Revision - Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Revision – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery


Bài 1

VOCABULARY

1. Choose the odd word out. Say why.

(Chọn từ khác biệt so với các từ còn lại. Giải thích tại sao.)

1. apple

2. bread

3. bacon

4. cola

5. brownie

6. bowl

7. hot dog fingers

8. burger bar

banana

carrot

burger

egg

cake

fork

kebab

café

grape

celery

cheese

juice

ice cream

pepper

fish

lunch

yoghurt

potato

chicken

milk

ketchup

plate

pizza

restaurant

1. Yoghurt is different. It's not a fruit.

(Sữa chua khác biệt. Nó không phải hoa quả.)

Lời giải chi tiết:

2. Bread is different. It's not a vegetable.

(Bánh mì thì khác. Nó không phải là một loại rau.)

3. Cheese is different. It's not meat.

(Phô mai thì khác. Nó không phải là thịt.)

4. Egg is different. It's not a drink.

(Quả trứng thì khác. Nó không phải là một thức uống.)

5. Ketchup is different. It's not a dessert.

(Tương cà thì khác. Nó không phải là một món tráng miệng.)

6. Pepper is different. It's not a utensil.

(Tiêu thì khác. Nó không phải là một đồ dùng.)

7. Fish fingers is different. It's not a fast food snack.

(Thanh cá tẩm bột chiên giòn thì khác. Nó không phải là một món ăn nhanh.)

8. Lunch is different. It's not a place to eat.

(Bữa trưa thì khác. Nó không phải là một địa điểm ăn uống.)


Bài 2

2. Write the correct word for each definition.

(Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa.)

1. In this place you can eat vegetables but you can't eat meat. v_________ r__________

2. A big shop with lots of different food. s_________

3. A restaurant with a typical Italian meal. p_________

4. A room where you can cook. k_________

5. Fried potatoes in a packet. c_________

6. Hot fried potatoes on a plate. c_________

7. A type of chocolate cake. b_________

8. Hot bread for breakfast. t_________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Ở nơi này bạn có thể ăn rau nhưng bạn không thể ăn thịt.

2. Một cửa hàng lớn với rất nhiều đồ ăn khác nhau.

3. Một nhà hàng với bữa ăn đặc trưng của Ý.

4. Một căn phòng nơi bạn có thể nấu ăn.

5. Khoai tây chiên trong gói.

6. Khoai tây chiên nóng hổi trên đĩa.

7. Một loại bánh sô cô la.

8. Bánh mì nóng cho bữa sáng.

Lời giải chi tiết:

1. vegetarian restaurant

(cửa hàng thức ăn chay)

2. supermarket

(siêu thị)

3. pizzeria

(cửa hàng bánh piza)

4. kitchen

(nhà bếp)

5. crisps

(khoai tây chiên giòn)

6. chips

(khoai tây chiên)

7. brownie

(bánh sô-cô-la)

8. toast

(bánh mỳ nướng)


Bài 3

3. Look at the picture. Name ten things on the table. Use the wordlist to help you. Don’t write the words down.

(Nhìn vào tranh. Kể tên 10 món đồ trên bàn. Sử dụng danh sách từ vựng để giúp em. Không viết các từ xuống.)

Lời giải chi tiết:

1. bananas

(quả chuối)

2. grapes

(quả nho)

3. bread

(bánh mì)

4. muffin

(bánh nướng xốp)

5. chicken

(thịt gà)

6. yoghurt

(sữa chua)

7. cola

(nước ngọt)

8. spaghetti

(mì ống)

9. frying pan

(cái chảo)

10. forks

(cái nĩa)


Bài 4

4. Look at the picture in Exercise 3 for one minute and then close your books. In pairs, write down ten things on the tables. Can you remember them all?

(Nhìn bức tranh ở bài 3 khoảng một phút và sau đó đóng sách lại. Theo cặp, viết xuống 10 món đồ trên bàn. Em có thể nhớ hết tất cả chúng không?)

three bananas, …

Lời giải chi tiết:

three bananas (3 quả chuối), a bunch of grapes (1 chùm nho), a loaf of bread (1 ổ bánh mì), a muffin (1 bánh xốp nướng), a chicken (1 con gà), two yoghurts (2 lọ sữa chua), a bottle of cola (1 chai nước ngọt), a packet of spaghetti (1 túi mì ống), a frying pan (1 cái chảo), four forks (4 cái nĩa).


Bài 5

GRAMMAR

5. Write sentences about the picture in Exercise 3. Use there is/ there are.

(Viết câu về bức tranh ở bài 3. Sử dụng there is/ there are.)

There are three bananas. There’s …

(Có ba quả chuối. …)

Lời giải chi tiết:

There's some bread.

(Có một ít bánh mì.)

There's some chicken.

(Có một ít thịt gà.)

There's some cola.

(Có một ít nước ngọt.)

There's a frying pan.

(Có một cái chảo.)

There's some spaghetti.

(Có một ít mì ống.)

There's some yoghurt. /There are two yoghurts.

(Có một ít sữa chua. Có hai lọ sữa chua.)

There's a muffin.

(Có một bánh nướng xốp.)

There are four/some forks.

(Có bốn/ một số cái nĩa.)

There are some grapes.

(Có một số quả nho.)


Bài 6

6. Complete the dialogue with one word in each gap.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ cho mỗi chỗ trống.)

A: Are there 1) any fish fingers in the fridge?

B: No, 2) __________ aren't.

A: Is there 3) __________ ice cream?

B: Yes, there's 4) __________ chocolate ice cream.

A: How 5) __________ ice cream is there?

