother on her birthday?

(Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho mẹ tôi vào ngày sinh nhật của mẹ?)

B: I think you should buy a birthday cake and a gift such as a perfume bottle.

(Tôi nghĩ bạn nên mua một chiếc bánh sinh nhật và một món quà như là một chai nước hoa.)

A: That's a good idea.Thanks for your advice. 

(Đó là một ý kiến hay. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

Bài giải tiếp theo