Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3c. Listening
1. You are going to hear about a charity organisation. Read the questions and underline the key words. 2. Now listen and for questions (1–4), choose the correct answer (A, B or C). 3. You are going to listen to a man called Jeffrey Dean leaving a message to his friend, Tim. Read the sentences. What type of word is missing in each gap? 4. Now listen and fill in the gaps (1–5) in Exercise 3. 5. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
Bài 1
1. You are going to hear about a charity organisation. Read the questions and underline the key words.
(Bạn sắp nghe về một tổ chức từ thiện. Đọc câu hỏi và gạch chân các từ khóa.)
1. Why did people create the Oxford Committee for Famine Relief in 1942?
A. to end World War II in Greece
B. to take food to Greece
C. to fight a war in Greece
2. Who did the organisation help for the first time in 1951?
A. victims of war
B. people in Europe
C. victims of a natural disaster
3. What happened to OXFAM groups in 1995?
A. They joined to form one big organisation.
B. They started working with other charities.
C. They changed their name back to the Oxford Committee.
4. What does OXFAM believe is the best way to save someone from poverty?
A. giving them money
B. teaching them new skills
C. donating food and medical supplies
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. Why (tại sao), Oxford Committee for Famine Relief (Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford), create (tạo ra)
2. Who (ai), organisation (tổ chức), help (giúp đỡ), first time (lần đầu tiên), 1951
3. What (cái gì), happened (đã xảy ra), OXFAM, 1995
4. What (cái gì), OXFAM, believe (tin), the best way (cách tốt nhất), to save someone (cứu), poverty (nghèo nàn)
Bài 2
2. Now listen and for questions (1–4), choose the correct answer (A, B or C).
(Bây giờ lắng nghe và đối với các câu hỏi (1–4), hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Transcript (Bản chép bài nghe):
In 1942, a group called the Oxford Committee for Famine Relief was formed in the city of Oxford in the UK. Their aim was to encourage the countries fighting in the Second World War to deliver food supplies to the starving people in Greece.
After the war, the organisation started helping people all around the world. In 1951, the organisation responded to its first natural disaster, again in Greece.
It helped victims of an earthquake get access to food, shelter and medical supplies. In 1965, the Oxford Committee changed its name to Oxfam and continued its good work.
In 1995, 19 Oxfam groups around the world created Oxfam International. The organisation now has projects in over 90 countries. Oxfam understands that, while it is necessary to give people food and medical supplies in an emergency, this isn’t the solution to poverty. Oxfam believes in finding what is keeping people poor and helping them get out of poverty. They teach people better ways to grow crops, build wells so that they have clean water, and help them start businesses that can bring money to their families and their communities.
Tạm dịch:
Năm 1942, một nhóm có tên là Ủy ban cứu trợ nạn đói của Oxford được thành lập tại thành phố Oxford của Vương quốc Anh. Mục đích của tổ chức là khuyến khích các quốc gia đang chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ hai cung cấp thực phẩm cho những người chết đói ở Hy Lạp.
Sau chiến tranh, tổ chức bắt đầu giúp đỡ mọi người trên khắp thế giới. Năm 1951, tổ chức đã ứng phó với thảm họa thiên nhiên đầu tiên, một lần nữa ở Hy Lạp.
Tổ chức đã giúp các nạn nhân của một trận động đất được tiếp cận với thực phẩm, nơi ở và vật tư y tế. Năm 1965, Ủy ban Oxford đổi tên thành Oxfam và tiếp tục công việc tốt đẹp của mình.
Năm 1995, 19 nhóm Oxfam trên khắp thế giới đã thành lập Oxfam International. Tổ chức hiện có các dự án tại hơn 90 quốc gia. Oxfam hiểu rằng, mặc dù cần cung cấp cho mọi người thực phẩm và vật tư y tế trong trường hợp khẩn cấp nhưng đây không phải là giải pháp cho tình trạng đói nghèo. Oxfam tin tưởng vào việc tìm ra thứ đang khiến cho mọi người nghèo và giúp họ thoát nghèo. Họ dạy mọi người những cách tốt hơn để trồng lúa, xây giếng để họ có nước sạch, và giúp họ bắt đầu kinh doanh có thể mang tiền về cho gia đình và cộng đồng của họ.
