Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới
1.Nam: Where are you going next weekend, Tony? Tony: We're going to Ha Long Bay.
1. Listen and tick (Nghe và đánh dấu chọn )
Click tại đây để nghe:
Đáp án: 1. b 2. c
Audio script:
Mai: Hi, Tony. Where are you going so early in the morning?
Tony: I'm going to the park.
Mai: How often do you go there?
Tony: I usually go there every Thursday to do morning exercise.
Mai: Good for you. See you later.
2. Linda: Where did you go last summer?
Nam: I went on a trip to the countryside.
Linda: Oh, really? What was the trip like?
Nam: It was good.
Linda: What did you do there?
Nam: I helped my grandparents on the farm.
Tạm dịch:
Mai: Xin chào, Tony. Bạn đi đâu sớm vào buổi sáng?
Tony: Tôi sẽ đi đến công viên.
Mai: Bạn đến đó bao lâu một lần?
Tony: Tôi thường đến đó mỗi thứ năm để tập thể dục buổi sáng.
Mai: Tốt cho bạn. Hẹn gặp lại.
2. Linda: Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?
Nam: Tôi đã đi trên một chuyến đi đến vùng nông thôn.
Linda: Ồ, thật sao? Chuyến đi như thế nào?
Nam: Nó rất tuyệt.
Linda: Bạn đã làm gì ở đó?
Nam: Tôi đã giúp ông bà của tôi ở nông trại.
2. Listen and number (Nghe và điền số)
Click tại đây để nghe:
Đáp án: a 3 b 4 c 1 d 2
Audio script:
1. Nam: Where are you going next weekend, Tony?
Tony: We're going to Ha Long Bay.
Nam: Oh, that's nice. What will you do there?
Tony: I think we may take a boat around the islands and visit some caves.
Nam: That sounds great!
2. Mai: I didn't see you at Linda's party. Where were you?
Nam: I visited my grandma.
Mai: Oh, how was your grandma?
Nam: She was sick before, but now she's better.
Mai: Oh, I'm happy to hear that.
3. Linda: Did you go to the book fair last week?
Mai: Yes, I did. I didn't see you.
Linda: I was on a trip to Ho Chi Minh City.
Mai: Oh, really? How was the trip?
Linda: It was very interesting. I saw a lot of things.
4. Phong: What will you do next Sunday, Mai?
Mai: I don't know. I think I'm going to stay home to help my mother cook.
Phong: I hope you'll enjoy it.
Tạm dịch:
1. Nam: Bạn sẽ đi đâu vào cuối tuần tới, Tony?
Tony: Chúng ta sẽ đến Vịnh Hạ Long.
Nam: Ồ, thật tuyệt. Bạn sẽ làm gì ở đó?
Tony: Tôi nghĩ chúng ta có thể đi thuyền quanh đảo và thăm một số hang động.
Nam: Thật tuyệt vời!
2. Mai: Tôi không thấy bạn ở bên Linda. Bạn đã ở đâu?
Nam: Tôi đã đến thăm bà của tôi?
Mai: Ồ, bà của bạn thế nào?
Nam: Bà đã bị bệnh trước đây, nhưng bây giờ bà tốt hơn rồi.
Mai: Ồ, tôi rất vui khi nghe điều đó.
3. Linda: Bạn đã đi đến hội chợ sách tuần trước?
Mai: Vâng, tôi đã làm. Tôi không thấy bạn.
Linda: Tôi đã có chuyến đi đến Thành phố Hồ Chí Minh.
Mai: Ồ, thật sao? Chuyến đi thế nào?
Linda: Nó rất thú vị. Tôi đã thấy rất nhiều thứ.
4. Phong: Bạn sẽ làm gì vào Chủ Nhật tới, Mai?
Mai: Tôi không biết. Tôi nghĩ mình sẽ ở nhà để giúp mẹ nấu ăn.
Phong: Tôi hy vọng bạn sẽ thích nó.
3. Listen and tick Yes (Y) or No (N) (Nghe và đánh dấu chọn (✓) vào ô Đúng (Y) hoặc vào ô Sai (N))
Click tại đây để nghe:
Đáp án: 1. N 2. Y
Audio script:
1. Linda: What do you do in your free time, Mai?
Mai: I usually read books and watch cartoons on TV.
Linda: How often do you go to the cinema?
Mai: Oh, I never go to the cinema. I only watch films on TV.
2. Tony: What did you do last weekend, Nam?
Nam: I visited my grandparents.
Tony: Where do they live?
Nam: They live in the countryside.
Tạm dịch:
1. Linda: Bạn làm gì trong thời gian rảnh, Mai?
Mai: Tôi thường đọc sách và xem phim hoạt hình trên TV.
Linda: Bạn có thường xuyên đi xem phim không?
Mai: Ồ, tôi chưa bao giờ đi xem phim. Tôi chỉ xem phim trên TV.
2. Tony: Bạn đã làm gì cuối tuần trước, Nam?
Nam: Tôi đã đến thăm ông bà của tôi.
Tony: Họ sống ở đâu?
Nam: Họ sống ở nông thôn.
4. Read and circle a or b (Đọc và khoanh tròn a hoặc b)
Đáp án: 1b 2b 3a 4b 5a
Tạm dịch:
Linda thường xuyên đi học vào buổi sáng. Ngày hôm qua, cô ấy không đi học bởi vì nó là Chủ nhật. Cô ấy đã đi mua sắm với mẹ sau bữa sáng. Họ mua sắm thức ăn thức uống và nhiều thứ cho gia đình. Vào buổi chiều, gia đình đã viếng thăm ông bà của Linda ở miền quê. Ông bà đã rất vui khi gặp họ. Gia đình đã thích những ngày của họ ở quê và trở về nhà vào buổi tối. Tuần tới, họ sẽ lại viếng thăm ông bà của Linda.
1. b |
Linda thường xuyên làm gì vào buổi sáng? |
|
Cô ấy đi học. |
2. b |
Cồ ấy có đi học vào ngày hôm qua khồng? |
|
Không, cô ấy không đi học. |
3. a |
Cô ấy đã đi đâu vào buổi sáng? |
|
Cô ấy đã đi mua sắm. |
4. b |
Ông bà Linda sống ở đâu? |
|
Ở miền quê |
5. a |
Gia đình sẽ viếng thăm ông bà Linda khi nào? |
|
Tuần tới. |
5. Write about you. Then tell the class (Viết về em. Sau đó nói với lớp)
1. It's 654/6, Lac Long Quan street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.
2. It's busy and crowded.
3. I often do morning exercise every day.
4. I went to Nha Trang beach with my parents.
5. I'll swim in the pool.
Tạm dịch:
1. Địa chỉ của bạn là gì?
Nó là số 654/6, đường Lạc Long Quân, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
2. Nơi của bạn như thế nào?
Nó náo nhiệt và đông đúc.
3. Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?
Tôi thường tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.
4. Bạn đã làm gì vào mùa hè trước?
Tôi đã đi biển Nha Trang với gia đình.
5. Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?
Tôi sẽ đi bơi ở hồ bơi.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Review 1 trang 36 SGK Tiếng Anh 5 mới timdapan.com"