Revision - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Revision - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery


Bài 1

VOCABULARY

1. Complete the sentences with ONE word.

(Hoàn thành câu với một từ.)

1. I text friends all the time.

(Tôi nhắn tin với bạn bè mọi lúc.)

2. I never __________ breakfast - I don't have time!

3. My parents often __________asleep in front of the TV.

4. I'm a night owl. I often __________films or __________to the radio late at night.

5. I __________ stand getting up on winter mornings.

6. I always _________ a party on my birthday.

7. I ___________ mind dogs but I prefer cats.

Lời giải chi tiết:

2. have

3. fall

4. watch, listen

5. can’t

6. have

7. don’t

2. I never have breakfast - I don't have time!

(Tôi không bao giờ ăn sáng - Tôi không có thời gian!)

3. My parents often fall asleep in front of the TV.

(Bố mẹ tôi thường ngủ quên trước TV.)

4. I'm a night owl. I often watch films or listen to the radio late at night.

(Tôi là một con cú đêm. Tôi thường xem phim hoặc nghe ra-đi-ô vào đêm khuya.)

5. I can’t stand getting up on winter mornings.

(Tôi không chịu được việc dậy sớm vào những buổi sáng mùa đông.)

6. I always have a party on my birthday.

(Tôi luôn có một bữa tiệc vào ngày sinh nhật của mình.)

7. I don’t mind dogs but I prefer cats.

(Tôi không ngại những con chó nhưng tôi thích mèo hơn.)


Bài 2

2. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

It's the school holidays but I have jobs to do at home every day. Do your parents ask you to (1) make / do housework? I (2) take / walk the dog for a walk every morning. In the afternoon I (3) make / go shopping for my mum. After dinner (4) wake / wash up. And of course, Mum tells me to Swash / tidy my room every day too!

Lời giải chi tiết:

2. take

3. go

4. wash

5. tidy

It's the school holidays but I have jobs to do at home every day. Do your parents ask you to (1) do housework? I (2) take the dog for a walk every morning. In the afternoon I (3) go shopping for my mum. After dinner (4) wash up. And of course, Mum tells me to (5) wash / tidy my room every day too!

Tạm dịch:

Đó là ngày nghỉ học nhưng tôi có việc phải làm ở nhà hàng ngày. Bố mẹ bạn có bảo bạn làm việc nhà không? Tôi dắt chó đi dạo vào mỗi buổi sáng. Vào buổi chiều, tôi đi mua sắm cho mẹ tôi. Sau khi ăn tối tắm rửa. Và dĩ nhiên, mẹ bảo tôi dọn phòng của tôi mỗi ngày!


Bài 3

3. Complete the sentences with the words below to make them true for you. In pairs, compare your answers.

(Hoàn thành câu với các từ bên dưới để tạo thành câu đúng cho em. Theo cặp, so sánh câu trả lời của các em.)

bored               cold                excited                happy                hungry                ill

relaxed                sad                tired                thirsty               worried

1. I never feel ___________ with my friends.

2. I often feel ___________after school.

3. I sometimes feel ___________on winter mornings.

4. I often feel ___________at school.

5. I often feel ___________in summer.

Lời giải chi tiết:

1. I never feel bored with my friends.

(Tôi không bao giờ cảm thấy buồn chán với bạn bè của mình.)

2. I often feel tired after school.

(Tôi thường cảm thấy mệt mỏi sau giờ học.)

3. I sometimes feel cold on winter mornings.

(Tôi đôi khi cảm thấy lạnh vào những buổi sáng mùa đông.)

4. I often feel happy at school.

(Tôi thường cảm thấy vui khi ở trường.)

5. I often feel thirsty in summer.

(Tôi thường cảm thấy khát vào mùa hè.)


Bài 4

GRAMMAR

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

George is a photographer for The Richmond Gazette. He (1) get up / gets up at six o'clock. He tries to be quiet because he (2) don't / doesn't want to wake up his wife, Ann. George and Ann (3) live / lives in Richmond but they (4) don't / doesn't have a car, so George walks to work. George usually (5) has/ have breakfast at a café near the office. Photographers at the Gazette (6) start/ starts work at 7 a.m. and they (7) finish / finishes at 2 p.m. George doesn't usually (8) go / goes home at 2 p.m. - he (9) meet / meets Ann in town and they (10) have / has lunch or go shopping.