Lời giải chi tiết:
1. Why did people create the Oxford Committee for Famine Relief in 1942?
(Tại sao người ta thành lập Ủy ban cứu trợ nạn đói ở Oxford vào năm 1942?)
A. to end World War II in Greece (để kết thúc chiến tranh thế giới thứ hai ở Hy Lạp)
B. to take food to Greece (để mang thức ăn tới Hy Lạp)
C. to fight a war in Greece (để tham gia chiến tranh ở Hy Lạp)
Thông tin: “Their aim was to encourage the countries fighting in the Second World War to deliver food supplies to the starving people in Greece.”
(Mục đích của tổ chức là khuyến khích các quốc gia đang chiến đấu trong Chiến tranh thế giới thứ hai cung cấp thực phẩm cho những người chết đói ở Hy Lạp.)
2. Who did the organisation help for the first time in 1951?
(Ai là người mà tổ chức đã giúp đỡ lần đầu tiên vào năm 1951?)
A. victims of war (nạn nhân của chiến tranh)
B. people in Europe (con người ở châu Âu)
C. victims of a natural disaster (nạn nhân của trận thảm họa thiên nhiên)
Thông tin: “It helped victims of an earthquake get access to food, shelter and medical supplies.”
(Tổ chức đã giúp các nạn nhân của một trận động đất được tiếp cận với thực phẩm, nơi ở và vật tư y tế.)
3. What happened to OXFAM groups in 1995?
(Điều gì đã xảy ra với các nhóm OXFAM vào năm 1995?)
A. They joined to form one big organisation. (Họ cùng tham gia để thành lập một tổ chức lớn.)
B. They started working with other charities. (Họ bắt đầu làm việc với các tổ chức từ thiện khác.)
C. They changed their name back to the Oxford Committee. (Họ đổi tên lại thành Ủy ban Oxford.)
Thông tin: “In 1995, 19 Oxfam groups around the world created Oxfam International.”
(Năm 1995, 19 nhóm Oxfam trên khắp thế giới đã thành lập Oxfam International.)
4. What does OXFAM believe is the best way to save someone from poverty?
(OXFAM tin rằng điều gì là cách tốt nhất để cứu ai đó thoát nghèo?)
A. giving them money (cho họ tiền)
B. teaching them new skills (dạy họ những kỹ năng mới)
C. donating food and medical supplies (quyên góp thức ăn và thiết bị y tế)
Thông tin: “Oxfam believes in finding what is keeping people poor and helping them get out of poverty. They teach people better ways to grow crops, build wells so that they have clean water, and help them start businesses that can bring money to their families and their communities.”
(Oxfam tin tưởng vào việc tìm ra thứ đang khiến cho mọi người nghèo và giúp họ thoát nghèo. Họ dạy mọi người những cách tốt hơn để trồng lúa, xây giếng để họ có nước sạch, và giúp họ bắt đầu kinh doanh có thể mang tiền về cho gia đình và cộng đồng của họ.)
Bài 3
3. You are going to listen to a man called Jeffrey Dean leaving a message to his friend, Tim. Read the sentences. What type of word is missing in each gap?
(Bạn sắp nghe một người đàn ông tên là Jeffrey Dean để lại lời nhắn cho bạn của anh ta, Tim. Đọc các câu. Loại từ nào còn thiếu trong mỗi chỗ trống?)
• Neighbours Unite! took place on 1) ………… the 16th.
• It started at 9:00 a.m. and finished at 2) …………
• School students picked up the 3) ………… from the streets.
• 4) ………… Jones organised the groups fixing houses and gardens.
• Jeffrey is planting a community garden at Fairway 5) ………… this weekend.
Phương pháp giải:
Vị trí của danh từ
- Sau mạo từ: a, an, the.
- Sau các từ sở hữu: my, our, their,…
- Sau giới từ: in, on, at, of,…
- Sau tính từ, động từ.
Lời giải chi tiết:
1. noun (day) (danh từ chỉ ngày)
Giải thích: sau giới từ “on” cần danh từ.
