Skills 1 trang 32 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
In pairs, look at the pictures below. They are all from the La TomatinaFestival in Spain. Put them in the order you think they happen at the festival.
Bài 1
Task 1. In pairs, look at the pictures below. They are all from the La TomatinaFestival in Spain. Put them in the order you think they happen at the festival.
(Làm theo cặp, nhìn vào những bức hình bên dưới. Chúng từ lễ hội La Tomatina ở Tây Ban Nha. Đặt chúng vào thứ tự mà em nghĩ chúng xảy ra ở lễ hội.)
Hướng dẫn giải:
C - D - A - B
Bài 2
Task 2. Now quickly read the texts below and check your answers.
(Bây giờ đọc (lướt) nhanh bài đọc bên dưới và kiểm tra những câu hỏi của em)
Tạm dịch:
Chào Nick,
Gia đình mình và mình đã đến Bunol, Tây Ban Nha vào hôm qua. Đó là thị trấn mà lễ hội La Tomatina được diễn ra vào thứ Tư của tuần cuối cùng của tháng Tám mỗi năm. Có hàng ngàn người ở đây. May mắn là thời tiết rất tuyệt vời.
Chúng mình thức khuya, nhưng dậy sớm sáng nay để tham gia lễ hội. Chúng mình đã thấy vài người đã đặt thịt giăm bông lên những ngọn cây trơn trợt.
Mình phải đi đây.
Carlos.
***
Chào Nick,
Hôm qua là một ngày thú vị nhất của cuộc đời mình!
Vào buổi sáng, nhiều người cố gắng leo lên cây cột để lấy thịt. Lúc 11 giờ, chúng mình thấy một vòi nước đến từ vòi phun nước đại bác và cuộc hỗn chiến bắt đầu.
Những túi cà chua từ xe tải được ném vào đám đông, và chúng mình bắt đầu ném cà chua vào những người khác. Tất cả chúng mình đều đeo kính bảo hộ để bảo vệ đôi mắt. Sau một giờ, chúng mình thấy một vòi nước phun khác và ngừng ném. Toàn bộ quảng trường thành phố đỏ rực lên với những dòng sông nước cà chua. Cuối cùng, chúng mình thử món cà chua Paella, một món cơm Tây Ban Nha truyền thông. Cùng với người dân địa phương và khách du lịch, chúng mình đã thưởng thức thức ăn và đồ uống ngon. Mình vẫn còn mệt, tạm biệt nhé.
Carlos.
Bài 3
Task 3. Read the texts again and answer the questions
(Đọc bài đọc lần nữa và trả lời các câu hỏi)
Hướng dẫn giải:
1. It is celebrated on the last Wednesday every August.
Tạm dịch:. Khi nào La Tomatina được tổ chức?
- Nó được tổ chức vào ngày thứ Tư của tuần cuối cùng vào mỗi tháng Tám.
2. He stayed up late.
Tạm dịch: Carlos đã làm gì vào ngày trước lễ hội?
- Anh ấy thức khuya.
3. They placed the ham on the top of the greasy pole.
Tạm dịch: Người ta đặt cái gì lên trên cột trơn trợt?
- Người ta đặt thịt giăm bông lên cây cột trơn trợt.
4. They had to wear the goggles to protect their eyes.
Tạm dịch:Tại sao họ phải đeo kính bảo hộ?
- Họ phải đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt.
5. It was a jet from water cannons.
Tạm dịch: Dấu hiệu để bắt đầu và kết thúc cuộc chiến cà chua là gì?
- Đó là vòi phun nước đại bác.
6. It was red with rivers of tomato juice.
Tạm dịch:Quảng trường thị trấn như thế nào sau cuộc chiến?
- Nó đỏ rực lên với những dòng sông cà chua.
Bài 4
Task 4. Work in groups. Look at the newspaper headlines about two unusual festivals around the world. Discuss what you think is unusual about them.
(Làm theo nhóm. Nhìn vào tựa báo về những lễ hội không phổ biến khắp thế giới. Thảo luận bạn nghĩ điều gì là không bình thường về chúng)
Hướng dẫn giải:
- 15 injured chasing cheese downhill in annual English village festival. (15 người bị thương khi đang đuổi theo miếng pho mát lăn xuống đồi ở lễ hội làng hàng năm ở Anh.)
=> I think it is fun but quite dangerous to take part in this festival. (Tôi nghĩ nó vui đấy nhưng khá nguy hiểm để tham gia.)
- Monkeys eat over 2,000 kg of fruits and vegetables at annual Monkey Buffet Festival. (Khi ăn hơn 2 tấn hoa quả và rau củ ở lễ hội tiệc buffet cho khỉ.)
=> I think it is meaningful to help these animals who have nothing to eat. (Tôi nghĩ nó có ý nghĩa khi giúp đỡ những con vật này khi chúng không có gì để ăn.)
Bài 5
Task 5. Choose one festival to teach your group about. Read the information about you will say.
(Chọn một lễ hội để dạy nhóm bạn. Đọc thông tin về lễ hội của bạn. Lên kế hoạch cho điều bạn sẽ nói)
Tạm dịch:
Bài 6
Từ vựng
- weather: thời tiết
- attend (v): tham gia
- ham (n): thị giăm bông
- greasy pole: cây trơn, dễ trượt
- climb up: leo lên
- cannon: vòi phun
- chaos (n): cuộc hỗn chiến
- goggles: (n): kính bơi
- tourist (n): du khách
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Skills 1 trang 32 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới timdapan.com"