Soạn bài Pa-ra-na (Parana) SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức

Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn. Tóm tắt ý chính của đoạn văn.


Trước khi đọc

Trả lời Câu hỏi Trước khi đọc trang 65 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Bạn biết gì về lịch sử, văn hóa của các dân tộc bản địa ở Nam Mỹ? Chia sẻ với các bạn trong lớp những hiểu biết của bạn. 

Phương pháp giải:

Vận dụng tri thức sẵn có của bản thân để thực hiện yêu cầu đề bài.

Lời giải chi tiết:

Lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa Nam Mỹ vô cùng đa dạng và phong phú, trải dài qua hàng nghìn năm với nhiều nền văn minh và di sản độc đáo.

*Lịch sử:

- Trước Columbus: Trước khi người châu Âu đến vào thế kỷ 15, Nam Mỹ đã là nơi sinh sống của nhiều nền văn minh phát triển rực rỡ, như: 

+Olmec: Nổi tiếng với những đầu đá khổng lồ và hệ thống chữ viết phức tạp.

+Maya: Nổi tiếng với kiến trúc kim tự tháp, hệ thống lịch pháp và toán học tiên tiến.

+Inca: Nổi tiếng với kỹ thuật xây dựng đá hoàn hảo, hệ thống đường sá rộng lớn và đế chế hùng mạnh.

+Aztec: Nổi tiếng với thủ đô Tenochtitlan tráng lệ, nghi lễ hiến tế và hệ thống kinh tế thị trường phát triển.

- Sự xâm lược của châu Âu: Kể từ thế kỷ 15, người châu Âu, chủ yếu là Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, đã xâm lược Nam Mỹ, dẫn đến sự tàn phá nặng nề cho các nền văn hóa bản địa. Nhiều người bản địa bị sát hại, nô lệ hóa, hoặc buộc phải cải đạo sang Thiên Chúa giáo. Văn hóa và truyền thống của họ cũng bị đàn áp và mai một dần.

- Sự hồi sinh: Trong những thập kỷ gần đây, các dân tộc bản địa Nam Mỹ đã nỗ lực hồi sinh văn hóa và ngôn ngữ của họ. Họ cũng đang đấu tranh cho quyền lợi đất đai và tự quyết.

*Văn hóa:

- Văn hóa bản địa Nam Mỹ: 

+Đa dạng: Văn hóa bản địa Nam Mỹ vô cùng đa dạng với hơn 500 dân tộc khác nhau, mỗi dân tộc có ngôn ngữ, phong tục tập quán, tín ngưỡng và nghệ thuật riêng.

+Kết nối với thiên nhiên: Nhiều nền văn hóa bản địa Nam Mỹ có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên. Họ tôn thờ các vị thần tự nhiên và sống hòa hợp với môi trường.

+Nghệ thuật: Nghệ thuật bản địa Nam Mỹ vô cùng phong phú, bao gồm dệt may, gốm sứ, điêu khắc, âm nhạc và khiêu vũ.

+Lễ hội: Các dân tộc bản địa Nam Mỹ tổ chức nhiều lễ hội truyền thống throughout the year, celebrating thu hoạch, tôn vinh các vị thần và tưởng nhớ tổ tiên.

- Di sản:

+Di tích khảo cổ: Nam Mỹ có nhiều di tích khảo cổ quan trọng của các nền văn minh cổ đại, như Machu Picchu (Peru), Chichen Itza (Mexico) và Teotihuacan (Mexico).

+Bảo tàng: Nhiều bảo tàng ở Nam Mỹ trưng bày các hiện vật văn hóa bản địa, giúp du khách tìm hiểu về lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa.

-Kết luận: Lịch sử và văn hóa của các dân tộc bản địa Nam Mỹ là một phần quan trọng trong di sản văn hóa thế giới. Việc tìm hiểu và tôn vinh văn hóa bản địa góp phần thúc đẩy sự đa dạng văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các dân tộc.


1

Trả lời Câu hỏi 1 Trong khi đọc trang 65 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tóm tắt ý chính của đoạn văn.

Phương pháp giải:

Vận dụng khả năng tổng hợp tri thức để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Lời giải chi tiết:

-Cảnh sắc thiên nhiên:

+ Dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ, mênh mông với những con sóng dữ dội, cuồng nộ.

