3.5 LISTENING and VOCABULARY - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 3.5 LISTENING and VOCABULARY - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery


Bài 1

1. What can you see in photos A and B? In pairs, match the photos with comments 1-4.

(Em có thể nhìn thấy gì trong các bức ảnh A và B? Theo cặp, nối các ảnh với các bình luận 1-4.)

 

1. I'm not a fan of winter. I feel tired and sad and I'm often ill.

 

2. Winter's great - I feel happy when I see the first snow of the year.

 

3. Winters here are cold, dark and grey. I often don't go out all day.

 

4. Winter is my favourite season - I love Christmas and I'm a big fan of winter sports!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Tôi không phải là người yêu thích mùa đông. Tôi cảm thấy mệt mỏi và buồn bã và tôi thường xuyên đau ốm.

2. Mùa đông thật tuyệt - Tôi cảm thấy hạnh phúc khi nhìn thấy trận tuyết đầu tiên trong năm.

3. Mùa đông ở đây lạnh, tối và xám xịt. Tôi thường không ra ngoài cả ngày.

4. Mùa đông là mùa yêu thích của tôi - Tôi yêu Giáng sinh và tôi là một người yêu thích cuồng nhiệt các môn thể thao mùa đông!

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B

4. A


Bài 2

2. Listen to Part 1 and choose the correct answers.

(Nghe phần 1 và chọn câu trả lời đúng.)


1. Over to You is

a. a video blog on the internet.

b. a radio programme.

c. a TV programme.

2. 'To get the blues' means to feel

a. cold and tired.

b. sad and ill.

c. tired and sad.

3. The topic today is about

a. how to feel good about life.

b. the weather.

c. energy

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Hello and welcome to another Over To You here on Radio 5. Well, winter is here, the days are short, the weather is horrible, it's really cold and many of us are ill! It's often a time of year when you feel you don't have much energy. And many of us get the winter 'blues' - that's when you feel tired and sad. So in today's programme I want to ask you for your tips - things you do to feel excited about life again. Please phone us and give us your ideas. The number is 0893...

Tạm dịch:

Xin chào và chào mừng các bạn đến với một Over To You khác ở đây trên Radio 5. Chà, mùa đông đến rồi, những ngày ngắn ngủi, thời tiết thật kinh khủng, thật lạnh và nhiều người trong chúng ta bị ốm! Đó thường là thời điểm trong năm khi bạn cảm thấy mình không còn nhiều năng lượng. Và nhiều người trong chúng ta nhận được mùa đông 'blues' - đó là khi bạn cảm thấy mệt mỏi và buồn bã. Vì vậy, trong chương trình hôm nay tôi muốn hỏi bạn những bí quyết - những điều bạn làm để lại cảm thấy hứng thú với cuộc sống. Hãy gọi cho chúng tôi và chia sẻ với chúng tôi ý tưởng của bạn. Số điện thoại là 0893 ...

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a


Bài 3

3. Listen to Part 2. Match the speakers (1-4) with the things they do to feel happy (a-f). There are two extra ideas.

(Nghe phần 2. Nối người nois1-4 với những việc họ làm để thấy vui vẻ a-f. Có hai ý kiến dư thừa.)


1. Mark

2. Tim

3. Lisa

4. Karen

a. eat something delicious

b. do something nice for another person

c. have a shower

d. drink hot chocolate

e. read a book

f. watch a sad film

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Tina: Welcome to our first caller, Mark. What do you do when you're sad?

Mark: When I'm unhappy, I make myself a big mug of delicious hot chocolate. Then I feel relaxed again.

Tina: Oh, OK! And next we have Tim.

Tim: My tip is to watch a sad film. You watch the film, cry and then you feel happy again.

Tina: Really?

Tim: Yes, try it.

Tina: Yes, maybe. Thanks! Next we have Lisa.

Lisa: Hi. When I feel worried, I read a book about History. Then problems suddenly aren't very important.

Tina: Interesting, thank you. I usually have a hot shower when I feel blue! And who do we have now?

Karen: Hi, it's Karen. When you feel bored or sad, do something nice for somebody else.

Tina: Sorry, Karen. Can you be quick? We've only got ten seconds.

Karen: Make them a cake. Buy a present for them.

Tina: Thanks, Karen. Those are great ideas. And now, traffic news...

Tạm dịch:

Tina: Chào mừng đến với người gọi đầu tiên của chúng tôi, Mark. Bạn làm gì khi bạn buồn?

Mark: Khi không vui, tôi tự pha cho mình một cốc sô cô la nóng thơm ngon. Sau đó tôi cảm thấy thư thái trở lại.

Tina: Ồ, được rồi! Và tiếp theo chúng ta có Tim.

Tim: Mẹo của tôi là xem một bộ phim buồn. Bạn xem phim, khóc và sau đó bạn cảm thấy vui trở lại.

Tina: Thật không?

