Tiếng Anh 10 Unit 3 3.2 Grammar
1. Do the Quick Culture Quiz. Then listen and check. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the comparative and superlative adjectives in blue in Exercise 1. 3. Complete the table with the creative and superlative forms of the adjectives the box. 4. Complete the questions with the comparative or superlative forms of the adjectives in brackets. Then work in pairs, ask and answer the questions. 5. Work in pairs. Take turns to make sentences comparing things now with the same things f
Bài 1
1. Do the Quick Culture Quiz. Then listen and check.
(Làm bài kiểm tra văn hóa nhanh. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
QUICK CULTURE QUIZ (Bài kiểm tra nhanh về văn hóa)
True or False? (Đúng hay sai?)
1. Shakespeare's play Romeo and Juliet isn't as long as Hamlet.
2. Singer Mariah Carey has a better vocal range than Christina Aguilera.
3. The biggest music festival in the world is the Glastonbury Festival in the UK.
4. The best-selling film soundtrack of all time is The Bodyguard.
5. History museum in Hà Nội is a bit busier than the Fine Arts museum in Ho Chi Minh city.
6. The Harry Potter films were far more expensive to make than Pirates of the Caribbean.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. T | 3. T |
4. T | 5. T | 6. T |
1. Vở kịch Romeo và Juliet của Shakespeare không dài bằng Hamlet. - Đúng
2. Ca sĩ Mariah Carey có quãng giọng tốt hơn Christina Aguilera. - ĐúNG
3. Lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới là Lễ hội Glastonbury ở Anh. - Đúng
4. Nhạc phim ăn khách nhất mọi thời đại là The Bodyguard. - Đúng
5. Bảo tàng lịch sử ở Hà Nội bận rộn hơn một chút so với Bảo tàng Mỹ thuật ở thành phố Hồ Chí Minh. - Đúng
6. Phim Harry Potter đắt hơn nhiều so với Cướp biển vùng Caribe. - Đúng
Bài 2
2. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples using the comparative and superlative adjectives in blue in Exercise 1.
(Đọc phần trọng tâm ngữ pháp. Hoàn thành các ví dụ bằng cách sử dụng các tính từ so sánh và so sánh nhất có màu xanh lam trong Bài tập 1.)
GRAMMAR FOCUS
Comparative and superlative adjectives
Comparative |
Superlative |
|
Short adjectives long big busy |
longer (than) bigger (than) 2. ………. (than) |
the longest 1. ……. biggest the busiest |
Long adjectives expensive |
3……… expensive (than) |
the most expensive |
Irregular adjectives good bad far |
4. ………. (than) worse (than) further (than) |
the best the worst the furthest |
Lời giải chi tiết:
Comparative |
Superlative |
|
Short adjectives (các tính từ ngắn) Long (dài) Big (to,lớn) busy (bận) |
Longer (than): dài hơn Bigger (than) : to hơn 2. busier (than): bận hơn |
The longest : dài nhất 1. The biggest : to nhất The busiest “ bận nhất |
Long adjectives (Các tính từ dài) expensive (đắt) |
3.more expensive (than) : đắt hơn |
The most expensive : đắt nhất |
Irregular adjectives (Các tính từ bất quy tắc) Good (tốt) Bad (xấu, tệ) far (xa) |
4. better (than) : tốt hơn Worse (than) : tệ hơn Further (than) : xa hơn |
The best : tốt nhất The worst : tệ nhất The furthest : xa nhất |
Bài 3
3. Complete the table with the creative and superlative forms of the adjectives the box.
(Hoàn thành bảng với các dạng sáng tạo và so sánh nhất của các tính từ trong hộp.)
bad : xấu,tệ |
far:xa |
fat : béo |
funny : hài hước |
high : cao |
lucky : may mắn |
popular : phổ biến |
simple : đơn giản |
talented : tài năng |
thin : gầy |
Lời giải chi tiết:
SPELLING RULES : quy tắc chính tả |
COMPARATIVE ADJECTIVES : so sánh hơn |
SUPERLATIVE ADJECTIVE : so sánh nhất |
Add -er/-r : thêm -er/-r |
higher / simpler : cao hơn / đơn giản hơn |
the highest/the simplest : cao nhất/ đơn giản nhất |
Double letter +-er : gấp đôi chữ + er |
fatter/thinner : béo hơn/ gầy hơn |
the fattest/the thinnest : béo nhất /gầy nhất |
Remove -y, add -ier more + adjective : bỏ yy, thêm -ier more + tính từ |
funnier/luckier : hài hước hơn / may mắn hơn |
the funniest/the luckiest : hài hước nhất / may mắn nhất |
Irregular : bất quy tắc |
worse /farther : tệ hơn / xa hơn |
the worst : tệ nhất /xa nhất |
Bài 4
4. Complete the questions with the comparative or superlative forms of the adjectives in brackets. Then work in pairs, ask and answer the questions.
(Hoàn thành các câu hỏi với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc. Sau đó làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)
1. What is the worst (bad) song you've ever heard?
(Bài hát tệ nhất mà bạn từng nghe là gì?)
2. What band is …………..(great) than the Beatles?
3. Which story has ………………. (complex) plot you've ever read?
4. Is it ………. (good) to watch a concert live or on telly?
5.Where is …………………… (exciting) nightlife in your city?
6. Which is ……………………….(fascinating), a fantasy film or a soap opera?
Lời giải chi tiết:
2. What band is greater than the Beatles?
(Ban nhạc nào tuyệt vời hơn hơn The Beatles?)
3. Which story has the most complex plot you've ever read?
(Truyện nào có cốt truyện phức tạp nhất mà bạn từng đọc?)
4. Is it better to watch a concert live or on telly?
(Xem một buổi hòa nhạc trực tiếp hay qua truyền hình thì tốt hơn?)
5. Where is the most exciting nightlife in your city?
(Cuộc sống về đêm nhất trong thành phố của bạn là ở đâu?)
6. Which is more fascinating, a fantasy film or a soap opera?
(Cái nào hấp dẫn hơn, một bộ phim giả tưởng hay một vở kịch xà phòng?)
Bài 5
5. Work in pairs. Take turns to make sentences comparing things now with the same things five years ago. Use the prompts.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt đặt các câu so sánh sự vật bây giờ với những thứ tương tự cách đây 5 năm. Sử dụng lời nhắc.)
Cinema tickets : vé xem phim Pop music : nhạc pop Mobile phones : điện thoại Sharing videos : chia sẻ video |
Is are : thì,là,mà |
A bit : Một chút Much : Nhiều Just as : Cũng như Not as : Không phải như |
Cheap/expensive: rẻ/đắt Good/bad : tốt/xấu,tệ Big/small : to/nhỏ Easy/difficult : dễ/khó |
Than: hơn as: bằng |
Five years ago : 5 năm trước |
Lời giải chi tiết:
Mobile phones are not as cheap as five years ago.
(Điện thoại di động không còn rẻ như năm năm trước.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 3 3.2 Grammar timdapan.com"