Tiếng Anh 10 Unit 9 9.1 Vocabulary

1 Read three people's answers to an online survey about shopping. Answer the questions below. 2 Complete WORD STORE 9A on page 103 with the highlighted words in the survey. Write the Vietnamese translation next to the words. 3 Complete WORD STORE 9B on page 103 with the underlined words in the survey. Write the Vietnamese translation next to the words. 4. Choose the correct word. In pairs, ask and answer the questions.


Bài 1

1. Read three people's answers to an online survey about shopping. Answer the questions below.

(Đọc câu trả lời của ba người trong cuộc khảo sát trực tuyến về mua sắm. Trả lời các câu hỏi dưới đây.)

1. Who doesn't have enough money to buy lots of clothes? 

(Ai không có đủ tiền để mua nhiều quần áo?)

2. Who avoids shopping for clothes? 

(Ai tránh mua sắm quần áo?)

3. Who is willing to pay more for the right kind of clothes? 

(Ai sẵn sàng trả nhiều hơn cho loại quần áo phù hợp?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

 

1. Bạn nghĩ gì về việc mua sắm quần áo?

2. Bạn có thường xuyên đi mua sắm quần áo không?

MIA

Tôi nghiện quần áo và mua sắm. Tin buồn là tôi nghèo! Vì vậy, tôi không có khả năng mua nhiều, ngoại trừ trong đợt giảm giá. Nhưng tôi đi mua sắm qua cửa sổ - vẫn rất vui khi nhìn. Tôi thường đến các cửa hàng từ thiện và các cửa hàng bán đồ trang sức đã qua sử dụng.

Ôi trời, thật tệ - cuối tuần nào tôi cũng đi. Tôi cảm thấy chán với quần áo của mình - tôi không thể làm gì khác được.

RYAN

Tôi thực sự thích mua sắm. Tôi yêu quần áo hàng hiệu. Ý tôi là, chúng thực sự đắt nhưng tôi nghĩ chúng đáng giá. Dù sao, tôi muốn trông lịch sự như những người nổi tiếng yêu thích của tôi.

Tôi không cần phải đi mua sắm thường xuyên vì tôi mua quần áo chất lượng tốt được làm từ chất liệu tự nhiên đẹp như bông và len. Chúng tồn tại trong nhiều thời đại.

MINH

Mẹ tôi mua tất cả quần áo của tôi! Tôi không quan tâm tôi mặc gì. Tôi không nghĩ rằng bạn nên đánh giá mọi người bằng những nhãn hiệu mà họ mặc. Tôi ghét quần áo có logo.

Như tôi đã nói, tôi không bao giờ đi mua sắm. Tôi thậm chí không biết những gì phù hợp với tôi. Nếu thứ gì đó vừa vặn với tôi và cảm thấy thoải mái - giống như chiếc áo hoodie yêu thích của tôi - thì tôi rất vui.

 

Lời giải chi tiết:

1. Mia

Thông tin: " The bad news is that I'm poor! So I can't afford to buy much"

(Tin buồn là tôi nghèo! Vì vậy, tôi không có khả năng mua nhiều)

2. Minh

Thông tin: " My mum buys all my clothes! I don't care what I wear."

(Mẹ tôi mua tất cả quần áo của tôi! Tôi không quan tâm tôi mặc gì.)

3. Ryan

Thông tin: " I love designer clothes. I mean, they're really expensive but I think they're worth it."

(Tôi yêu quần áo hàng hiệu. Ý tôi là, chúng thực sự đắt nhưng tôi nghĩ chúng đáng giá.)


Bài 2

2 Complete WORD STORE 9A on page 103 with the highlighted words in the survey. Write the Vietnamese translation next to the words. 

(Hoàn thành WORD STORE 9A trên trang 103 với các từ được đánh dấu trong cuộc khảo sát. Viết bản dịch tiếng Việt bên cạnh các từ.)

Lời giải chi tiết:

WORD STORE 9A | Shops and services

(Kho từ vựng 9A| Các cửa hàng và dịch vụ)

Clothing and accessories shops

(Cửa hàng quần áo và phụ kiện)

1. a clothes shop (cửa hàng quần áo)

2. a shoe shop (cửa hàng giày)

3. a charity shop (cửa hàng từ thiện)

4. a jeweller’s (cửa hàng bán đồ trang sức) 

Food shops (Cửa hàng thực phẩm)

1. a baker's (tiệm bánh)

2. a butcher's (tiệm bán thịt)

3 a greengrocer's (tiệm bán rau quả)

4 a supermarket (siêu thị)

Health and beauty shops (Cửa hàng chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp)

1. a chemist's (nhà thuốc)

2. a hairdresser's (tiệm làm tóc)

3. a health centre (một trung tâm chăm sóc sức khỏe)

Other shops (Các cửa hàng khác)

1. a computer shop (cửa hàng máy tính)

2. a department store (cửa hàng bách hóa)

3. a florist's (cửa hàng bán hoa)

4. a newsagent's (cửa hàng bán báo)

5. a pet shop (cửa hàng thú cưng)

6. a sports shop (cửa hàng thể thao)


Bài 3

3 Complete WORD STORE 9B on page 103 with the underlined words in the survey. Write the Vietnamese translation next to the words.

(Hoàn thành WORD STORE 9B trên trang 103 với các từ được gạch chân trong bản khảo sát. Viết bản dịch tiếng Việt bên cạnh các từ.)

Lời giải chi tiết:

I / My clothes look… (Tôi / Quần áo của tôi trông…)

 

1. fashionable (hợp thời trang)

2. good (đẹp)

3. scruffy (luộm thuộm)

4. smart (thanh lịch)

I buy/ I wear… (Tôi mua / tôi mặc…)

1. designer clothes (quần áo thiết kế)

2. good quality clothes (quần áo chất lượng tốt)

3. brands (hàng hiệu)

Nature materials (Vật liệu tự nhiên)

1. cotton (bông)

2. demin

3. wool (len)

Useful phrases (Cụm từ hữu ích)

1. It suits me = it makes me look good 

(Nó phù hợp với tôi = nó làm cho tôi trông đẹp)

2. It fits me = it is the right size for me

(Nó vừa vặn với tôi = nó là kích thước phù hợp với tôi)


Bài 4

4. Choose the correct word. In pairs, ask and answer the questions. 

(Chọn từ đúng. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. Have you ever gone/ looked window shopping? How often? 

2. When do shops usually offer / have a sale in your country? 

3. When did you last buy something in / on special offer? 

Lời giải chi tiết:

1. Have you ever gone window shopping? How often? 

(Bạn đã bao giờ chỉ đi ngắm mà không mua chưa? Bao lâu một lần?)

-> I have ever gone window shopping. I go window shopping once a month.

(Tôi đã từng đi xem mà không mua. Tôi đi ngắm mà không mua mỗi tháng một lần.)

2. When do shops usually have a sale in your country? 

(Khi nào các cửa hàng thường có chương trình giảm giá ở quốc gia của bạn?)

-> Shops in my country usually have a sale in the summer.

(Các cửa hàng ở nước tôi thường có giảm giá vào mùa hè.)

3. When did you last buy something on special offer? 

(Lần cuối cùng bạn mua thứ gì đó trong chương trình ưu đãi đặc biệt là khi nào?)

-> I bought a t-shirt on special offer 2 weeks ago.

(Tôi đã mua một chiếc áo phông trong chương trình ưu đãi đặc biệt 2 tuần trước.)