GLOSSARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần GLOSSARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery
1. bread (n): bánh mì
2. brownie (n): bánh quy sô-cô-la
3. burger (n): bánh mì ham-bơ-gơ
4. burger bar (np): quầy bánh mì bơ-gơ
5. café (n): quán cà phê
6. cake (n): bánh ngọt
7. cheap (adj): rẻ
8. chips (n): khoai tây chiên giòn
9. chocolate mousse (np): bánh kem sô-cô-la mềm
10. cook (v): nấu ăn
11. delicious (adj): ngon
12. drink (n): đồ uống
13. expensive (adj): đắt tiền
14. fast food restaurant (np): cửa hàng đồ ăn nhanh
15. fish fingers (np): thanh cá tẩm bột chiên giòn
16. food (n): đồ ăn
17. fruit (n): hoa quả
18. hot dog (n): bánh mì xúc xích
19. hungry (adj): đói bụng
20. ice cream (n): kem
21. kebab (n) bánh mì kẹp thịt nướng
22. ketchup (n) nước sốt cà chua
23. kitchen (n): bếp
24. mayonnaise (n): nước xốt may-on-ne
25. meal (n): bữa ăn
26. meat (n): thịt
27. menu (n): thực đơn
28. noodles (n): mì sợi
29. oil (n): dầu ăn
30. omelette (n): trứng tráng
31. pizza (n): bánh pi-za
32. pizzeria (n): quán bán bánh pizza
33. price (n): giá cả
34. restaurant (n): nhà hàng
35. salad (n): món rau sống trộn, món sa-lát
36. sandwich (n): bánh mì kẹp
37. sandwich bar (np): quán bán bánh mì kẹp
38. snack (n): đồ ăn nhẹ
39. soup (n): xúp
40. spaghetti (n): món mì ống
41. sugar (n): dường
45. supermarket (n): siêu thị
46. tea (n): trà, chè
47. tomato (n): cà chua
48. vegetable (n): rau củ
49. vegetarian café (np): quán bán đồ chay
50. water (n): nước
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "GLOSSARY – Unit 2. It’s delicious! - Tiếng Anh 6 – English Discovery timdapan.com"