Tiếng Anh 10 Unit 3 Lesson 3

In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item? a. Listen to an expert talking about shopping online. What's the main idea? b. Now, listen and complete the notes. Write one word only for each answer.a. Read June's email and choose the best subject heading.c. In pairs: Have you ever contacted customer service about something you bought? Did they fix your problem? a. Read about writing complaint emails, then read June's email again and underline the exa


Let’s Talk!

In pairs: What things do you like to buy? What can you do if there's a problem with an item?

(Theo cặp: Bạn thích mua những thứ gì? Bạn có thể làm gì nếu có vấn đề với một mặt hàng nào đó?)


Lời giải chi tiết:

I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced. 

(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)


a

a. Listen to an expert talking about shopping online. What's the main idea?

(Hãy nghe một chuyên gia nói về việc mua sắm trực tuyến. Ý chính là gì?)

1. It's better to buy clothes in-store than online. (Mua quần áo tại cửa hàng tốt hơn mua trực tuyến.)

2. You should be careful when buying online. (Bạn nên cẩn thận khi mua hàng trực tuyến.)


b

b. Now, listen and complete the notes. Write one word only for each answer.

(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành các ghi chú. Chỉ viết một từ cho mỗi câu trả lời.)

                                              SHOPPING ONLINE (E-COMMERCE) 

                                       (MUA SẮM TRỰC TUYẾN (THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ))

Positives (lợi ích): 

• Convenient can buy from (1) home (Thuận tiện có thể mua từ (1) nhà)

• Fast (nhanh chóng)

• Many products are (2) _______ online than in-store. (Nhiều sản phẩm (2) _______ trực tuyến hơn so với tại cửa hàng.)

Negatives (bất lợi):

• Can't try before buying: clothes might be (Không thể thử trước khi mua: quần áo có thể):- too (3) _______  (quá (3) _______)

- too small (quá nhỏ)

- low-quality (chất lượng thấp)

• Deliveries (Vận chuyển): - late (muộn, trễ)

- shipper may damage or (4) _______ your items. (người giao hàng có thể làm hỏng hoặc (4) _______ các mặt hàng của bạn.)

- wrong item (sai mặt hàng)

Fraud (Gian lận): company takes your (5) _______ and keeps it. (công ty lấy (5) _______  của bạn và giữ nó.)


a

a. Read June's email and choose the best subject heading.

(Đọc email của June và chọn tiêu đề tốt nhất.)

1. Link76 Problems (Các vấn đề của Link76)

2. Link76 Review (Đánh giá Link76)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tin nhắn mới

Người nhận: [email protected]

Tiêu đề:

Thưa ông/bà,

Vào thứ Sáu, ngày 27 tháng 11, tôi đã mua một máy tính xách tay Link76 từ trang web của bạn và nó không hoạt động.

Máy tính xách tay có hai vấn đề chính. Nó quá nóng khi tôi chơi trò chơi và nó liên tục gặp sự cố khi tôi làm bài tập về nhà. Nó cũng đôi khi chậm khi tôi xem phim.

Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng của RocketTech và đợi 30 phút để nói chuyện với ai đó. Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với bạn đồng nghiệp, Andy. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ nói chuyện với người quản lý của mình và gọi lại sau mười phút. Đó là ba giờ trước.

Tôi muốn RocketTech sửa chữa máy tính xách tay của tôi hoặc cung cấp cái mới càng sớm càng tốt.

Tôi mong nhận được sự phản lời của bạn.

Trân trọng,

June Evans

Lời giải chi tiết:

1. Link76 Problems (Các vấn đề của Link76)

Thông tin: On Friday, November 27th, I bought a Link 76 laptop from your website and it is not working. (Vào thứ Sáu, ngày 27 tháng 11, tôi đã mua một máy tính xách tay Link76 từ trang web của bạn và nó không hoạt động.)


b

b. Now, read and circle the answers.

(Bây giờ, hãy đọc và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. June bought her laptop from… (June mua máy tính xách tay của cô ấy từ…)

a. the internet. (mạng internet.)

b. a store. (một cửa hàng.)

c. a friend. (một người bạn.)

2. The laptop gets too hot when she… (Máy tính xách tay quá nóng khi cô ấy…)

a. does her homework. (làm bài tập về nhà) 

b. plays games. (chơi trò chơi.)

c. watches movies. (xem phim.)

3. June contacted RocketTech… (June liên hệ với RocketTech …)

a. by online chat. (bằng trò chuyện trực tuyến.)

b. by email. (bằng email.)

c. by phone. (bằng điện thoại.)

4. She had to wait to speak to customer service… (Cô ấy phải đợi để nói chuyện với dịch vụ chăm sóc khách hàng …)

a. for 3 hours. (trong 3 giờ.)

b. for 30 minutes. (trong 30 phút.)

c. for 10 minutes. (trong 10 phút.)