2. noun (time) (danh từ chỉ thời gian)
Giải thích: sau giới từ “at” cần danh từ.
3. noun (danh từ)
Giải thích: sau mạo từ “the” cần danh từ.
4. noun (proper name) (danh từ là tên riêng)
Giải thích: trước động từ “organised” cần chủ ngữ làm danh từ, có thể là một tên riêng do trước chỗ trống có sẵn từ “Jones”.
5. noun (name) (danh từ là tên địa danh)
Giải thích: sau giới từ “at” cần danh từ, có thể là tên địa danh do trước chỗ trống có sẵn từ “Fairway”.
Bài 4
4. Now listen and fill in the gaps (1–5) in Exercise 3.
(Bây giờ nghe và điền vào chỗ trống (1–5) trong Bài tập 3.)
Phương pháp giải:
Transcript (Bản chép lại bài nghe):
Hey, Tim, it’s Jeffrey. I’m calling about the Neighbours Unite! event I joined last Saturday the 16th. The event started at 9 o’clock in the morning and went on until 5 o’clock in the afternoon. Students from the local school helped pick up the rubbish from the streets. There were also several groups of people going around the neighbourhood to help people with practical tasks: repairing fences, painting walls, that sort of thing. Lucy Jones was in charge of that. You know, she’s really good at DIY. By the way, do you want to join me and my family at Fairway Park this weekend? We’re planting a community garden. Some people have donated lots of small trees and plants, so we’ll be busy all day! Let me know if you’re coming with us.
Bye!
Tạm dịch:
Này, Tim, Jeffrey đây. Tớ gọi để nói về sự kiện Neighbours Unite! mà tớ đã tham gia vào thứ bảy ngày 16 vừa qua. Sự kiện bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kéo dài đến 5 giờ chiều. Các học sinh từ trường học ở địa phương đã giúp nhặt rác trên đường phố. Cũng có vài nhóm người đi khắp khu phố để giúp mọi người những công việc thực tế: sửa hàng rào, sơn tường, đại loại như vậy. Lucy Jones đã phụ trách việc đó. Bạn biết đấy, cô ấy thực sự giỏi trong việc tự làm những thứ đó. Nhân tiện, bạn có muốn cùng tớ và gia đình đến Fairway Park vào cuối tuần này không? Gia đình tớ đang trồng một khu vườn cộng đồng. Một số người đã quyên góp rất nhiều cây nhỏ và những loài thực vật nữa, vì vậy gia đình tớ chắc sẽ bận rộn cả ngày! Hãy cho tớ biết nếu bạn sẽ đi cùng gia đình tớ nha.
Tạm biệt!
Lời giải chi tiết:
• Neighbours Unite! took place on 1) Saturday the 16th.
(Neighbours Unite! đã diễn ra vào thứ bảy ngày 16.)
• It started at 9:00 a.m. and finished at 2) 5 o’clock.
(Nó bắt đầu lúc 9:00 sáng và kết thúc lúc 5 giờ chiều.)
• School students picked up the 3) rubbish from the streets.
(Các học sinh trong trường nhặt rác từ đường phố.)
• 4) Lucy Jones organised the groups fixing houses and gardens.
(Lucy Jones đã tổ chức các nhóm sửa nhà và làm vườn.)
• Jeffrey is planting a community garden at Fairway 5) Park this weekend.
(Jeffrey trồng một khu vườn cộng đồng tại Fairway Park vào tuần này.)
Bài 5
5. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.
(Nhìn vào bức hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)
A: Who are you saying goodbye to?
B: My clothes. I’m giving them away / out to the local charity.
Phương pháp giải:
give away: donate (quyên tặng)
give out: distribute (phân phối)
Lời giải chi tiết:
A: Who are you saying goodbye to?
(Bạn đang nói lời tạm biệt với ai thế?)
B: My clothes. I’m giving them away to the local charity.
(Quần áo của tớ. Tớ sẽ tặng chúng cho tổ chức từ thiện ở địa phương.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 10 Bright Unit 3 3c. Listening timdapan.com"