Tiếng Anh 10 Unit 8 8B
A. Look at the photo. Answer the questions. B. Listen to an interview with Molly. Check your answers in A. C. Listen to the interview again. Complete the notes about Molly's next project. Use the words from the interview. D. In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check. E. Listen to the sentences and check (✓) the correct box. F. In pairs, take turns reading the sentences in E with either the strong form or the weak form. Your partner has to say which form you used. G. In gro
A
Listening (Nghe)
A. Look at the photo. Answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh. Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What do you think Molly Ferrill does?
(Bạn nghĩ Molly Ferrill làm nghề gì?)
2. What subject do you think she specializes in?
(Bạn nghĩ cô ấy chuyên về lĩnh vực vào?)
Lời giải chi tiết:
1. She is a zoologist.
(Cô ấy là một nhà động vật học.)
2. She may specialize in observing animals’ behaviors.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực quan sát hành vi của động vật.)
B
B. Listen to an interview with Molly. Check your answers in A.
(Nghe cuộc phỏng vấn với Molly. Kiểm tra câu trả lời của bạn trong bài A.)
Lời giải chi tiết:
.
C
C. Listen to the interview again. Complete the notes about Molly's next project. Use the words from the interview.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Hoàn thành các ghi chú về dự án tiếp theo của Molly. Sử dụng các từ trong cuộc phỏng vấn.)
What is the project? (Dự án này là về gì?) |
When? (Khi nào?) |
Are there other people? (Có những người khác không?) |
Is there special equipment? (Có thiết bị đặc biệt nào không?) |
A ______________ series about ______________ wildlife protection officers and the species of ______________ they protect. |
Start: She’s going to leave in ______________ Finish: It’s going to take ______________ . |
She’s going to work with other ______________ . |
1. _____________ 2. lenses 3. microphones 4. ______________ ______________ |
Lời giải chi tiết:
.
D
D. In pairs, compare your answers in C. Then listen again and check.
(Làm việc theo cặp, hãy so sánh các câu trả lời của bạn trong bài C. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
.
E
E. Listen to the sentences and check (✓) the correct box.
(Nghe các câu và đánh dấu (✓) vào ô đúng.)
Strong Form (Dạng Mạnh) |
Weak Form (Dạng Yếu) |
|
1. I'm going to make a video. (Tôi sẽ làm một cái video.) |
✓ | |
2. Are you going to work with anyone else? (Bạn có định làm việc với ai khác không?) |
||
3. When are you going to leave? (Khi nào bạn rời đi?) |
||
4. We're going to leave in two months. (Chúng tôi sẽ rời đi sau hai tháng nữa.) |
||
5. What special equipment are you going to need for the trip? (Bạn sẽ cần những thiết bị đặc biệt nào cho chuyến đi?) |
||
6. We're going to pack different types of clothing. (Chúng tôi sẽ đóng gói các loại quần áo khác nhau.) |
||
7. When are you going to finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?) |
Lời giải chi tiết:
.
F
F. In pairs, take turns reading the sentences in E with either the strong form or the weak form. Your partner has to say which form you used.
(Theo cặp, lần lượt đọc các câu trong bài E với dạng mạnh hoặc dạng yếu. Bạn bên cạnh của bạn phải cho biết bạn đã sử dụng hình thức nào.)
Lời giải chi tiết:
1. I'm going to make a video.
2. Are you going to work with anyone else?
3. When are you going to leave?
4. We're going to leave in two months.
5. What special equipment are you going to need for the trip?
6. We're going to pack different types of clothing.
7. When are you going to finish the project?
G
G. In groups, plan one of these projects for your school:
(Theo nhóm, hãy lập kế hoạch cho một trong những dự án sau cho trường học của bạn)
- Create a website with information and news about your school and neighborhood.
(Tạo một trang web với thông tin và tin tức về trường học và khu vực lân cận của bạn.)
- Make a short video called “A day in the life of a student.”
(Thực hiện một video ngắn có tên “Một ngày trong đời sinh viên.”)
- Plan an event to celebrate the end of the year.
(Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm)
Lời giải chi tiết:
Plan an event to celebrate the end of the year:
(Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm)
+ Decide where to hold a party
(Quyết định xem tổ chức tiệc ở đâu)
+ Decide who will buy food, drinks, decorations, etc.
(Quyết định ai sẽ mua đồ ăn, đồ uống, đồ trang trí, v.v)
+ Send invitations
(Gửi lời mời dự tiệc)
+ Prepare the games in the party
(Chuẩn bị các trò chơi trong bữa tiệc)
Goal check
GOAL CHECK – Plan a Project
(Kiểm tra mục tiêu – Bàn về một Dự án)
1. In your groups, discuss each part of the project and write down information in the table.
What is the project? (Dự án này là về gì?) |
When are you going to start and finish? (Khi nào thì bạn bắt đầu và kết thúc) |
Who is going to do each part? (Ai sẽ làm từng phần?) |
What are you going to need? (Bạn sẽ cần những thứ gì?) |
2. Present your plans for the project to the class or another group. Use going to in your presentation.
- We are going to...
(Chúng ta sẽ... )
- We are going to need...
(Chúng ta sẽ cần... )
Lời giải chi tiết:
1.
What is the project? (Dự án này là về gì?) |
When are you going to start and finish? (Khi nào thì bạn bắt đầu và kết thúc) |
Who is going to do each part? (Ai sẽ làm từng phần?) |
What are you going to need? (Bạn sẽ cần những thứ gì?) |
Plan an event to celebrate the end of the year (Lên kế hoạch tổ chức sự kiện chào mừng cuối năm) |
Start at 6 pm on December 31st (Bắt đầu lúc 6 giờ chiều ngày 31 tháng 12) Finish at 10 pm on December 31st (Kết thúc lúc 10 giờ tối ngày 31 tháng 12) |
Sam: buy food, drinks, decorations, etc. (Sam: mua đồ ăn, đồ uống, đồ trang trí, v.v) Peter: prepare fun games in the party (Peter: chuẩn bị các trò chơi vui trong bữa tiệc) |
Decorations, food, drinks, fun games, etc. (Đồ trang trí, đồ ăn, đồ uống, trò chơi vui vẻ, v.v) |
2.
- We are going to start at 6 pm on December 31st and finish at 10 pm on December 31st.
(Chúng ta sẽ bắt đầu lúc 6 giờ chiều ngày 31 tháng 12 và kết thúc lúc 10 giờ tối ngày 31 tháng 12.)
- We are going to need decorations, food, drinks, fun games, etc.
(Chúng ta sẽ cần đồ trang trí, đồ ăn, đồ uống, trò chơi vui vẻ, v.v)
- Sam is going to buy food, drinks, decorations, etc.
(Sam sẽ mua đồ ăn, đồ uống, đồ trang trí, v.v)
- Peter is going to prepare fun games in the party.
(Peter sẽ chuẩn bị các trò chơi vui trong bữa tiệc)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 8 8B timdapan.com"