Lời giải chi tiết:

1. a. the internet. (mạng internet.)

Thông tin: On Friday, November 27th, I bought a Link 76 laptop from your website and it is not working. (Vào thứ Sáu, ngày 27 tháng 11, tôi đã mua một máy tính xách tay Link76 từ trang web của bạn và nó không hoạt động.)

2. b. plays games. (chơi trò chơi.)

Thông tin: It overheats when I play games and it keeps crashing when I do my homework. (Nó quá nóng khi tôi chơi trò chơi và nó liên tục gặp sự cố khi tôi làm bài tập về nhà.)

3. c. by phone. (bằng điện thoại.)

Thông tin: I called RocketTech's customer hotline and waited 30 minutes to speak to someone. (Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng của RocketTech và đợi 30 phút để nói chuyện với ai đó.)

4. b. for 30 minutes. (trong 30 phút.)

Thông tin: I called RocketTech's customer hotline and waited 30 minutes to speak to someone. (Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng của RocketTech và đợi 30 phút để nói chuyện với ai đó.)


c

c. In pairs: Have you ever contacted customer service about something you bought? Did they fix your problem?

(Theo cặp: Em đã bao giờ liên hệ với bộ phận dịch vụ chăm sóc khách hàng về thứ em đã mua chưa? Họ có khắc phục được sự cố của em không?) 


Lời giải chi tiết:

Yes, I have. About two years ago, I scraped up enough cash to buy my first gaming mouse. It was the Logitech G500 retailing for about $60 back then while also coming with a three-year warranty. A few months ago, my mouse stopped working, so I sent Logitech an email with details on the issue. They asked me for my warranty ID which was attached to the mouse’s cord. Unfortunately, I had ripped this off as I thought that it was just a simple warning label. So they asked me for my address to which I provided, and a little while later, they accepted the replacement for the device and sent back to me a new complete set of Logitech G500.

(Vâng, em đã từng. Khoảng hai năm trước, em đã tích góp đủ tiền mặt để mua con chuột chơi game đầu tiên của mình. Đó là Logitech G500 được bán lẻ với giá khoảng 60 đô la vào thời điểm đó đi kèm với bảo hành ba năm. Một vài tháng trước, chuột của em ngừng hoạt động, vì vậy em đã gửi cho Logitech một email có thông tin chi tiết về vấn đề này. Họ yêu cầu em cung cấp ID bảo hành được gắn vào dây chuột. Thật không may, em đã xé nó ra vì em nghĩ rằng nó chỉ là một nhãn cảnh báo đơn giản. Vì vậy, họ hỏi em địa chỉ mà em đã cung cấp, và một thời gian sau, họ chấp nhận thay thế thiết bị và gửi lại cho em một bộ Logitech G500 mới hoàn chỉnh.)


a

a. Read about writing complaint emails, then read June's email again and underline the examples of parts 1-4 from the Writing Skill in the email.

(Đọc về cách viết email khiếu nại, sau đó đọc lại email của June và gạch dưới các ví dụ của phần 1-4 từ Kỹ năng Viết trong email.)


b

b. Write full sentences using the prompts. Use the skill box to help you. Then, number the sentences (1-4) to match them with the parts of a complaint email.

(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng gợi ý. Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để khớp chúng với các phần của email khiếu nại.)


A. bought/sneakers/website/July/19th __________________________________ 

B. tried/calling/store/nobody/answered/phone  ___________________________ 

C. they/too/big/wrong/color __________________________________________ 

D. would/like/replace/them___________________________________________ 

E. bought/cell phone/store/London/May 19th/has/problem__________________

F. ordered/dress/last month/but/not/arrived ______________________________

G. laptop/overheats/play/games _______________________________________


Lời giải chi tiết:

A. I bought a pair of sneakers from your website on July 19th. =>1

(Tôi đã mua một đôi giày thể thao từ trang web của bạn vào ngày 19 tháng 7.)

B. I tried calling the store but nobody answered my phone. =>3

(Tôi đã thử gọi cho cửa hàng nhưng không ai trả lời điện thoại của tôi.)

C. They are too big and in the wrong color. =>2

(Chúng quá lớn và không đúng màu.)

D. I would like you to replace them. =>4

(Tôi muốn bạn thay thế chúng.)

E. I bought a cell phone from your store in London on May 19th, and it has =>1

a problem. 

(Tôi đã mua một chiếc điện thoại di động từ cửa hàng của bạn ở London 

vào ngày 19 tháng 5 và nó có vấn đề.)

F. I ordered a dress last month but it hasn’t arrived. =>1

(Tôi đã đặt một chiếc váy vào tháng trước nhưng nó vẫn chưa đến.)

G. The laptop overheats when I play games. =>2

(Máy tính xách tay quá nóng khi tôi chơi trò chơi.)


a

a. In pairs: Look at the pictures in the lesson. Discuss what the problems are and what the customers should do.