+ Bầu trời u ám, xám xịt, bao trùm bởi màn sương mù dày đặc.

+ Những tán cây cao vút, rậm rạp tạo nên khung cảnh ảm đạm, u buồn.

+ Tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn.

-Cảm xúc của tác giả:

+ Tác giả cảm thấy chìm trong u buồn, tuyệt vọng trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo.

+ Nỗi buồn của tác giả như hòa quyện vào thiên nhiên, tạo nên một bức tranh u ám, bi thương.

+ Tác giả cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn.

-Ý nghĩa:

+ Đoạn văn thể hiện tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng của tác giả trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo.

+ Thiên nhiên như là hiện thân cho tâm trạng của con người, ẩn chứa những bí ẩn, u buồn và cô đơn.

+ Đoạn văn cũng thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng con người của tác giả.


2

Trả lời Câu hỏi 2 Trong khi đọc trang 66 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tìm các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ, quan điểm của tác giả.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý các chi tiết, cách diễn đạt thể hiện thái độ quan điểm của tác giả.

Lời giải chi tiết:

*Chi tiết:

-Cảnh sắc thiên nhiên: 

+Dòng sông Pa-ra-na "hùng vĩ, mênh mông", "những con sóng dữ dội, cuồng nộ".

+Bầu trời "u ám, xám xịt", "bao trùm bởi màn sương mù dày đặc".

+Những tán cây "cao vút, rậm rạp".

+Tiếng chim hót "vang vọng", nhưng "mang theo sự bi thương, cô đơn".

- Hình ảnh ẩn dụ: 

+"Bóng tối" bao trùm "lòng sông".

+"Tiếng khóc than" của "những con sóng dữ dội".

+"Bóng ma" của "những cây cổ thụ".

+"Tiếng hát bi ai" của "những con chim".

*Cách diễn đạt:

- Sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự u buồn, bi thương như: "u ám", "xám xịt", "màn sương mù dày đặc", "bi thương", "cô đơn", "bóng tối", "tiếng khóc than", "bóng ma", "tiếng hát bi ai".

- Sử dụng các biện pháp tu từ như: ẩn dụ, so sánh, nhân hóa để tăng sức gợi cảm cho hình ảnh và thể hiện rõ hơn tâm trạng của tác giả.

- Sử dụng câu văn ngắn, nhịp điệu dồn dập tạo cảm giác gấp gáp, vội vã, thể hiện sự bế tắc, tuyệt vọng của tác giả.

*Thái độ, quan điểm của tác giả:

-Buồn bã, tuyệt vọng: Trước cảnh sắc thiên nhiên hoang vu, lạnh lẽo, tác giả cảm thấy chìm trong u buồn, tuyệt vọng. Nỗi buồn của tác giả như hòa quyện vào thiên nhiên, tạo nên một bức tranh u ám, bi thương.

-Lạc lõng, cô đơn: Tác giả cảm thấy lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn.

- Nhìn nhận thực tế một cách tiêu cực: Tác giả nhìn nhận thực tế một cách tiêu cực, chỉ thấy những gam màu tối trong cảnh sắc thiên nhiên và trong tâm hồn con người.

*Kết luận: Qua những chi tiết và cách diễn đạt được sử dụng trong đoạn trích, ta có thể thấy rõ thái độ, quan điểm của tác giả: buồn bã, tuyệt vọng, lạc lõng, cô đơn và có phần tiêu cực. Tuy nhiên, những cảm xúc này cũng thể hiện sự tinh tế trong việc miêu tả cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng con người của tác giả. 


3

Trả lời Câu hỏi 3 Trong khi đọc trang 67 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Bạn hiểu thế nào là cuộc đổi ngôi lạ kì phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, vận dụng tri thức của bản thân và khả năng phân tích để trả lời câu hỏi

Lời giải chi tiết:

*Khái niệm:

-Cuộc đổi ngôi: Là sự thay đổi vị trí thống trị, quyền lực từ một phe sang phe khác.

-Lạ kì: Mang tính chất kỳ lạ, phi thường, không bình thường.

- Phá vỡ thế cân bằng: Là sự thay đổi trạng thái cân bằng, khiến cho hai yếu tố đối lập trở nên mất cân đối.

