Tiếng Anh 10 Unit 10 Language
1. Listen to these sentences. Pay attention to the intonation and repeat. 2. Work in pairs and role-play this conversation. Pay attention to the intonation. Then listen and check. 1. Below is what ecotourists do. Match each sentence on the left with its explanation on the right. 2. Complete these sentences with the highlighted words in 1. 1. Decide whether these statements can be real (R) or not (N). 2. Put the verbs in brackets in the correct forms.
1
Pronunciation:Intonation
(Phát âm: Ngữ điệu)
1. Listen to these sentences. Pay attention to the intonation and repeat.
(Hãy nghe những câu sau. Chú ý đến ngữ điệu và nhắc lại các câu đó
1. I’ll also try to bring snacks with less packaging. (Em cũng sẽ cố gắng mang theo đồ ăn vặt với ít bao bì hơn.) |
|
2. What’s an eco-friendly fieldtrip? (Chuyến đi thực địa thân thiện với môi trường là gì ạ?) |
|
3. Can we bring snacks? (Chúng em có thể mang theo đồ ăn vặt không ạ?) |
Phương pháp giải:
- Câu trần thuật thường có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
- Câu hỏi có từ để hỏi Wh- thường có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
- Câu hỏi không có từ để hỏi Yes-No thường có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
2
2. Work in pairs and role-play this conversation. Pay attention to the intonation. Then listen and check.
(Làm việc theo cặp và đóng vai thực hiện cuộc trò chuyện sau. Chú ý đến ngữ điệu. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Mum: Have you packed for the trip tomorrow?
Mai: Yes, I have.
Mum: Why are you taking so little food?
Mai: Because I don’t want to leave litter behind. It’s not good for the environment.
Mum: That’s a good idea.
Phương pháp giải:
- Câu khẳng định thường có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
- Câu hỏi có từ để hỏi Wh- thường có ngữ điệu xuống giọng ở cuối câu.
- Câu hỏi không có từ để hỏi Yes-No thường có ngữ điệu lên giọng ở cuối câu.
Lời giải chi tiết:
Mum: Have you packed for the trip tomorrow? (up)
(Mẹ: Con đã chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi vào ngày mai chưa?)
Mai: Yes, I have.
(Mai: Con chuẩn bị xong rồi ạ.)
Mum: Why are you taking so little food? (down)
(Mẹ: Sao con mang ít đồ ăn vậy?)
Mai: Because I don’t want to leave litter behind. (down) It’s not good for the environment. (down)
Mai: Bởi vì con không muốn bỏ lại rác. Nó không tốt cho môi trường ạ.)
Mum: That’s a good idea. (up)
Mẹ: Đó là một ý kiến hay đấy.)
1
Vocabulary: Ecotourism
(Từ vựng: Du lịch sinh thái)
1. Below is what ecotourists do. Match each sentence on the left with its explanation on the right.
(Dưới đây là những gì các nhà du lịch sinh thái làm. Ghép mỗi câu ở cột bên trái với phần giải thích của nó ở cột bên phải.)
1. I am responsible for protecting the environment. |
a. I know that when I travel, I may damage the environment. |
2. I am aware of the damage I may cause to the environment. |
b. I understand it is my duty to protect the environment. |
3. I help people learn about the environmental impact of tourism. |
c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people. |
4. I help local businesses make a profit. |
d. I help local people earn some money by suing local services and buying local products. |
5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses. |
e. I tell people about the positive and negative effects of tourism on the environment. |
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - a |
3 - e |
4 - d |
5 - c |
1. I am responsible for protecting the environment.
(Tôi có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
b. I understand it is my duty to protect the environment.
(Tôi hiểu nhiệm vụ của tôi là bảo vệ môi trường.)
2. I am aware of the damage I may cause to the environment.
(Tôi nhận thức được những thiệt hại mà tôi có thể gây ra cho môi trường.)
a. I know that when I travel, I may damage the environment.
(Tôi biết rằng khi tôi đi du lịch, tôi có thể làm hư hại môi trường.)
3. I help people learn about the environmental impact of tourism.
(Tôi giúp mọi người tìm hiểu về tác động đến môi trường của du lịch.)
e. I tell people about the positive and negative effects of tourism on the environment.
(Tôi nói với mọi người về những tác động tích cực và tiêu cực của du lịch đối với môi trường.)
4. I help local businesses make a profit.
(Tôi giúp các doanh nghiệp địa phương tạo ra lợi nhuận.)
d. I help local people earn some money by using local services and buying local products.
(Tôi giúp người dân địa phương kiếm được một số tiền bằng cách sử dụng các dịch vụ địa phương và mua các sản phẩm địa phương.)