Tim: Vâng, hãy thử nó.

Tina: Vâng, có lẽ thế. Cảm ơn bạn! Tiếp theo chúng ta có Lisa.

Lisa: Chào. Khi tôi cảm thấy lo lắng, tôi đã đọc một cuốn sách về Lịch sử. Sau đó, các vấn đề đột nhiên không quan trọng nữa.

Tina: Thật thú vị, cảm ơn bạn. Tôi thường tắm nước nóng khi tôi cảm thấy buồn! Và bây giờ chúng ta có ai nhỉ?

Karen: Xin chào, tôi là Karen. Khi bạn cảm thấy buồn chán hoặc buồn bã, hãy làm điều gì đó tốt đẹp cho người khác.

Tina: Xin lỗi, Karen. Bạn có thể nhanh lên được không? Chúng ta chỉ còn mười giây.

Karen: Làm cho họ một chiếc bánh. Mua một món quà cho họ.

Tina: Cảm ơn, Karen. Đó là những ý tưởng tuyệt vời. Và bây giờ, tin tức giao thông ...

Lời giải chi tiết:

1. d

2. f

3. e

4. b


Bài 4

4. Study the Vocabulary box. Underline the words with positive meaning.

(Nghiên cứu khugn từ vựng. Gạch dưới các từ với nghĩa tích cực.)

Vocabulary

Feelings

bored         excited        happy         relaxed      sad        tired       unhappy        worried

Phương pháp giải:

- bored (adj): nhàm chán

- excited (adj): hào hứng, phấn khởi

- happy (adj): vui vẻ

- relaxed (adj): thư giãn

- sad (adj): buồn bã

- tired (adj): mệt mỏi

- unhappy (adj): không vui

- worried (adj): lo lắng

Lời giải chi tiết:

excited, relaxed, happy


Bài 5

5. Complete the sentences with words from the Vocabulary box. Sometimes more than one answer is possible.

(Hoàn thành các câu với các từ trong khung từ vựng. Thỉnh thoảng có nhiều hơn một phương án đúng.)

1. Sam is worried. He's got a lot of problems.

(Sam lo lắng. Anh ấy có nhiều vấn đề.)

2. I'm so __________! I've got tickets to see my favourite band.

3. Tom feels __________. He says there's nothing to do here.

4. They feel__________. Everything in their life is great.

5. Sarah is really __________. She doesn't have much energy.

6. I'm__________. I want to cry.

Lời giải chi tiết:

2. excited/happy

3. bored/sad/unhappy

4. happy/relaxed

5. tired

6. sad/unhappy

2. I'm so excited/happy! I've got tickets to see my favourite band.

(Tôi rất phấn khích / hạnh phúc! Tôi có vé để xem ban nhạc yêu thích của tôi.)

3. Tom feels bored/sad/unhappy. He says there's nothing to do here.

(Tom cảm thấy chán / buồn / không vui. Anh ấy nói không có gì phải làm ở đây cả.)

4. They feel happy/relaxed. Everything in their life is great.

(Họ cảm thấy vui vẻ / thư thái. Mọi thứ trong cuộc sống của họ đều tuyệt vời.)

5. Sarah is really tired. She doesn't have much energy.

(Sarah thực sự rất mệt mỏi. Cô ấy không có nhiều năng lượng.)

6. I'm sad/unhappy. I want to cry.

(Tôi buồn / không vui. Tôi muốn khóc.)


Bài 6

6. In pairs, talk about what you do when you're bored or unhappy. Use the ideas below or your own ideas.

(Theo cặp, nói về việc em làm khi em chán hoặc không vui. Sử dụng các ý tưởng bên dưới hoặc ý tưởng của riêng em.)

go for a walk                 go to the shops                    listen to music

phone a friend                play with a pet

 

Phương pháp giải:

- go for a walk (v): đi bộ

-  go to the shops (v): đi mua sắm

- listen to music (v): nghe nhạc

- phone a friend (v): gọi điện cho bạn

- play with a pet (v): chơi với thú cưng

Lời giải chi tiết:

A: What do you do when you’re bored or unhappy?

(Bạn thường làm gì khi chán hoặc không vui?)

B: I eat my favourite food, dink my favourite juice, watch my favourite fimls and listen to my favourite songs. What about you?

(Tôi ăn món mình thích, uống nước ép mình thích, xem phim mình thích và nghe bài hát mình thích. Còn bạn thì sao?)

A: I do puzzles or play sports with my friends.

(Mình giải ô chữ hoặc chơi thể thao với bạn.)


Từ vựng

1. bored (adj): nhàm chán

2. excited (adj): hào hứng, phấn khởi

3. happy (adj): vui vẻ

4. relaxed (adj): thư giãn

5. sad (adj): buồn bã

6. tired (adj): mệt mỏi

7. unhappy (adj): không vui

8. worried (adj): lo lắng