- Phù phiếm: Mang tính chất hời hợt, nông cạn, thiếu giá trị thực sự.

- Văn hóa hiện đại: Là nền văn hóa phát triển dựa trên nền tảng khoa học kỹ thuật tiên tiến, mang tính toàn cầu hóa.

- Văn hóa nguyên thủy: Là nền văn hóa truyền thống, mang tính bản địa, gắn liền với thiên nhiên.

*Sự kết hợp:

-Cuộc đổi ngôi lạ kì: 

+Có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa,...

+Thường mang tính đột ngột, bất ngờ và tạo ra những ảnh hưởng to lớn.

- Phá vỡ thế cân bằng phù phiếm giữa văn hóa hiện đại và văn hóa nguyên thủy: 

+Khi văn hóa hiện đại phát triển mạnh mẽ, có thể dẫn đến sự xói mòn, mai một văn hóa nguyên thủy.

+Tuy nhiên, văn hóa nguyên thủy vẫn có những giá trị riêng biệt cần được bảo tồn và phát huy.

+Cần tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa hai nền văn hóa này để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.


4

Trả lời Câu hỏi 4 Trong khi đọc trang 67 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Chú ý đến thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý ngôn ngữ mà tác giả sử dụng để nói lên thái độ, cách hành xử của người Anh điêng. 

Lời giải chi tiết:

Thái độ, hành xử của người Anh điêng với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh, tiến bộ trong đoạn trích Pa-ra-na

*Phân tích chi tiết:

- Hình ảnh người da đỏ: 

+"Mẹ già" - tượng trưng cho thế hệ già, đại diện cho văn hóa truyền thống.

+"Chú bé" - tượng trưng cho thế hệ trẻ, đại diện cho văn hóa hiện đại.

+"Niềm vui sướng trẻ thơ" - thể hiện sự thích thú, tò mò trước những sản phẩm mới.

+"Sự bỡ ngỡ" - thể hiện sự ngạc nhiên, chưa quen với những sản phẩm mới.

-Hình ảnh sản phẩm văn minh: 

+"Con tàu", "cái đèn", "cái gương", "cái đồng hồ" - đại diện cho những sản phẩm của văn minh, tiến bộ.

+"Sáng loáng", "lạ mắt" - thể hiện sự mới mẻ, thu hút.

+"Có sức mạnh ghê gớm" - thể hiện sự e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới.

- Thái độ, hành xử của người Anh điêng:

+Tò mò, thích thú: 

“Mẹ già” và “chú bé” đều tỏ ra tò mò, thích thú trước những sản phẩm mới.

Họ muốn khám phá, tìm hiểu về chức năng, cách sử dụng của những sản phẩm này.

+E dè, lo sợ: 

Bên cạnh sự tò mò, thích thú, người Anh điêng cũng có chút e dè, lo sợ trước những sản phẩm mới.

Họ chưa hiểu rõ về bản chất, tác động của những sản phẩm này đối với cuộc sống của họ.

+Băn khoăn, trăn trở: 

“Mẹ già” thể hiện sự băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

Bà lo lắng rằng những sản phẩm mới sẽ làm thay đổi văn hóa truyền thống của người Anh điêng.


1

Trả lời Câu hỏi 1 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Văn bản cho bạn biết những thông tin gì về số phận của người bản địa trong lịch sử? Nêu nhận xét về những thông tin đó.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, vận dụng khả năng tổng hợp nội dung và suy luận kiến thức để thực hiện yêu cầu của câu hỏi.

Lời giải chi tiết:

Số phận của người bản địa trong lịch sử qua văn bản “Pa-ra-na”

-Văn bản "Pa-ra-na" của tác giả cờ lốt - le vi- xto rốt cung cấp cho chúng ta một số thông tin về số phận của người bản địa trong lịch sử, cụ thể là:

+ Sự xâm lăng của người châu Âu: Đoạn văn miêu tả cảnh con tàu của người châu Âu xuất hiện trên dòng sông Pa-ra-na, mang theo những sản phẩm của văn minh phương Tây. Sự xuất hiện này đánh dấu sự xâm lăng của người châu Âu vào vùng đất của người bản địa, mở ra một chương mới trong lịch sử của họ.

