Review 2 - Language trang 68 SGK Tiếng Anh 8 mới
Hoàn thành mỗi câu, sử dụng although, while, however, moreover và otherwise.
Bài 1
Task 1. a. Underline the words with /spr/ and circle the words with /str/.
(Gạch dưới những từ với /spr/ và khoanh tròn những từ với /str/)
1. What fresh (straberries) they are!
2. What lovely spring flowers they are!
3. What a cunning sprite it is!
4. What a brave (instructor)he is!
5. What a noisy (street) it is!
Hướng dẫn giải:
Tạm dịch:
1. Những trái dâu thật tươi!
2. Những hoa xuân thật dễ thương!
3. Yêu quái thật gian xảo!
4. Anh ấy thật là một người hướng dẫn dũng cảm!
5. Đường này thật ồn ào!
b. Practice saying the sentences, paying attention to the intonation.
(Thực hành nói các câu, chú ý lên giọng.)
Bài 2
Task 2. Circle the word with a different stress pattern from the others. Then listen, repeat, and check.
(Khoanh tròn từ với dấu nhấn khác so với những từ khác. Sau đó nghe, lặp lại, và kiểm tra.)
Click tại đây để nghe:
Hướng dẫn giải:
1. A. bam'boo
2. B. 'cultural
3. A. compe'tition
4. C. présentation
5. D. 'heritage.
Bài 3
Task 3. Choose the best answer A, B, C or D to complete the sentences.
(Chọn câu trả lời đúng nhất A, B, c hoặc D để hoàn thành những câu.)
Hướng dẫn giải:
1. A
Giải thích: tradition (truyền thống)
Tạm dịch:Có một truyền thống trong gia đình tôi mà chúng tôi có một bữa tiệc vào Giao thừa.
2. B
Giải thích: worshipped (thờ cúng)
Tạm dịch:Trong những giai đoạn sau, người ta thờ thần bằng đá, mà thường có màu đen và hình tròn
3. C
Giải thích: break (phá vỡ)
Tạm dịch: Họ phá vỡ truyền thống bằng việc kết hôn yên lặng
4. D
Giải thích: procession (lễ rước)
Tạm dịch:Họ đi bộ trong lễ rước đến thủ đô.
5. B
Giải thích: ritual (nghi lễ)
Tạm dịch:Lúc đầu lễ hội, họ trình diễn một nghi lễ dâng hương.
6. B
Giải thích: follow (làm theo)
Tạm dịch:Trong gia đình tôi tất cả truyền thống của tổ tiên được làm theo nghiêm túc.
Bài 4
Task 4. Use the words in the box to complete the sentences.
(Sử dụng những từ trong khung để hoàn thành các câu.)
Hướng dẫn giải:
1. legend
Giải thích: legend (truyền thuyết)
Tạm dịch:Theo truyền thuyết, hồ được hình thành bằng những giọt nước mắt của một vị thần.
2. cunning
Giải thích: cunning (gian xảo)
Tạm dịch: Phù thủy rất gian xảo; cô ấy cuối cùng nghĩ về một trò đùa mà sẽ đem đến cho cô ấy điều cô ấy muốn.
3. ever
Tạm dịch: Cuối cùng, cô ấy đoàn viên với chồng, và họ sống hạnh phúc bên nhau suốt đời.
4. generous
Giải thích: generous (hào phóng)
Tạm dịch:Thật là một người đàn ông hào phóng! Anh ấy đã đề nghị trả tiền cho cả hai chúng tôi.
5. kind
Giải thích: kind (tốt bụng)
Tạm dịch:Bạch Tuyết tốt bụng với mọi người và động vật.
Bài 5
Task 5. Read and match the notices (A-E) to the sentences (1-5)
(Đọc và nối những ghi chú (A-E) đến các câu (1-5))
Hướng dẫn giải:
1 - B
Tạm dịch:Bạn không được xả rác — Đảm bảo rằng những tòa nhà và mặt đất sạch sẽ.
2- A
Tạm dịch:Bạn không phải mang theo một cái lều - Bạn có thế thuê lều.
3 - E
Tạm dịch:Bạn nên mang theo đèn pin với bạn — Thật thuận tiện đế mang theo một đòn pin.
4 - D
Tạm dịch:Bạn phải mang giày ngoại trừ lúc tắm - Giày được mang mọi lúc ngoại trừ khi tắm.
5 - C
Tạm dịch:Bạn không nên có những thứ nguy hiểm bên cạnh - Dao bỏ túi, nến hoặc dây thừng có thể nguy hiểm.
Bài 6
Task 6. Compete each sentence, using although, while, however, moreover, and otherwise.
(Hoàn thành mỗi câu, sử dụng although, while, however, moreover và otherwise.)
Hướng dẫn giải:
1. Although
Giải thích: Although (Mặc dù) ==> nối hai vế đối lập
Tạm dịch: Mặc dù mặt trời đang chiếu sáng, trời không ấm lắm
2. otherwise
Giải thích: otherwise (nếu không)
Tạm dịch:Cặp bò phải chạy theo đường thẳng, nếu không thì, chúng sẽ bị loại khỏi Lễ hội đua bò.
3. while
Giải thích: while (trong khi)
Tạm dịch:Trong khi tôi đang đợi ở trạm xe buýt, thì trời bắt đầu mưa nặng hạt.
4. Moreover
Giải thích: Moreover (hơn nữa)
Tạm dịch: Vu Lan là một thời gian cho người ta thể hiện sự cảm kích và biết ơn đối với ba mẹ họ. Hơn nữa, đó là thời gian cho họ thờ cúng hồn ma và những linh hồn đói.
5. However
Giải thích: However (Tuy nhiên)
Tạm dịch: Anh ấy đang cảm thấy tệ; tuy nhiên, anh ấy đi làm và cố gắng tập trung.
Bài 7
Task 7. Read the conversation and put the verbs in brackets into the past simple or the past continuous.
(Đọc bài đàm thoại và đặt những động từ trong ngoặc đơn vào thì quá khứ đơn hoặc thì quá khứ tiếp diễn.)
Hướng dẫn giải:
1. were you doing 2. was watching
3. was telling 4. happened
5. were having 6. were setting off
Tạm dịch:
Cảnh sát: Bạn đang làm gì lúc 9 giờ tối qua?
Người đàn ông: Tôi đang xem một lễ hội trên ti vi trong khi vợ tôi đang kể chuyện cổ tích cho con trai tôi.
Cảnh sát: Chuyện gì xảy ra sau đó?
Người đàn ông: Tôi nghe một tiếng động lớn từ bên ngoài. Tôi đi ra ngoài và nhận ra tiếng động đó là gì. Hàng xóm của tôi đang có một bữa tiệc và họ đang đốt pháo hoa trong vườn họ.
Bài 8
Task 8. Choose the most appropriate response to complete the conversation. Then act it out with your partner.
(Chọn câu trả lời phù hợp nhất để hoàn thành bài đàm thoại. Sau đó thực hành với bạn học.)
Hướng dẫn giải:
1. C 2. A 3. B 4. D 5. E
Tạm dịch:
Linda: Cuối tuần của cậu thế nào?
Tom: Tuyệt, cảm ơn. Còn cậu?
Linda: Mình đã có chuyến đi trong ngày.
Tom: Nghe có vẻ rất thú vị.
Linda: Đúng vậy! Mình đã đi một tour thăm vườn tược.
Tom: Thật vậy à? Bạn thích đi thăm chứ?
Linda: Vâng, nó rất tuyệt.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Review 2 - Language trang 68 SGK Tiếng Anh 8 mới timdapan.com"