B: There's a 6) __________ of ice cream - two litres!

A: How 7) __________ apples are there?

B: There 8) __________ many apples - only two.

Lời giải chi tiết:

2. there

3. any

4. some

5. much

6. lot

7. many

8. aren’t

A: Are there 1) any fish fingers in the fridge?

(Có thanh cá tẩm bột chiên giòn nào trong tủ lạnh không?)

B: No, 2) there aren't.

(Không có.)

A: Is there 3) any ice cream?

(Có kem không?)

B: Yes, there's 4) some chocolate ice cream.

(Vâng, có một số kem sô cô la.)

A: How 5) much ice cream is there?

(Có bao nhiêu kem?)

B: There's a 6) lot of ice cream - two litres!

(Có rất nhiều kem - hai lít!)

A: How 7) many apples are there?

(Có bao nhiêu táo?)

B: There 8) aren’t many apples - only two.

(Không có nhiều táo - chỉ có hai quả.)


Bài 7

7. Work in pairs. Write a list of six things in your fridge. Don’t show the list to your partner. Ask questions to find out what is in your partner’s fridge.

(Làm việc theo cặp. Viết danh sách sáu món đồ trong tủ lạnh của em. Đừng cho bạn em xem danh sách đó. Hỏi các câu hỏi để tìm ra trong tủ lạnh của bạn em có gì?)

Are there any fish fingers in your fridge?

(Trong tủ lạnh của bạn có thanh cá tẩm bột chiên giòn không?)

How many…?

(Bao nhiêu …?)

Lời giải chi tiết:

A: Are there any milk in your fridge?

(Trong tủ lạnh của bạn có sữa không?)

B: Yes, there are two bottles of milk.

(Vâng, có hai chai sữa.)

A: Are there any fruits in your fridge?

(Có trái cây trong tủ lạnh của bạn không?)

B: Yes, there are four apples and some grapes.

(Vâng, có bốn quả táo và một số quả nho.)

A: Are there any vegetables in your fridge?

(Có rau củ trong tủ lạnh của bạn không?)

B: Yes, there are some tomatoes and a cabbage.

(Vâng, có một số cà chua và một bắp cải.)

A: Is there any ice cream in your fridge?

(Có kem trong tủ lạnh của bạn không?)

B: No, there isn’t. But there is a lot of yoghurt.

(Không có. Nhưng có rất nhiều sữa chua.)


Bài 8

8. Look at the pictures and complete the sentences. Use not enough and too much/ too many.

(Nhìn các bức ảnh và hoàn thành các câu. Sử dụng not enough và too much/ too many.)

Lời giải chi tiết:

1. aren’t enough

2. isn’t enough

3. are too many

4. is too much

1. There aren’t enough chips on my plate.

(Không có nhiều khoai tây chiên trên đĩa của tôi.)

2. There isn’t enough cola in the bottle.

(Không có đủ nước ngọt trong chai.)

3. There are too many apples in the bowl.

(Có quá nhiều táo trong bát/ chén/ tô.)

4. There is too much cheese in the sandwich.

(Có quá nhiều phô mai trong bánh săm-quích.)


Bài 9

SPEAKING

9. Work in pairs. Student A, follow the instructions below. Student A, go to page 111. Student B starts first. Then change roles and have the conversation again.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A làm theo hướng dẫn bên dưới. Học sinh A, đến trang 111. Học sinh B bắt đầu trước. Sau đó đổi vai và thực hiện lại bài hội thoại.)

Student A, you are in your favourite restaurant. Student B is your waiter.

(Học sinh A, em đang ở nhà hàng. Học sinh B là phục vụ bàn.)

• Order a big meal with drinks and a dessert.

(Gọi một bữa ăn thịnh soạn với nước uống và một món tráng miệng.)

• Ask for extras (e.g. ketchup or salt).

(Hỏi xin thêm (ví dụ: tương cà hoặc muối.)

• Ask how much it is.

(Hỏi giá tiền.)

Phương pháp giải:

Page 111 - Student B

(Trang 111 – Học sinh B)

You are a waiter in Student A's favourite restaurant.

(Em là phục vụ bàn trong nhà hàng yêu thích của học sinh A.)

• Say hello and ask him/her, "What would you like?”

(Chào và hỏi bạn ấy cần gì?)

• Take his/her order.

(Ghi lại những món bạn ấy gọi.)

• Ask him/her, "Anything else?”

(Hỏi bạn ấy cần thêm gì nữa không?)

• Ask him/her if everything is OK.

(Hỏi bạn ấy mọi thứ có ngon không.)

Lời giải chi tiết:

B: Hi! What would you like?

(Chào! Quý khách cần gì?)

A: A cheese pizza, please.

(Một piza phô mai, làm ơn.)

B: Anything else?

(Gì nữa không ạ?)

A: Yes, can I have some chips?

(Vâng, cho tôi ít khoai tây chiên nhé?)

B: OK, a cheese pizza with chips. Here you are.

(Vâng, một piza phô mai với khoai tây chiên. Đây thưa quý khách.)

A: Thanks. Oh, can I have some ketchup with that?

(Cảm ơn. Ồ, có thể cho tôi ít tương cà được không?)

B: Sure. Can I get you a drink?

(Chắc chắn rồi. Tôi lấy cho quý khách nước uống nhé?)

A: Yes, a coconut ice cream please. How much is that?

(Vâng, làm ơn cho một kem dừa. Tất cả bao tiền?)

B: That’s 100,000 VND.

(100,000 VND.)

A: Here you are. Thanks.

(Đây thưa cô. Cảm ơn.)