+ Sự mất mát văn hóa: Đoạn văn thể hiện sự lo lắng của "mẹ già" về việc văn hóa truyền thống của người Anh điêng sẽ bị mai một trước sự du nhập của văn minh phương Tây. Những sản phẩm mới, những con người mới có thể mang đến những giá trị mới, nhưng cũng có thể đe dọa đến bản sắc văn hóa của người bản địa.

+ Sự đối mặt với những thách thức mới: Khi đối mặt với văn minh phương Tây, người bản địa phải đối mặt với nhiều thách thức mới. Họ cần phải thích nghi với những thay đổi, học hỏi những kiến thức mới để có thể tồn tại và phát triển trong thế giới mới.

-Nhận xét về những thông tin:

+ Thông tin hạn chế: Đoạn văn chỉ cung cấp cho chúng ta một số thông tin cơ bản về số phận của người bản địa trong lịch sử. Để có được một bức tranh toàn cảnh, chúng ta cần tham khảo thêm nhiều nguồn tài liệu khác nhau.

+ Góc nhìn chủ quan: Đoạn văn thể hiện góc nhìn của tác giả, là một người bản địa. Góc nhìn này có thể mang tính chủ quan và chưa phản ánh đầy đủ tất cả các khía cạnh của vấn đề.

+ Giá trị tư liệu: Tuy chỉ cung cấp cho chúng ta một số thông tin hạn chế, nhưng đoạn văn vẫn có giá trị tư liệu nhất định. Nó giúp chúng ta hiểu được một phần nào đó về những trải nghiệm và cảm xúc của người bản địa trước sự xâm lăng của người châu Âu.

-Kết luận: Văn bản "Pa-ra-na" cung cấp cho chúng ta một số thông tin về số phận của người bản địa trong lịch sử. Tuy thông tin còn hạn chế và mang tính chủ quan, nhưng đoạn văn vẫn có giá trị tư liệu nhất định. Chúng ta cần tiếp tục tìm hiểu thêm để có được một bức tranh toàn cảnh và khách quan hơn về vấn đề này.


2

Trả lời Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Thông tin về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua những dữ liệu nào? Từ những dữ liệu đó, bạn có nhận xét gì về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và những người da đỏ bản xứ

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản để tìm ra dữ liệu và vận dụng tư duy phân tích để nhận xét về mối quan hệ. 

Lời giải chi tiết:

Để tìm hiểu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân và mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ, ta cần dựa trên nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm:

-Sử liệu:

+ Sách vở, tài liệu: Bao gồm sách nghiên cứu, báo cáo, hồi ký của các nhà nhân chủng học, nhà sử học, nhà truyền giáo, quan chức thực dân,...

+ Lưu trữ: Bao gồm văn bản hành chính, thư từ, nhật ký, bản đồ, hình ảnh,... được lưu giữ tại các kho lưu trữ quốc gia, địa phương.

-Di vật khảo cổ:

+ Di tích khảo cổ: Bao gồm các làng mạc, nhà cửa, mộ táng, đồ tạo tác,... của người Giê thời kỳ thực dân.

+ Vật dụng sinh hoạt: Bao gồm quần áo, đồ trang sức, dụng cụ lao động,... phản ánh đời sống vật chất của người Giê.

-Truyền khẩu:

+ Truyền thuyết, cổ tích: Thể hiện quan niệm về thế giới, giá trị văn hóa, tín ngưỡng của người Giê.

+ Tục ngữ, ca dao: Phản ánh đời sống tinh thần, tình cảm, suy nghĩ của người Giê.

-Nghiên cứu hiện đại:

+ Nghiên cứu nhân chủng học: Cung cấp thông tin về tổ chức xã hội, văn hóa, phong tục tập quán của người Giê.

+ Nghiên cứu lịch sử: Phân tích các chính sách thực dân, ảnh hưởng của thực dân lên đời sống người Giê.

-Nhận xét về mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ:

Dựa trên các nguồn dữ liệu đa dạng, ta có thể nhận xét mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ là một mối quan hệ bất bình đẳng, áp bức và bóc lột.

+ Chính quyền thực dân: 

Xâm lược, chiếm đoạt đất đai của người bản địa.

Áp đặt chế độ cai trị hà khắc, bóc lột sức lao động của người bản địa.

Phá vỡ văn hóa truyền thống, áp đặt văn hóa ngoại lai.

