Tiếng Anh 10 Unit 4 4.1 Vocabulary
1. Work in pairs. 2. Look at the photos of Keret House on pages 36–37. Then listen and answer the questions. 3. Work in pairs. Describe Keret House in your own words. Do you want to live in this house? Why (not)? 4. Write the given words under the correct pictures. 5. Which type of houses in Exercise 4 do you want to live in? Why?
Bài 1
1. Work in pairs.
(Làm việc theo nhóm.)
- List all the rooms in your house.
(Liệt kê các tất cả các phòng trong nhà bạn.)
- List at least six items you can find in each room.
(Liệt kê 6 vật bạn có thể tìm được trong mỗi phòng.)
Then compare your lists with your partner.
(Sau đó so sánh với bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
- List all the rooms in your house: bathroom, guest room, toilet, cloakroom,...
- List at least six items you can find in each room: desk, lamp, pillow, clock, clothes, pen, ruler, fan,...
Bài 2
2. Look at the photos of Keret House on pages 36–37. Then listen and answer the questions.
(Nhìn vào những bức ảnh nhà của Keret từ trang 36-37. sau đó nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. Where is Keret House? (Nhà của Keret ở đâu?)
2. What does Etgar Keret think of the house? (Etgar Keret nghĩ gì về ngôi nhà?)
3. How wide is Keret House? (Ngôi nhà của Keret rộng như thế nào?)
4. How many floors are there? (Ngôi nhà có bao nhiêu tầng?)
5. How many people can live in it? (Bao nhiêu người có thể sống trong ngôi nhà?)
Bài 3
3. Work in pairs. Describe Keret House in your own words. Do you want to live in this house? Why (not)?
(Làm việc theo nhóm. Hãy tự miêu tả ngôi nhà của Keret. Bạn có muốn sống trong ngôi nhà như vậy?Tại sao có hoặc không ?)
Bài 4
4. Write the given words under the correct pictures.
(Điền từ được cho dưới những bức tranh sao cho chính xác)
a terraced house |
a block of flats |
a semi-detached house |
a detached house |
a bungalow |
a camper van |
Phương pháp giải:
terraced house (n): nhà nguyên căn liền kề
block of flats (n): chung cư
semi-detached house (n): nhà bán biệt lập
detached house (n): nhà biệt lập
bungalow (n): nhà nhỏ 1 tầng
camper van (n): xe tải cắm trại
Lời giải chi tiết:
1. camper van
2. bungalow
3. detached house
4. terraced house
5. block of flats
6. semi-detached house
Bài 5
5. Which type of houses in Exercise 4 do you want to live in? Why?
(Bạn muốn ở trong những kiểu nhà nào trong Bài tập 4? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I want to live in Detached house because it make me feel comfortable and luxury.
(Tôi muốn sống trong nhà biệt lập vì nó khiến tôi cảm thấy thoải mái và sang trọng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 4 4.1 Vocabulary timdapan.com"