(Theo cặp: Nhìn vào các hình trong bài dưới đây. Thảo luận vấn đề là gì và khách hàng nên làm gì.)

Lời giải chi tiết:

1. The store sent her the wrong color shirt. She should contact the store and request for a replacement. 

(Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho cô ấy. Cô ấy nên liên hệ với cửa hàng và yêu cầu thay thế.)

2. The phone has a broken screen after delivery. He/She should contact the seller and request for a replacement. 

(Điện thoại bị vỡ màn hình sau khi giao hàng. Anh ấy/cô ấy nên liên hệ với người bán và yêu cầu thay thế.)

3. The shipment is later than expected. She should call the shipping company to complain about the problem. (Hàng về muộn hơn dự kiến. Cô ấy nên gọi cho công ty vận chuyển để phàn nàn về vấn đề này.)


b

Phương pháp giải:

b. Choose an item from the pictures or use your own idea and make notes in the table.

(Chọn một mục từ các bức tranh hoặc sử dụng ý tưởng của riêng em và ghi chú vào bảng.)

What did you buy? (Bạn đã mua gì?)

 

When/Where did you buy it? (Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?)

 

What are the problems (Vấn đề là gì)

...with the delivery? (... với việc giao hàng?)

...with the item? (... với mặt hàng?)

 

How did you try to solve the problems? (Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?)

 

What do you want the store to do?

(Bạn muốn cửa hàng làm gì?)

 

Lời giải chi tiết:

What did you buy? (Bạn đã mua gì?)

I bought a shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo.)

When/Where did you buy it? (Bạn đã mua nó khi nào / ở đâu?)

I bought it from the website on June 20th. (Tôi đã mua nó từ trang web vào ngày 20 tháng 6.)

What are the problems (Vấn đề là gì)

...with the delivery? (... với việc giao hàng?)

...with the item? (... với mặt hàng?)

The store sent me the wrong color shirt. (Cửa hàng đã gửi nhầm màu áo cho tôi.)

How did you try to solve the problems? (Bạn đã cố gắng giải quyết các vấn đề như thế nào?)

I called the customer hotline. (Tôi đã gọi đến đường dây nóng khách hàng.)

What do you want the store to do?

(Bạn muốn cửa hàng làm gì?)

I would like them to replace it. (Tôi muốn họ thay thế nó.)


Let’s Write

Now, write a complaint email to the company. Remember to follow the model and use formal language. Use the Feedback form to help you. Write 120 to 150 words.

(Bây giờ, hãy viết một email khiếu nại đến công ty. Hãy nhớ làm theo cấu trúc và sử dụng ngôn ngữ trang trọng. Sử dụng biểu mẫu Phản hồi để giúp bạn. Viết 120 đến 150 từ.)

Lời giải chi tiết:

Dear Sir/Madam,

I am writing this email to complain about the shirt whose serial number is C233 that I bought from your website on June 20th. I am complaining because you have sent me the wrong color shirt. To resolve this problem I would like you to replace the right shirt for me.

I contacted the customer hotline and spoke to your colleague, Charlie, and was told that nothing could be done about my problem. I believe that this response is unfair. I would like a written statement explaining your company's position and what you will do about my complaint.

I look forward to hearing from you as soon as possible to resolve this problem. If I do not hear from you within 7 days, I will file complaints with the appropriate consumer agencies and consider my legal alternatives. I am enclosing copies of my receipt. I may be contacted at the above address and phone number.

Sincerely,

Adam.

(Thưa Ông/Bà,

Tôi viết email này để khiếu nại về chiếc áo có số sê-ri là C233 mà tôi đã mua trên trang web của bạn vào ngày 20 tháng 6. Tôi đang phàn nàn vì bạn đã gửi cho tôi chiếc áo sai màu. Để giải quyết vấn đề này, tôi muốn bạn thay áo phù hợp cho tôi.

Tôi đã liên hệ với đường dây nóng của khách hàng và nói chuyện với đồng nghiệp của bạn, Charlie, và được thông báo rằng không thể làm gì được vấn đề của tôi. Tôi tin rằng phản ứng này là không công bằng. Tôi muốn có một văn bản giải thích vị trí của công ty bạn và bạn sẽ làm gì đối với khiếu nại của tôi.

Tôi mong nhận được phản hồi từ bạn càng sớm càng tốt để giải quyết vấn đề này. Nếu tôi không nhận được phản hồi từ bạn trong vòng 7 ngày, tôi sẽ gửi đơn khiếu nại đến các cơ quan tiêu dùng thích hợp và xem xét các lựa chọn thay thế hợp pháp của tôi. Tôi đang gửi kèm theo các bản sao biên nhận của mình. Tôi có thể được liên hệ theo địa chỉ và số điện thoại trên.

Trân trọng,

Adam.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng

Video liên quan