+ Người da đỏ bản xứ: 

Bị đàn áp, bóc lột, chịu nhiều bất công.

Mất đi đất đai, tài nguyên, văn hóa truyền thống.

Phải đấu tranh để bảo vệ cuộc sống và bản sắc văn hóa.

Mối quan hệ này dẫn đến nhiều cuộc xung đột, chiến tranh giữa hai bên. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp hợp tác, giao lưu văn hóa giữa người bản địa và thực dân.


3

Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Phân tích vai trò của người trần thuật xưng “tôi” trong văn bản.

Phương pháp giải:

Vận dụng tư duy phân tích để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Lời giải chi tiết:

*Vai trò người dẫn chuyện:

-Giới thiệu bối cảnh: 

+Người trần thuật xưng "tôi" giới thiệu bối cảnh là dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ, hoang sơ và thơ mộng.

+Bối cảnh này tạo nên khung cảnh cho câu chuyện về sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm văn minh phương Tây.

- Miêu tả sự kiện: 

+Người trần thuật miêu tả chi tiết sự xuất hiện của con tàu, những sản phẩm mới lạ như cái đèn, cái gương, cái đồng hồ.

+Miêu tả phản ứng của người dân bản địa trước những sản phẩm này: tò mò, thích thú, e dè, lo sợ.

- Thể hiện cảm xúc: 

+Người trần thuật thể hiện cảm xúc choáng ngợp, bối rối trước sự xuất hiện của văn minh phương Tây.

+Cảm xúc này thể hiện sự thay đổi to lớn trong cuộc sống của người dân bản địa.

* Vai trò người chứng kiến:

-Quan sát trực tiếp: 

+Người trần thuật chứng kiến trực tiếp sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm mới.

+Miêu tả chân thực, sinh động những gì diễn ra trước mắt.

-Ghi chép khách quan: 

+Ghi chép lại những gì nhìn thấy, nghe thấy một cách khách quan, không bày tỏ ý kiến cá nhân.

+Giúp người đọc hình dung được bối cảnh và sự kiện một cách rõ ràng.

*Vai trò người tham gia:

-Tham gia vào cuộc trò chuyện: 

+Người trần thuật tham gia vào cuộc trò chuyện giữa "mẹ già" và "chú bé" về những sản phẩm mới.

+Qua cuộc trò chuyện, thể hiện quan điểm, suy nghĩ của bản thân về sự du nhập của văn minh phương Tây.

-Bộc lộ cảm xúc: 

+Bộc lộ cảm xúc lo lắng, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

+Cảm xúc này thể hiện sự gắn bó với văn hóa truyền thống và mong muốn bảo vệ bản sắc dân tộc.

-Kết luận: Người trần thuật xưng "tôi" trong văn bản "Pa-ra-na" đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện, miêu tả sự kiện và thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Vai trò người dẫn chuyện: Giới thiệu bối cảnh, miêu tả sự kiện, thể hiện cảm xúc. Vai trò người chứng kiến: Quan sát trực tiếp, ghi chép khách quan. Vai trò người tham gia: Tham gia trò chuyện, bộc lộ cảm xúc.

-Nhờ những vai trò này, người trần thuật đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, sự kiện văn hóa và những cảm xúc của con người trước sự du nhập của văn minh phương Tây. 


4

Trả lời Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Các dữ liệu được cung cấp trong văn bản là dữ liệu sơ cấp hay thứ cấp? giá trị của các dữ liệu đó là gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, tìm ra các dữ liệu được cung cấp trong văn bản sau đó nêu lên nhận xét về các dữ liệu đó.

Lời giải chi tiết:

Phân loại dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" và giá trị của chúng

Phân loại dữ liệu:

Xác định loại dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" phụ thuộc vào cách tiếp cận và mục đích phân tích. Tuy nhiên, ta có thể phân loại theo hai hướng chính:

*Theo nguồn gốc:

- Dữ liệu sơ cấp: 

+Nếu văn bản được viết dựa trên trải nghiệm trực tiếp của tác giả, quan sát của tác giả về sự kiện diễn ra trên sông Pa-ra-na, thì đây là dữ liệu sơ cấp.

+Dữ liệu sơ cấp có giá trị cao về tính chân thực, khách quan, phản ánh trực tiếp thực tế.