Phương pháp giải:

Thì hiện tại đơn:

- Dạng khẳng định: S + V(s/es)

- Dạng phủ định: S + don’t/ doesn’t + V (nguyên thể)

- Dạng câu hỏi: Do/ Does + S + V(nguyên thể)

Lời giải chi tiết:

2. doesn’t

3. live

4. don’t

5. has

6. start

7. finish

8. go

9. meets

10. have

George is a photographer for The Richmond Gazette. He (1) gets up at six o'clock. He tries to be quiet because he (2) doesn't want to wake up his wife, Ann. George and Ann (3) live in Richmond but they (4) don't have a car, so George walks to work. George usually (5) has breakfast at a café near the office. Photographers at the Gazette (6) start work at 7 a.m. and they (7) finish at 2 p.m. George doesn't usually (8) go home at 2 p.m. - he (9) meets Ann in town and they (10) have lunch or go shopping.

Tạm dịch:

George là nhiếp ảnh gia cho The Richmond Gazette. Anh ấy thức dậy lúc sáu giờ. Anh ấy cố gắng thật khẽ vì không muốn đánh thức vợ mình, Ann. George và Ann sống ở Richmond nhưng họ không có xe hơi, vì vậy George đi bộ đến nơi làm việc. George thường ăn sáng tại một quán cà phê gần văn phòng. Các nhiếp ảnh gia tại Gazette bắt đầu công việc lúc 7 giờ sáng và họ hoàn thành lúc 2 giờ chiều. George không thường về nhà lúc 2 giờ chiều - anh ấy gặp Ann trong thị trấn và họ ăn trưa hoặc đi mua sắm.

 


Bài 5

5. Order the words to make questions. In pairs, answer the questions using the text in Exercise 4.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi. Theo cặp, trả lời các câu hỏi sử dụng văn bản ở bài 4.)

1 George / does / what time / get up/?

What time does George get up?

(George thức dậy lúc mấy giờ?)

2. do/have / George and Ann / a car /?

3. they/ where / live / do/?

4. have / does / breakfast / George /?

5. start work / what time / does / George /?

6. how many hours/work/the photographers / do/?

7. in the afternoon / Ann and George / usually do / what/ do/?

Lời giải chi tiết:

1. He gets up at six o'clock.

(Anh ấy thức dậy lúc 6 giờ.)

2. Do George and Ann have a car? - No, they don't.

(George và Ann có xe hơi không? - Không, họ không.)

3. Where do they live? - They live in Richmond.

(Họ sống ở đâu? - Họ sống ở Richmond.)

4. Does George have breakfast? - Yes, he does.

(George có ăn sáng không? - Có.)

5. What time does George start work? - He starts work at 7 a.m.

(Mấy giờ George bắt đầu làm việc? - Anh ấy bắt đầu làm việc lúc 7 giờ sáng.)

6. How many hours do the photographers work?  - They work seven hours.

(Các nhiếp ảnh gia làm việc bao nhiêu giờ? - Họ làm việc 7 giờ.)

7. What do Ann and George usually do in the afternoon? - They have lunch and go shopping.

(Ann và George thường làm gì vào buổi chiều? - Họ ăn trưa và đi mua sắm.)


Bài 6

6. Complete the sentences with the words below so they are true for your partner. Read your sentences to him/her to check.

(Hoàn thành các câu với các từ bên dưới sao cho đúng với bạn của em.)

love              enjoy               quite like               don't mind

don't like                              can't stand

1. You don't like getting up early.

(Bạn không thích dậy sớm.)

2. You ____________ hamsters.

3. You ____________ listening to music.

4. You ____________ browsing the internet.

5. You ____________ having a shower.

6. You ____________ going shopping.

7. You ____________ feeling hungry.

Phương pháp giải:

- love (v): yêu thích             

- enjoy (v): thích

- quite like (v): khá thích

- don't mind (v): không phiền

- don't like (v): không thích

- can't stand (v): không chịu được

Lời giải chi tiết:

2. You love hamsters.

(Bạn yêu thích chuột hamster.)

3. You enjoy listening to music.

(Bạn thích nghe nhạc.)

4. You quite like browsing the internet.

(Bạn khá thích lướt mạng.)

5. You don’t mind having a shower.

(Bạn không phiền đi tắm.)

6. You don’t like going shopping.

(Bạn không thích đi mua sắm.)

7. You can’t stand feeling hungry.

(Bạn không chịu được cảm giác đói.)

A: You enjoy listening to music.

(Bạn thích nghe nhạc.)

B: Yes, I do. But I prefer watching videos.

(Đúng vậy. Nhưng mình thích xem video hơn.)

A: You quite like browsing the internet.

(Bạn khá thích lướt mạng.)

B: It’s false. I don’t like it.

(Không. Mình không thích nó.)