5. I buy traditional arts and crafts to help local culture and businesses.
(Tôi mua đồ thủ công mỹ nghệ và hàng thủ công truyền thống để giúp đỡ văn hóa địa phương và các doanh nghiệp.)
c. I buy handmade things to help local artists and craftsmen or craftswomen earn some money and introduce their culture to more people.
(Tôi mua đồ thủ công để giúp các nghệ nhân và thợ thủ công nam hoặc nữ địa phương kiếm một số tiền và giới thiệu văn hóa của họ với nhiều người hơn.)
2
2. Complete these sentences with the highlighted words in 1.
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ được làm nổi bật ở bài 1.)
1. We can help local artists make a ________ by buying handmade arts and _________.
2. Many tourists are not ________ of the ________ of their actions on the local community.
3. Both local people and tourists should be ________ for protecting the environment.
Phương pháp giải:
responsible (adj): có trách nhiệm
aware (adj): có nhận thức
impact (n): tác động
profit (n): lợi nhuận
crafts: đồ thủ công
Lời giải chi tiết:
1. profit - crafts |
2. aware - impact |
3. responsible |
1. We can help local artists make a profit by buying handmade arts and crafts.
(Chúng tôi có thể giúp các nghệ nhân địa phương kiếm lợi nhuận bằng cách mua các tác phẩm thủ công mỹ nghệ của họ.)
2. Many tourists are not aware of the impact of their actions on the local community.
(Nhiều khách du lịch không nhận thức được tác động của hành động của họ đối với cộng đồng địa phương.)
3. Both local people and tourists should be responsible for protecting the environment.
(Cả người dân địa phương và khách du lịch phải có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
1
Grammar: Conditional sentences Type 1 and Type 2
(Ngữ pháp: Câu điều kiện loại 1 và loại 2)
1. Decide whether these statements can be real (R) or not (N).
(Quyết định xem các câu sau có thể là thực tế (R) hay không (N).)
R |
N |
|
1. If I were a bird, I would fly. |
||
2. If we work hard, we will get good marks. |
||
3. If my parents were 10 years younger, they would travel around the world. |
||
4. If it rains tomorrow, we will stay at home. |
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 1 nói về những tình huống có thật ở hiện tại hoặc tương lai, mà chúng ta tin rằng nó có thể hoặc có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + thì hiện tại đơn, … (will) …
- Câu điều kiện loại 2 nói về những tình huống giả tưởng mà không có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn, … (would) …
Lời giải chi tiết:
R |
N |
|
1. If I were a bird, I would fly. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay.) |
x |
|
2. If we work hard, we will get good marks. (Nếu chúng ta học tập chăm chỉ, chúng ta sẽ đạt được điểm cao.) |
x |
|
3. If my parents were 10 years younger, they would travel around the world. (Nếu bố mẹ tôi trẻ lại 10 tuổi, họ sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.) |
x |
|
4. If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.) |
x |
2
2. Put the verbs in brackets in the correct forms.
(Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng nguyên mẫu có to hoặc nguyên mẫu của các động từ trong ngoặc.)
1. If tourists buy local products, more of their money (stay) ______ in the community.
2. If we lived in the countryside, we (grow) ______ our own vegetables.
3. If my grandmother (be) ______ still alive, she (be) ______ a hundred today.
4. If people (give) ______ up flying, they (reduce) ______ their carbon footfrint.
Phương pháp giải:
- Câu điều kiện loại 1 nói về những tình huống có thật ở hiện tại hoặc tương lai, mà chúng ta tin rằng nó có thể hoặc có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + thì hiện tại đơn, … (will) …
- Câu điều kiện loại 2 nói về những tình huống giả tưởng mà không có khả năng xảy ra.
Cấu trúc: If + thì quá khứ đơn, … (would) …
Lời giải chi tiết:
1. will stay |
2. would grow |
3. were – would be |
4. give – will reduce |
1. If tourists buy local products, more of their money will stay in the community.
(Nếu khách du lịch mua các sản phẩm địa phương, tiền của họ sẽ ở lại trong cộng đồng nhiều hơn.)
2. If we lived in the countryside, we would grow our own vegetables.
(Nếu chúng tôi sống ở nông thôn, chúng tôi sẽ tự trồng rau.)
3. If my grandmother were still alive, she would be a hundred today.
(Nếu bà tôi còn sống thì hôm nay bà đã trăm tuổi.)
4. If people give up flying, they will reduce their carbon footprint.
(Nếu mọi người từ bỏ việc bay, họ sẽ giảm lượng khí thải carbon.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Unit 10 Language timdapan.com"