-Dữ liệu thứ cấp: 

+Nếu văn bản được viết dựa trên thông tin thu thập từ nguồn khác, như sách báo, tài liệu, lời kể,... thì đây là dữ liệu thứ cấp.

+Dữ liệu thứ cấp có giá trị tham khảo, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh, sự kiện được đề cập.

*Theo phương pháp thu thập:

- Dữ liệu định tính: 

+Bao gồm các mô tả, miêu tả, cảm xúc, suy nghĩ của tác giả và nhân vật trong văn bản.

+Dữ liệu định tính giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm trạng, cảm xúc, quan điểm của con người trước sự kiện.

- Dữ liệu định lượng: 

+Bao gồm các thông tin cụ thể, số liệu về sự kiện, như thời gian, địa điểm, số lượng người tham gia,...

+Dữ liệu định lượng giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về bối cảnh và quy mô của sự kiện.

*Giá trị của dữ liệu: Dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" có giá trị quan trọng về mặt:

- Lịch sử: 

+Cung cấp thông tin về sự kiện văn hóa, xã hội diễn ra trên sông Pa-ra-na trong thời kỳ thực dân.

+Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cuộc sống của người dân bản địa trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

- Văn hóa: 

+Phản ánh văn hóa, phong tục tập quán của người dân bản địa.

+Giúp người đọc hiểu và trân trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc.

- Nhận thức: 

+Khơi gợi suy nghĩ về tác động của văn minh phương Tây đối với văn hóa bản địa.

+Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa.


5

Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Hãy cho biết lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả được thể hiện trong văn bản, theo bạn, thông điệp đó có ý nghĩa gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, sử dụng tư duy liên tưởng, tưởng tượng, vận dụng kĩ năng động não để thực hiện yêu cầu của đề bài. 

Lời giải chi tiết:

Lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả và ý nghĩa thông điệp trong văn bản "Pa-ra-na"

*Lập trường, quan điểm, thái độ của tác giả:

- Lo lắng về sự du nhập của văn minh phương Tây:

+Tác giả thể hiện sự lo lắng về những tác động tiêu cực của văn minh phương Tây đối với văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+Sự xuất hiện của con tàu và những sản phẩm mới khiến tác giả lo ngại về việc văn hóa bản địa sẽ bị mai một, thay thế bởi văn hóa ngoại lai.

- Trân trọng văn hóa truyền thống:

+Tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+Qua hình ảnh "mẹ già", tác giả thể hiện mong muốn bảo tồn bản sắc văn hóa, gìn giữ những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

- Kêu gọi sự tỉnh táo:

+Tác giả kêu gọi người dân bản địa cần tỉnh táo trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

+Cần tiếp thu những giá trị mới mẻ, nhưng đồng thời cũng cần giữ gìn bản sắc văn hóa của dân tộc.

- Thông điệp và ý nghĩa:

+Văn bản "Pa-ra-na" mang thông điệp về sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại. Thông điệp này có ý nghĩa quan trọng:

- Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa: 

+Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc tiếp thu những giá trị mới mẻ là cần thiết. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần chú trọng bảo tồn bản sắc văn hóa của dân tộc, bởi đây là nguồn cội và là nền tảng cho sự phát triển.

- Kêu gọi sự tỉnh táo và bản lĩnh trước những ảnh hưởng ngoại lai: 

+Chúng ta cần tiếp thu những giá trị tiến bộ của văn minh hiện đại một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.

- Gợi ý hướng đi cho sự phát triển trong tương lai: 

+Cần tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tiếp thu những giá trị mới mẻ để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.


6

Trả lời Câu hỏi 6 Sau khi đọc trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Thông điệp bạn nhận được từ văn bản trên là gì? Đặt trong bối cảnh ra đời của văn bản, theo bạn, thông điệp đó có ý nghĩa gì?

Phương pháp giải:

Vận dụng khả năng tự tổng hợp nội dung và kĩ năng lựa chọn thông tin để thực hiện yêu cầu của đề bài

Lời giải chi tiết:

*Thông điệp: Văn bản "Pa-ra-na" mang đến nhiều thông điệp ý nghĩa, nhưng thông điệp nổi bật nhất là:

- Sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại: 

+Hình ảnh con tàu và những sản phẩm mới tượng trưng cho văn minh hiện đại du nhập vào vùng đất của người dân bản địa.

+Sự xuất hiện này mang đến những thay đổi to lớn về văn hóa, xã hội, khiến người dân bản địa phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới.

- Sự trân trọng văn hóa truyền thống: 

+Qua hình ảnh "mẹ già", tác giả thể hiện sự trân trọng văn hóa truyền thống của người dân bản địa.

+Bà lo lắng về việc văn hóa bản địa sẽ bị mai một trước sự du nhập của văn minh phương Tây.

- Lòng tự tôn dân tộc: 

+Mặc dù lo lắng về sự du nhập của văn minh phương Tây, nhưng tác giả vẫn thể hiện lòng tự tôn dân tộc mạnh mẽ.

+Bà tin tưởng vào sức sống của văn hóa bản địa và khả năng thích nghi của người dân trước những thay đổi mới.

- Ý nghĩa: Đặt trong bối cảnh ra đời của văn bản (thập niên 30 của thế kỷ XX), thông điệp của "Pa-ra-na" có ý nghĩa quan trọng:

+Thể hiện sự nhạy cảm trước những biến đổi văn hóa, xã hội: 

Việt Nam lúc bấy giờ đang trong giai đoạn thuộc địa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây.

Văn bản "Pa-ra-na" là một tiếng chuông cảnh tỉnh về những nguy cơ mà văn hóa bản địa có thể phải đối mặt.

+Kêu gọi bảo vệ bản sắc văn hóa: 

Trong bối cảnh văn hóa phương Tây đang lấn át, văn bản "Pa-ra-na" như một lời kêu gọi bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc.

Đây là một vấn đề cấp thiết trong thời kỳ bấy giờ và cũng là vấn đề có ý nghĩa lâu dài cho đến ngày nay.

+Gợi ý hướng đi cho sự phát triển: 

Văn bản "Pa-ra-na" không chỉ cảnh báo về nguy cơ, mà còn gợi ý hướng đi cho sự phát triển trong tương lai.

Cần tìm kiếm sự cân bằng giữa việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tiếp thu những giá trị mới mẻ để tạo nên một xã hội phát triển bền vững.

-Kết luận: Văn bản "Pa-ra-na" là một tác phẩm có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa và xã hội. Thông điệp của văn bản vẫn còn nguyên актуальность cho đến ngày nay, là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa và tìm kiếm hướng đi phù hợp cho sự phát triển trong bối cảnh hội nhập quốc tế.


Kết nối đọc - viết

Trả lời Câu hỏi Kết nối đọc viết trang 68 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Văn bản gợi cho bạn những suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã? Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn.

Phương pháp giải:

Dựa vào phần phân tích ở trên

Dựa vào kĩ năng viết đoạn văn đã học

Lời giải chi tiết:

Văn bản "Pa-ra-na" vẽ nên bức tranh sinh động về sự đối lập giữa văn minh và hoang dã. Hình ảnh con tàu hiện đại, mang theo những sản phẩm mới lạ, tượng trưng cho văn minh phương Tây đang tràn vào vùng đất hoang sơ của người dân bản địa. Sự xuất hiện này mang đến những thay đổi to lớn, khiến họ phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã vốn luôn phức tạp và không có câu trả lời đơn giản. Một mặt, văn minh mang đến những tiến bộ về khoa học kỹ thuật, giúp nâng cao đời sống con người. Mặt khác, nó cũng có thể dẫn đến sự phá hoại môi trường, xói mòn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống. Văn bản "Pa-ra-na" không chỉ thể hiện sự lo lắng về những tác động tiêu cực của văn minh, mà còn cho thấy sức sống mãnh liệt của văn hóa hoang dã. "Mẹ già" trong văn bản dù lo lắng cho tương lai của văn hóa bản địa, nhưng bà vẫn tin tưởng vào khả năng thích nghi và tồn tại của nó. Qua văn bản này, ta có thể suy nghĩ về mối quan hệ giữa văn minh và hoang dã một cách cởi mở và khách quan hơn. Cần nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề để tìm kiếm sự cân bằng hài hòa giữa việc phát triển và bảo tồn. Chúng ta cần tiếp thu những giá trị tiến bộ của văn minh một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa và những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.